Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 12/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 12/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 11/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 11/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/04/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.845
30
25.190
35
24.855
30
Đô la Mỹ
jpy 158,13
0,11
167,61
0,09
160,13
0,11
Yên Nhật
eur 26.066
-165
27.442
-158
26.136
-165
Euro
chf 26.919
50
27.934
50
27.019
50
Franc Thụy sĩ
gbp 30.709
-45
31.803
-33
30.809
-45
Bảng Anh
aud 15.938
-4
16.688
7
16.038
-4
Đô la Australia
sgd 18.058
-64
18.814
-62
18.158
-64
Đô la Singapore
cad 17.863
-66
18.616
-66
17.963
-66
Đô la Canada
hkd 3.115
0
3.391
30
3.125
0
Đô la Hồng Kông
thb 658,21
3,34
719,61
3,66
668,21
3,34
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.303
-20
14.661
-32
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,42
-0,21
17,04
-0,18
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.530
-1
3.414
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.000
45
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 12/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.863 18.616 17.963 17:18:26 Thứ sáu 12/04/2024
CAD Đô la Canada 17.929 18.682 18.029 17:18:40 Thứ năm 11/04/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.798 18.144 17:18:32 Thứ tư 10/04/2024
CAD Đô la Canada 18.034 18.787 18.134 17:18:31 Thứ ba 09/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.771 18.124 17:18:24 Thứ hai 08/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.778 18.124 17:18:31 Chủ nhật 07/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.778 18.124 17:18:23 Thứ bảy 06/04/2024
CAD Đô la Canada 18.061 18.816 18.161 17:18:27 Thứ sáu 05/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.845 25.190 24.855 17:17:04 Thứ sáu 12/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.815 25.155 24.825 17:17:04 Thứ năm 11/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.113 24.780 17:17:03 Thứ tư 10/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.788 25.123 24.798 17:17:06 Thứ ba 09/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.130 24.800 17:17:04 Thứ hai 08/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.145 24.805 17:17:05 Chủ nhật 07/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.145 24.805 17:17:04 Thứ bảy 06/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.135 24.805 17:17:03 Thứ sáu 05/04/2024
JPY Yên Nhật 158,13 167,61 160,13 17:17:16 Thứ sáu 12/04/2024
JPY Yên Nhật 158,02 167,52 160,02 17:17:17 Thứ năm 11/04/2024
JPY Yên Nhật 159,52 169,01 161,52 17:17:17 Thứ tư 10/04/2024
JPY Yên Nhật 159,43 168,91 161,43 17:17:18 Thứ ba 09/04/2024
JPY Yên Nhật 159,56 169,13 161,56 17:17:16 Thứ hai 08/04/2024
JPY Yên Nhật 159,67 169,23 161,67 17:17:17 Chủ nhật 07/04/2024
JPY Yên Nhật 159,67 169,23 161,67 17:17:15 Thứ bảy 06/04/2024
JPY Yên Nhật 159,94 169,4 161,94 17:17:15 Thứ sáu 05/04/2024
EUR Euro 26.066 27.442 26.136 17:17:28 Thứ sáu 12/04/2024
EUR Euro 26.231 27.600 26.301 17:17:31 Thứ năm 11/04/2024
EUR Euro 26.496 27.866 26.566 17:17:29 Thứ tư 10/04/2024
EUR Euro 26.492 27.862 26.562 17:17:31 Thứ ba 09/04/2024
EUR Euro 26.424 27.790 26.494 17:17:27 Thứ hai 08/04/2024
EUR Euro 26.452 27.829 26.522 17:17:29 Chủ nhật 07/04/2024
EUR Euro 26.452 27.829 26.522 17:17:26 Thứ bảy 06/04/2024
EUR Euro 26.466 27.832 26.536 17:17:27 Thứ sáu 05/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 26.919 27.934 27.019 17:17:39 Thứ sáu 12/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 26.869 27.884 26.969 17:17:45 Thứ năm 11/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.106 27.203 17:17:45 Thứ tư 10/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.129 28.149 27.229 17:17:43 Thứ ba 09/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.051 28.086 27.151 17:17:39 Thứ hai 08/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.199 28.242 27.299 17:17:41 Chủ nhật 07/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.199 28.242 27.299 17:17:39 Thứ bảy 06/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.149 28.187 27.249 17:17:41 Thứ sáu 05/04/2024
GBP Bảng Anh 30.709 31.803 30.809 17:17:49 Thứ sáu 12/04/2024
GBP Bảng Anh 30.754 31.836 30.854 17:18:01 Thứ năm 11/04/2024
GBP Bảng Anh 31.126 32.198 31.226 17:17:56 Thứ tư 10/04/2024
GBP Bảng Anh 31.083 32.173 31.183 17:17:54 Thứ ba 09/04/2024
GBP Bảng Anh 30.960 32.052 31.060 17:17:49 Thứ hai 08/04/2024
GBP Bảng Anh 30.996 32.091 31.096 17:17:52 Chủ nhật 07/04/2024
GBP Bảng Anh 30.996 32.091 31.096 17:17:49 Thứ bảy 06/04/2024
GBP Bảng Anh 30.990 32.061 31.090 17:17:51 Thứ sáu 05/04/2024
AUD Đô la Australia 15.938 16.688 16.038 17:18:02 Thứ sáu 12/04/2024
AUD Đô la Australia 15.942 16.681 16.042 17:18:13 Thứ năm 11/04/2024
AUD Đô la Australia 16.169 16.950 16.269 17:18:08 Thứ tư 10/04/2024
AUD Đô la Australia 16.159 16.879 16.259 17:18:06 Thứ ba 09/04/2024
AUD Đô la Australia 16.078 16.782 16.178 17:18:01 Thứ hai 08/04/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.785 16.172 17:18:04 Chủ nhật 07/04/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.785 16.172 17:18:00 Thứ bảy 06/04/2024
AUD Đô la Australia 16.086 16.800 16.186 17:18:03 Thứ sáu 05/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.058 18.814 18.158 17:18:14 Thứ sáu 12/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.122 18.876 18.222 17:18:27 Thứ năm 11/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.194 18.957 18.294 17:18:20 Thứ tư 10/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.165 18.958 18.265 17:18:19 Thứ ba 09/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.138 18.922 18.238 17:18:12 Thứ hai 08/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.152 18.943 18.252 17:18:18 Chủ nhật 07/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.152 18.943 18.252 17:18:12 Thứ bảy 06/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.170 18.943 18.270 17:18:15 Thứ sáu 05/04/2024
KHR KHR 0 25.000 0 17:20:05 Thứ sáu 12/04/2024
KHR KHR 0 24.955 0 17:20:11 Thứ năm 11/04/2024
KHR KHR 0 24.970 0 17:20:11 Thứ tư 10/04/2024
KHR KHR 0 24.975 0 17:19:58 Thứ ba 09/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:47 Thứ hai 08/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:58 Chủ nhật 07/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:48 Thứ bảy 06/04/2024
KHR KHR 0 24.965 0 17:19:52 Thứ sáu 05/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.530 3.414 17:19:52 Thứ sáu 12/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.414 17:19:57 Thứ năm 11/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.407 17:19:56 Thứ tư 10/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 3.407 17:19:44 Thứ ba 09/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:34 Thứ hai 08/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:45 Chủ nhật 07/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:33 Thứ bảy 06/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.407 17:19:40 Thứ sáu 05/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:32 Thứ sáu 12/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:40 Thứ năm 11/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:38 Thứ tư 10/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Thứ ba 09/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:20 Thứ hai 08/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Chủ nhật 07/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ bảy 06/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:26 Thứ sáu 05/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 12/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 11/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 10/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 09/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 08/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 07/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 06/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 05/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,04 17:19:13 Thứ sáu 12/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,22 17:19:26 Thứ năm 11/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:19:23 Thứ tư 10/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:15 Thứ ba 09/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:05 Thứ hai 08/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:16 Chủ nhật 07/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:05 Thứ bảy 06/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,36 17:19:11 Thứ sáu 05/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.303 14.661 17:19:02 Thứ sáu 12/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.323 14.693 17:19:15 Thứ năm 11/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.517 14.887 17:19:12 Thứ tư 10/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.486 14.848 17:19:05 Thứ ba 09/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.754 17:18:56 Thứ hai 08/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.388 14.749 17:19:05 Chủ nhật 07/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.388 14.749 17:18:57 Thứ bảy 06/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.398 14.767 17:19:02 Thứ sáu 05/04/2024
THB Bạt Thái Lan 658,21 719,61 668,21 17:18:48 Thứ sáu 12/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,87 715,95 664,87 17:19:02 Thứ năm 11/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,82 719,29 667,82 17:18:57 Thứ tư 10/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,85 718,92 667,85 17:18:52 Thứ ba 09/04/2024
THB Bạt Thái Lan 652,02 713,24 662,02 17:18:44 Thứ hai 08/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,66 716,34 664,66 17:18:52 Chủ nhật 07/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,66 716,34 664,66 17:18:42 Thứ bảy 06/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,82 714,48 663,82 17:18:49 Thứ sáu 05/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.115 3.391 3.125 17:18:38 Thứ sáu 12/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.115 3.361 3.125 17:18:51 Thứ năm 11/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.357 3.121 17:18:45 Thứ tư 10/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.112 3.273 3.122 17:18:43 Thứ ba 09/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:34 Thứ hai 08/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:42 Chủ nhật 07/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:34 Thứ bảy 06/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:40 Thứ sáu 05/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ