Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 11/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/04/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.580
0
25.970
0
25.600
0
Đô la Mỹ
jpy 171,08
0
180,56
0
173,08
0
Yên Nhật
eur 27.740
0
29.071
0
27.890
0
Euro
chf 29.699
0
30.680
0
29.799
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.902
0
33.958
0
33.002
0
Bảng Anh
aud 15.651
0
16.365
0
15.751
0
Đô la Australia
sgd 19.021
0
19.663
0
19.071
0
Đô la Singapore
cad 17.891
0
18.626
0
17.991
0
Đô la Canada
hkd 3.244
0
3.392
0
3.254
0
Đô la Hồng Kông
thb 727,5
0
787,62
0
737,5
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.004
0
14.405
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,24
0
16,91
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,38
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.613
0
3.496
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:57 ngày 11/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 11/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:34 Thứ năm 10/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:53 Thứ tư 09/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:33 Thứ ba 08/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 07/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 06/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:07 Thứ bảy 05/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:25 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:31 Thứ sáu 11/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:00 Thứ năm 10/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:28 Thứ tư 09/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:59 Thứ ba 08/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:22 Thứ hai 07/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:26 Chủ nhật 06/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:20 Thứ bảy 05/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:50 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ