Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 12/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 12/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 11/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 11/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/06/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.315
10
23.650
5
23.315
10
Đô la Mỹ
jpy 163,28
-0,03
173,44
-0,01
165,28
-0,03
Yên Nhật
eur 24.741
70
25.996
60
24.901
70
Euro
chf 25.503
35
26.452
34
25.603
35
Franc Thụy sĩ
gbp 29.012
66
30.113
55
29.112
66
Bảng Anh
aud 15.519
60
16.279
64
15.619
60
Đô la Australia
sgd 17.148
36
17.902
29
17.248
36
Đô la Singapore
cad 17.279
40
18.021
35
17.379
40
Đô la Canada
hkd 2.919
0
3.095
0
2.929
0
Đô la Hồng Kông
thb 650,13
-0,39
710,02
-0,4
660,13
-0,39
Bạt Thái Lan
nzd 14.075
60
14.793
50
14.175
60
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,4
-0,03
17,09
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,19
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.363
-5
3.248
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.485
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:44 ngày 12/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.279 18.021 17.379 17:18:51 Thứ hai 12/06/2023
CAD Đô la Canada 17.239 17.986 17.339 17:18:48 Chủ nhật 11/06/2023
CAD Đô la Canada 17.239 17.986 17.339 17:18:42 Thứ bảy 10/06/2023
CAD Đô la Canada 17.218 17.965 17.318 17:18:38 Thứ sáu 09/06/2023
CAD Đô la Canada 17.250 17.992 17.350 17:18:47 Thứ năm 08/06/2023
CAD Đô la Canada 17.175 17.923 17.275 17:18:51 Thứ tư 07/06/2023
CAD Đô la Canada 17.166 17.907 17.266 17:18:46 Thứ ba 06/06/2023
CAD Đô la Canada 17.126 17.870 17.226 17:18:42 Thứ hai 05/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.315 23.650 23.315 17:17:04 Thứ hai 12/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.645 23.305 17:17:08 Chủ nhật 11/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.645 23.305 17:17:04 Thứ bảy 10/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.328 23.663 23.328 17:17:03 Thứ sáu 09/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.328 23.663 23.328 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.655 23.320 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.318 23.653 23.318 17:17:03 Thứ ba 06/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.333 23.670 23.333 17:17:04 Thứ hai 05/06/2023
JPY Yên Nhật 163,28 173,44 165,28 17:17:20 Thứ hai 12/06/2023
JPY Yên Nhật 163,31 173,45 165,31 17:17:23 Chủ nhật 11/06/2023
JPY Yên Nhật 163,31 173,45 165,31 17:17:18 Thứ bảy 10/06/2023
JPY Yên Nhật 163,89 173,99 165,89 17:17:17 Thứ sáu 09/06/2023
JPY Yên Nhật 162,82 172,94 164,82 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 163,25 173,35 165,25 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 163,39 173,49 165,39 17:17:19 Thứ ba 06/06/2023
JPY Yên Nhật 162,39 172,52 164,39 17:17:17 Thứ hai 05/06/2023
EUR Euro 24.741 25.996 24.901 17:17:33 Thứ hai 12/06/2023
EUR Euro 24.671 25.936 24.831 17:17:36 Chủ nhật 11/06/2023
EUR Euro 24.671 25.936 24.831 17:17:32 Thứ bảy 10/06/2023
EUR Euro 24.780 26.040 24.940 17:17:32 Thứ sáu 09/06/2023
EUR Euro 24.623 25.883 24.783 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 24.579 25.832 24.739 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 24.558 25.811 24.718 17:17:33 Thứ ba 06/06/2023
EUR Euro 24.547 25.806 24.707 17:17:31 Thứ hai 05/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.503 26.452 25.603 17:17:48 Thứ hai 12/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.468 26.418 25.568 17:17:50 Chủ nhật 11/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.468 26.418 25.568 17:17:45 Thứ bảy 10/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.635 26.579 25.735 17:17:45 Thứ sáu 09/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.348 26.300 25.448 17:17:50 Thứ năm 08/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.424 26.366 25.524 17:17:46 Thứ tư 07/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.390 26.334 25.490 17:17:47 Thứ ba 06/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.302 26.246 25.402 17:17:43 Thứ hai 05/06/2023
GBP Bảng Anh 29.012 30.113 29.112 17:18:01 Thứ hai 12/06/2023
GBP Bảng Anh 28.946 30.058 29.046 17:18:02 Chủ nhật 11/06/2023
GBP Bảng Anh 28.946 30.058 29.046 17:17:59 Thứ bảy 10/06/2023
GBP Bảng Anh 28.940 30.039 29.040 17:17:56 Thứ sáu 09/06/2023
GBP Bảng Anh 28.726 29.832 28.826 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 28.668 29.766 28.768 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 28.608 29.707 28.708 17:18:00 Thứ ba 06/06/2023
GBP Bảng Anh 28.604 29.710 28.704 17:17:55 Thứ hai 05/06/2023
AUD Đô la Australia 15.519 16.279 15.619 17:18:18 Thứ hai 12/06/2023
AUD Đô la Australia 15.459 16.215 15.559 17:18:17 Chủ nhật 11/06/2023
AUD Đô la Australia 15.459 16.215 15.559 17:18:15 Thứ bảy 10/06/2023
AUD Đô la Australia 15.406 16.157 15.506 17:18:11 Thứ sáu 09/06/2023
AUD Đô la Australia 15.331 16.093 15.431 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 15.342 16.092 15.442 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 15.289 16.040 15.389 17:18:16 Thứ ba 06/06/2023
AUD Đô la Australia 15.140 15.890 15.240 17:18:13 Thứ hai 05/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.148 17.902 17.248 17:18:34 Thứ hai 12/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 17.873 17.212 17:18:33 Chủ nhật 11/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.112 17.873 17.212 17:18:29 Thứ bảy 10/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.139 17.894 17.239 17:18:24 Thứ sáu 09/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.055 17.810 17.155 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.074 17.827 17.174 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.059 17.816 17.159 17:18:31 Thứ ba 06/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.011 17.769 17.111 17:18:27 Thứ hai 05/06/2023
KHR KHR 0 23.485 0 17:20:44 Thứ hai 12/06/2023
KHR KHR 0 23.485 0 17:20:14 Chủ nhật 11/06/2023
KHR KHR 0 23.485 0 17:20:10 Thứ bảy 10/06/2023
KHR KHR 0 23.503 0 17:20:08 Thứ sáu 09/06/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:20:25 Thứ năm 08/06/2023
KHR KHR 0 23.495 0 17:20:23 Thứ tư 07/06/2023
KHR KHR 0 23.508 0 17:20:12 Thứ ba 06/06/2023
KHR KHR 0 23.489 0 17:20:27 Thứ hai 05/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.363 3.248 17:20:19 Thứ hai 12/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.368 3.252 17:19:58 Chủ nhật 11/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.368 3.252 17:19:53 Thứ bảy 10/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.378 3.263 17:19:55 Thứ sáu 09/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.372 3.256 17:20:04 Thứ năm 08/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.373 3.258 17:20:03 Thứ tư 07/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.375 3.257 17:19:58 Thứ ba 06/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.260 17:20:01 Thứ hai 05/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,19 0 17:19:57 Thứ hai 12/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,19 0 17:19:46 Chủ nhật 11/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,19 0 17:19:41 Thứ bảy 10/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:40 Thứ sáu 09/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:51 Thứ năm 08/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:50 Thứ tư 07/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:46 Thứ ba 06/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:50 Thứ hai 05/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Thứ hai 12/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 11/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 10/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 09/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 08/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 07/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 06/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 05/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,4 17,09 17:19:41 Thứ hai 12/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,43 17,13 17:19:33 Chủ nhật 11/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,43 17,13 17:19:29 Thứ bảy 10/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,34 17,04 17:19:27 Thứ sáu 09/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,16 16,85 17:19:36 Thứ năm 08/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,4 16,98 17:19:38 Thứ tư 07/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,32 17,03 17:19:35 Thứ ba 06/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,13 16,82 17:19:36 Thứ hai 05/06/2023
NZD Đô la New Zealand 14.075 14.793 14.175 17:19:31 Thứ hai 12/06/2023
NZD Đô la New Zealand 14.015 14.743 14.115 17:19:24 Chủ nhật 11/06/2023
NZD Đô la New Zealand 14.015 14.743 14.115 17:19:20 Thứ bảy 10/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.957 14.679 14.057 17:19:17 Thứ sáu 09/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.917 14.639 14.017 17:19:26 Thứ năm 08/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.915 14.638 14.015 17:19:30 Thứ tư 07/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.918 14.633 14.018 17:19:25 Thứ ba 06/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.839 14.563 13.939 17:19:27 Thứ hai 05/06/2023
THB Bạt Thái Lan 650,13 710,02 660,13 17:19:16 Thứ hai 12/06/2023
THB Bạt Thái Lan 650,52 710,42 660,52 17:19:11 Chủ nhật 11/06/2023
THB Bạt Thái Lan 650,52 710,42 660,52 17:19:07 Thứ bảy 10/06/2023
THB Bạt Thái Lan 650,6 710,35 660,6 17:19:03 Thứ sáu 09/06/2023
THB Bạt Thái Lan 646 705,69 656 17:19:14 Thứ năm 08/06/2023
THB Bạt Thái Lan 648,02 707,78 658,02 17:19:16 Thứ tư 07/06/2023
THB Bạt Thái Lan 648,75 708,31 658,75 17:19:11 Thứ ba 06/06/2023
THB Bạt Thái Lan 645,72 705,47 655,72 17:19:13 Thứ hai 05/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.919 3.095 2.929 17:19:05 Thứ hai 12/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.919 3.095 2.929 17:19:00 Chủ nhật 11/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.919 3.095 2.929 17:18:56 Thứ bảy 10/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.099 2.933 17:18:53 Thứ sáu 09/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.920 3.095 2.930 17:19:04 Thứ năm 08/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.919 3.095 2.929 17:19:07 Thứ tư 07/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.099 2.933 17:19:01 Thứ ba 06/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.096 2.931 17:18:59 Thứ hai 05/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ