Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 12/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 12/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 11/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 11/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.870
25
24.280
25
23.940
25
Đô la Mỹ
jpy 158,92
-0,43
168,8
-0,5
160,92
-0,43
Yên Nhật
eur 25.276
6
26.534
-2
25.366
6
Euro
chf 26.531
23
27.424
17
26.631
23
Franc Thụy sĩ
gbp 29.531
-58
30.585
-66
29.631
-58
Bảng Anh
aud 15.125
-5
15.853
2
15.225
-5
Đô la Australia
sgd 17.328
-13
18.069
-13
17.428
-13
Đô la Singapore
cad 17.364
19
18.107
17
17.464
19
Đô la Canada
hkd 3.002
5
3.132
3
3.012
5
Đô la Hồng Kông
thb 649,6
-1,14
709,6
-1,14
659,6
-1,14
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.559
-44
13.954
-43
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,35
0,05
17,04
0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,12
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.380
3
3.265
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.090
-15
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 12/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.364 18.107 17.464 17:18:24 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.345 18.090 17.445 17:18:34 Thứ hai 11/09/2023
CAD Đô la Canada 17.307 18.052 17.407 17:18:39 Chủ nhật 10/09/2023
CAD Đô la Canada 17.307 18.052 17.407 17:18:21 Thứ bảy 09/09/2023
CAD Đô la Canada 17.278 18.029 17.378 17:18:18 Thứ sáu 08/09/2023
CAD Đô la Canada 17.278 18.029 17.378 17:18:17 Thứ năm 07/09/2023
CAD Đô la Canada 17.244 17.987 17.344 17:18:29 Thứ tư 06/09/2023
CAD Đô la Canada 17.284 18.026 17.384 17:18:37 Thứ ba 05/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.280 23.940 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.845 24.255 23.915 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.270 23.933 17:17:03 Chủ nhật 10/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.270 23.933 17:17:02 Thứ bảy 09/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.266 23.933 17:17:02 Thứ sáu 08/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.835 24.245 23.905 17:17:03 Thứ năm 07/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.815 24.225 23.885 17:17:02 Thứ tư 06/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.825 24.235 23.895 17:17:02 Thứ ba 05/09/2023
JPY Yên Nhật 158,92 168,8 160,92 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 159,35 169,3 161,35 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,8 159,9 17:17:15 Chủ nhật 10/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,8 159,9 17:17:14 Thứ bảy 09/09/2023
JPY Yên Nhật 158,41 168,37 160,41 17:17:13 Thứ sáu 08/09/2023
JPY Yên Nhật 157,62 167,58 159,62 17:17:14 Thứ năm 07/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,85 159,9 17:17:14 Thứ tư 06/09/2023
JPY Yên Nhật 158,43 168,35 160,43 17:17:17 Thứ ba 05/09/2023
EUR Euro 25.276 26.534 25.366 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.270 26.536 25.360 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.225 26.472 25.315 17:17:29 Chủ nhật 10/09/2023
EUR Euro 25.225 26.472 25.315 17:17:27 Thứ bảy 09/09/2023
EUR Euro 25.234 26.485 25.324 17:17:25 Thứ sáu 08/09/2023
EUR Euro 25.233 26.584 25.323 17:17:25 Thứ năm 07/09/2023
EUR Euro 25.235 26.485 25.325 17:17:27 Thứ tư 06/09/2023
EUR Euro 25.295 26.543 25.385 17:17:28 Thứ ba 05/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.531 27.424 26.631 17:17:38 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.508 27.407 26.608 17:17:41 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.483 27.429 26.583 17:17:43 Chủ nhật 10/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.483 27.429 26.583 17:17:38 Thứ bảy 09/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.528 27.474 26.628 17:17:35 Thứ sáu 08/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.498 27.436 26.598 17:17:36 Thứ năm 07/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.526 27.469 26.626 17:17:40 Thứ tư 06/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.589 27.538 26.689 17:17:40 Thứ ba 05/09/2023
GBP Bảng Anh 29.531 30.585 29.631 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.589 30.651 29.689 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.477 30.563 29.577 17:17:55 Chủ nhật 10/09/2023
GBP Bảng Anh 29.477 30.563 29.577 17:17:48 Thứ bảy 09/09/2023
GBP Bảng Anh 29.507 30.592 29.607 17:17:44 Thứ sáu 08/09/2023
GBP Bảng Anh 29.448 30.526 29.548 17:17:45 Thứ năm 07/09/2023
GBP Bảng Anh 29.639 30.724 29.739 17:17:50 Thứ tư 06/09/2023
GBP Bảng Anh 29.635 30.713 29.735 17:17:53 Thứ ba 05/09/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.853 15.225 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.130 15.851 15.230 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 14.987 15.702 15.087 17:18:12 Chủ nhật 10/09/2023
AUD Đô la Australia 14.987 15.702 15.087 17:17:59 Thứ bảy 09/09/2023
AUD Đô la Australia 15.046 15.762 15.146 17:17:55 Thứ sáu 08/09/2023
AUD Đô la Australia 14.984 15.707 15.084 17:17:55 Thứ năm 07/09/2023
AUD Đô la Australia 15.022 15.731 15.122 17:18:04 Thứ tư 06/09/2023
AUD Đô la Australia 14.995 15.810 15.095 17:18:10 Thứ ba 05/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.328 18.069 17.428 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.341 18.082 17.441 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.294 18.028 17.394 17:18:27 Chủ nhật 10/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.294 18.028 17.394 17:18:11 Thứ bảy 09/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.303 18.032 17.403 17:18:06 Thứ sáu 08/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.264 18.005 17.364 17:18:06 Thứ năm 07/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.286 18.018 17.386 17:18:17 Thứ tư 06/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.313 18.054 17.413 17:18:25 Thứ ba 05/09/2023
KHR KHR 0 24.090 0 17:19:44 Thứ ba 12/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:51 Thứ hai 11/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:58 Chủ nhật 10/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:26 Thứ bảy 09/09/2023
KHR KHR 0 24.080 0 17:19:22 Thứ sáu 08/09/2023
KHR KHR 0 24.060 0 17:19:22 Thứ năm 07/09/2023
KHR KHR 0 24.070 0 17:19:43 Thứ tư 06/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:19:53 Thứ ba 05/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.380 3.265 17:19:33 Thứ ba 12/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.261 17:19:41 Thứ hai 11/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.240 17:19:47 Chủ nhật 10/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.240 17:19:17 Thứ bảy 09/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.357 3.243 17:19:13 Thứ sáu 08/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.362 3.246 17:19:13 Thứ năm 07/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.366 3.250 17:19:32 Thứ tư 06/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.368 3.252 17:19:43 Thứ ba 05/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:22 Thứ ba 12/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:28 Thứ hai 11/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:34 Chủ nhật 10/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:06 Thứ bảy 09/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:04 Thứ sáu 08/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:01 Thứ năm 07/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,14 0 17:19:21 Thứ tư 06/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:31 Thứ ba 05/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 12/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 11/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 10/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 09/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 08/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 07/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 06/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:19:11 Thứ ba 12/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 17 17:19:16 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,22 16,95 17:19:20 Chủ nhật 10/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,22 16,95 17:18:56 Thứ bảy 09/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,23 16,93 17:18:53 Thứ sáu 08/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,2 16,9 17:18:52 Thứ năm 07/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,23 16,93 17:19:11 Thứ tư 06/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,28 16,98 17:19:19 Thứ ba 05/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.559 13.954 17:19:00 Thứ ba 12/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.603 13.997 17:19:06 Thứ hai 11/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.508 13.904 17:19:11 Chủ nhật 10/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.508 13.904 17:18:49 Thứ bảy 09/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.551 13.956 17:18:46 Thứ sáu 08/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.484 13.886 17:18:45 Thứ năm 07/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.507 13.902 17:19:03 Thứ tư 06/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.503 13.900 17:19:09 Thứ ba 05/09/2023
THB Bạt Thái Lan 649,6 709,6 659,6 17:18:47 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650,74 710,74 660,74 17:18:55 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,82 710,83 657,82 17:18:59 Chủ nhật 10/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,82 710,83 657,82 17:18:39 Thứ bảy 09/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,17 713,38 661,17 17:18:37 Thứ sáu 08/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,99 710,89 657,99 17:18:35 Thứ năm 07/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,34 713,66 661,34 17:18:51 Thứ tư 06/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,39 714,34 661,39 17:18:58 Thứ ba 05/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.002 3.132 3.012 17:18:38 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.997 3.129 3.007 17:18:45 Thứ hai 11/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.998 3.154 3.008 17:18:50 Chủ nhật 10/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.998 3.154 3.008 17:18:30 Thứ bảy 09/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.996 3.152 3.006 17:18:29 Thứ sáu 08/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.147 3.001 17:18:28 Thứ năm 07/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.147 3.001 17:18:41 Thứ tư 06/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.995 3.153 3.005 17:18:48 Thứ ba 05/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ