Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 13/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.495
30
24.850
35
24.515
30
Đô la Mỹ
jpy 161,97
-0,17
171,58
-0,24
163,97
-0,17
Yên Nhật
eur 26.395
13
27.724
12
26.495
13
Euro
chf 27.595
-22
28.624
-20
27.695
-22
Franc Thụy sĩ
gbp 30.990
36
32.081
52
31.090
36
Bảng Anh
aud 15.946
1
16.665
3
16.046
1
Đô la Australia
sgd 18.155
-17
18.933
-19
18.255
-17
Đô la Singapore
cad 17.928
-5
18.687
-10
18.028
-5
Đô la Canada
hkd 3.079
5
3.241
10
3.089
5
Đô la Hồng Kông
thb 662,53
-3,33
723,73
-3,52
672,53
-3,33
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.564
-10
14.934
-4
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,11
0
17,71
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.508
-4
3.391
-3
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.660
5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 13/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.928 18.687 18.028 17:18:31 Thứ tư 13/03/2024
CAD Đô la Canada 17.933 18.697 18.033 17:18:28 Thứ ba 12/03/2024
CAD Đô la Canada 17.931 18.686 18.031 17:18:29 Thứ hai 11/03/2024
CAD Đô la Canada 17.929 18.698 18.029 17:18:28 Chủ nhật 10/03/2024
CAD Đô la Canada 17.929 18.698 18.029 17:18:31 Thứ bảy 09/03/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.765 18.098 17:18:35 Thứ sáu 08/03/2024
CAD Đô la Canada 17.912 18.674 18.012 17:18:29 Thứ năm 07/03/2024
CAD Đô la Canada 17.815 18.579 17.915 17:18:28 Thứ tư 06/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.495 24.850 24.515 17:17:04 Thứ tư 13/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.465 24.815 24.485 17:17:04 Thứ ba 12/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:04 Thứ hai 11/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.820 24.480 17:17:03 Chủ nhật 10/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.820 24.480 17:17:04 Thứ bảy 09/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.820 24.480 17:17:04 Thứ sáu 08/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.860 24.530 17:17:04 Thứ năm 07/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.850 24.520 17:17:04 Thứ tư 06/03/2024
JPY Yên Nhật 161,97 171,58 163,97 17:17:16 Thứ tư 13/03/2024
JPY Yên Nhật 162,14 171,82 164,14 17:17:16 Thứ ba 12/03/2024
JPY Yên Nhật 163,1 172,76 165,1 17:17:17 Thứ hai 11/03/2024
JPY Yên Nhật 162,54 172,24 164,54 17:17:17 Chủ nhật 10/03/2024
JPY Yên Nhật 162,54 172,24 164,54 17:17:17 Thứ bảy 09/03/2024
JPY Yên Nhật 162,43 172,13 164,43 17:17:18 Thứ sáu 08/03/2024
JPY Yên Nhật 161,96 171,62 163,96 17:17:15 Thứ năm 07/03/2024
JPY Yên Nhật 160 169,65 162 17:17:16 Thứ tư 06/03/2024
EUR Euro 26.395 27.724 26.495 17:17:29 Thứ tư 13/03/2024
EUR Euro 26.382 27.712 26.482 17:17:28 Thứ ba 12/03/2024
EUR Euro 26.402 27.722 26.502 17:17:28 Thứ hai 11/03/2024
EUR Euro 26.399 27.741 26.499 17:17:29 Chủ nhật 10/03/2024
EUR Euro 26.399 27.741 26.499 17:17:29 Thứ bảy 09/03/2024
EUR Euro 26.382 27.727 26.482 17:17:31 Thứ sáu 08/03/2024
EUR Euro 26.357 27.683 26.457 17:17:29 Thứ năm 07/03/2024
EUR Euro 26.300 27.624 26.400 17:17:28 Thứ tư 06/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.595 28.624 27.695 17:17:41 Thứ tư 13/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.617 28.644 27.717 17:17:41 Thứ ba 12/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.612 28.640 27.712 17:17:42 Thứ hai 11/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.580 28.620 27.680 17:17:41 Chủ nhật 10/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.580 28.620 27.680 17:17:42 Thứ bảy 09/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.618 28.658 27.718 17:17:44 Thứ sáu 08/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.513 28.551 27.613 17:17:41 Thứ năm 07/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.421 28.453 27.521 17:17:40 Thứ tư 06/03/2024
GBP Bảng Anh 30.990 32.081 31.090 17:17:52 Thứ tư 13/03/2024
GBP Bảng Anh 30.954 32.029 31.054 17:17:51 Thứ ba 12/03/2024
GBP Bảng Anh 31.075 32.165 31.175 17:17:52 Thứ hai 11/03/2024
GBP Bảng Anh 31.127 32.223 31.227 17:17:51 Chủ nhật 10/03/2024
GBP Bảng Anh 31.127 32.223 31.227 17:17:53 Thứ bảy 09/03/2024
GBP Bảng Anh 31.078 32.164 31.178 17:17:55 Thứ sáu 08/03/2024
GBP Bảng Anh 30.910 32.000 31.010 17:17:51 Thứ năm 07/03/2024
GBP Bảng Anh 30.857 32.085 30.957 17:17:51 Thứ tư 06/03/2024
AUD Đô la Australia 15.946 16.665 16.046 17:18:04 Thứ tư 13/03/2024
AUD Đô la Australia 15.945 16.662 16.045 17:18:04 Thứ ba 12/03/2024
AUD Đô la Australia 15.935 16.668 16.035 17:18:05 Thứ hai 11/03/2024
AUD Đô la Australia 15.979 16.707 16.079 17:18:03 Chủ nhật 10/03/2024
AUD Đô la Australia 15.979 16.707 16.079 17:18:06 Thứ bảy 09/03/2024
AUD Đô la Australia 16.001 16.737 16.101 17:18:08 Thứ sáu 08/03/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.652 16.033 17:18:06 Thứ năm 07/03/2024
AUD Đô la Australia 15.741 16.463 15.841 17:18:02 Thứ tư 06/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.155 18.933 18.255 17:18:17 Thứ tư 13/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.172 18.952 18.272 17:18:16 Thứ ba 12/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.155 18.936 18.255 17:18:17 Thứ hai 11/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.147 18.939 18.247 17:18:16 Chủ nhật 10/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.147 18.939 18.247 17:18:19 Thứ bảy 09/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.145 18.939 18.245 17:18:22 Thứ sáu 08/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.105 18.886 18.205 17:18:17 Thứ năm 07/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.027 18.803 18.127 17:18:15 Thứ tư 06/03/2024
KHR KHR 0 24.660 0 17:20:02 Thứ tư 13/03/2024
KHR KHR 0 24.655 0 17:19:53 Thứ ba 12/03/2024
KHR KHR 0 24.665 0 17:19:53 Thứ hai 11/03/2024
KHR KHR 0 24.665 0 17:19:51 Chủ nhật 10/03/2024
KHR KHR 0 24.665 0 17:19:59 Thứ bảy 09/03/2024
KHR KHR 0 24.705 0 17:20:08 Thứ sáu 08/03/2024
KHR KHR 0 24.695 0 17:19:53 Thứ năm 07/03/2024
KHR KHR 0 24.710 0 17:19:56 Thứ tư 06/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.391 17:19:47 Thứ tư 13/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.394 17:19:40 Thứ ba 12/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.505 3.388 17:19:40 Thứ hai 11/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.388 17:19:37 Chủ nhật 10/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.388 17:19:45 Thứ bảy 09/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.504 3.385 17:19:53 Thứ sáu 08/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.504 3.387 17:19:40 Thứ năm 07/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.391 17:19:42 Thứ tư 06/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:31 Thứ tư 13/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:24 Thứ ba 12/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:25 Thứ hai 11/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:23 Chủ nhật 10/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:30 Thứ bảy 09/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:38 Thứ sáu 08/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:26 Thứ năm 07/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:26 Thứ tư 06/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 13/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 12/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 11/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 10/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 09/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ sáu 08/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 07/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 06/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,11 17,71 17:19:17 Thứ tư 13/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,11 17,7 17:19:11 Thứ ba 12/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,62 17:19:12 Thứ hai 11/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 17,62 17:19:10 Chủ nhật 10/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22 17,62 17:19:16 Thứ bảy 09/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,96 17,55 17:19:24 Thứ sáu 08/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:13 Thứ năm 07/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,39 17:19:13 Thứ tư 06/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.564 14.934 17:19:07 Thứ tư 13/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.574 14.938 17:19:02 Thứ ba 12/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.594 14.963 17:19:03 Thứ hai 11/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.595 14.950 17:19:00 Chủ nhật 10/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.595 14.950 17:19:06 Thứ bảy 09/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.600 14.963 17:19:14 Thứ sáu 08/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.572 14.934 17:19:03 Thứ năm 07/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.440 14.801 17:19:04 Thứ tư 06/03/2024
THB Bạt Thái Lan 662,53 723,73 672,53 17:18:54 Thứ tư 13/03/2024
THB Bạt Thái Lan 665,86 727,25 675,86 17:18:48 Thứ ba 12/03/2024
THB Bạt Thái Lan 668,83 730,31 678,83 17:18:50 Thứ hai 11/03/2024
THB Bạt Thái Lan 668,83 730,31 678,83 17:18:47 Chủ nhật 10/03/2024
THB Bạt Thái Lan 668,83 730,31 678,83 17:18:52 Thứ bảy 09/03/2024
THB Bạt Thái Lan 667,49 728,88 677,49 17:18:59 Thứ sáu 08/03/2024
THB Bạt Thái Lan 667,44 728,24 677,44 17:18:50 Thứ năm 07/03/2024
THB Bạt Thái Lan 664,24 725,66 674,24 17:18:50 Thứ tư 06/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.079 3.241 3.089 17:18:42 Thứ tư 13/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.074 3.231 3.084 17:18:39 Thứ ba 12/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.237 3.086 17:18:40 Thứ hai 11/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.238 3.086 17:18:39 Chủ nhật 10/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.238 3.086 17:18:43 Thứ bảy 09/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.074 3.239 3.084 17:18:47 Thứ sáu 08/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.243 3.091 17:18:40 Thứ năm 07/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.243 3.091 17:18:40 Thứ tư 06/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ