Tỷ giá MBBank ngày 12/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 11/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 11/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.360
35 |
25.735 35 |
25.390
35 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,31
-1,66 |
170,98 -1,74 |
163,31
-1,66 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.885
153 |
27.223 153 |
26.085
153 |
Euro | ||
chf |
27.609
57 |
28.591 49 |
27.709
57 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.235
214 |
32.310 214 |
31.335
214 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.674
2 |
16.419 -1 |
15.774
2 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.587
38 |
19.283 35 |
18.637
38 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.520
75 |
18.281 47 |
17.620
75 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.211
8 |
3.370 3 |
3.221
8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
721,19
-0,37 |
782,21 -0,07 |
731,19
-0,37 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
14.771 -34 |
14.153
-21 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,88 0,11 |
16,59
0,11 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,37 0,01 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.572 5 |
3.454
3 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:22:26 ngày 12/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.520 | 18.281 | 17.620 | 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.445 | 18.234 | 17.545 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.376 | 18.138 | 17.476 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.350 | 18.122 | 17.450 | 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.350 | 18.122 | 17.450 | 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.331 | 18.094 | 17.431 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.247 | 18.008 | 17.347 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.246 | 18.008 | 17.346 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.360 | 25.735 | 25.390 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.325 | 25.700 | 25.355 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.560 | 25.210 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.480 | 25.130 | 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.480 | 25.130 | 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.470 | 25.130 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.063 | 25.445 | 25.093 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.330 | 24.980 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,31 | 170,98 | 163,31 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,97 | 172,72 | 164,97 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,62 | 171,24 | 163,62 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,06 | 171,81 | 164,06 | 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,06 | 171,81 | 164,06 | 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Yên Nhật | 161,56 | 171,28 | 163,56 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,6 | 170,24 | 162,6 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,38 | 169,11 | 161,38 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.885 | 27.223 | 26.085 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.732 | 27.070 | 25.932 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.600 | 27.006 | 25.800 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.522 | 26.928 | 25.572 | 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Euro | 25.522 | 26.928 | 25.572 | 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Euro | 25.677 | 27.088 | 25.727 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 25.567 | 26.965 | 25.617 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.582 | 26.980 | 25.632 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.609 | 28.591 | 27.709 | 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.552 | 28.542 | 27.652 | 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.425 | 28.408 | 27.525 | 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.355 | 28.345 | 27.455 | 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.355 | 28.345 | 27.455 | 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.474 | 28.459 | 27.574 | 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.477 | 28.456 | 27.577 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.440 | 28.409 | 27.540 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.235 | 32.310 | 31.335 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.021 | 32.096 | 31.121 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.926 | 32.026 | 31.026 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.845 | 31.937 | 30.945 | 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.845 | 31.937 | 30.945 | 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.956 | 32.044 | 31.056 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.852 | 31.932 | 30.952 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.952 | 32.042 | 31.052 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.674 | 16.419 | 15.774 | 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.672 | 16.420 | 15.772 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.584 | 16.329 | 15.684 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.516 | 16.261 | 15.616 | 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.516 | 16.261 | 15.616 | 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.566 | 16.311 | 15.666 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.473 | 16.212 | 15.573 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.449 | 16.192 | 15.549 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.587 | 19.283 | 18.637 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.248 | 18.599 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.447 | 19.146 | 18.497 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.380 | 19.081 | 18.430 | 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.380 | 19.081 | 18.430 | 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.433 | 19.131 | 18.483 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.376 | 19.064 | 18.426 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.361 | 19.050 | 18.411 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:22:26 Thứ tư 12/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:37 Thứ ba 11/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:24:22 Thứ hai 10/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:51 Chủ nhật 09/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:14 Thứ bảy 08/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:33 Thứ sáu 07/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:33 Thứ năm 06/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:26 Thứ tư 05/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.572 | 3.454 | 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.567 | 3.451 | 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.546 | 3.429 | 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.547 | 3.428 | 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.547 | 3.428 | 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.427 | 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.539 | 3.422 | 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.532 | 3.416 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,37 | 0 | 17:21:42 Thứ tư 12/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:20:15 Thứ ba 11/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:22:50 Thứ hai 10/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:20:29 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:20:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,88 | 16,59 | 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,77 | 16,48 | 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,69 | 16,41 | 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,67 | 16,41 | 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,67 | 16,41 | 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,75 | 16,49 | 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,7 | 16,41 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,59 | 16,32 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.771 | 14.153 | 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.805 | 14.174 | 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.730 | 14.109 | 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.694 | 14.070 | 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.694 | 14.070 | 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.741 | 14.123 | 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.687 | 14.053 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.654 | 14.031 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 721,19 | 782,21 | 731,19 | 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 721,56 | 782,28 | 731,56 | 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 719,64 | 781,17 | 729,64 | 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 718,97 | 780,06 | 728,97 | 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 718,97 | 780,06 | 728,97 | 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 723,19 | 784,79 | 733,19 | 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 721,42 | 781,73 | 731,42 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 720,44 | 782,26 | 730,44 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.211 | 3.370 | 3.221 | 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.203 | 3.367 | 3.213 | 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.189 | 3.349 | 3.199 | 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.338 | 3.188 | 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.338 | 3.188 | 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.337 | 3.188 | 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.175 | 3.334 | 3.185 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.159 | 3.318 | 3.169 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ