Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 11/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.245
70
24.655
70
24.315
70
Đô la Mỹ
jpy 163,21
0,05
172,76
-0,04
165,21
0,05
Yên Nhật
eur 26.299
143
27.560
143
26.389
143
Euro
chf 28.260
101
29.327
120
28.360
101
Franc Thụy sĩ
gbp 30.668
164
31.740
166
30.768
164
Bảng Anh
aud 16.069
46
16.798
56
16.169
46
Đô la Australia
sgd 18.057
76
18.785
60
18.157
76
Đô la Singapore
cad 17.948
44
18.698
38
18.048
44
Đô la Canada
hkd 3.055
9
3.331
8
3.065
9
Đô la Hồng Kông
thb 671
2,34
732,59
3,03
681
2,34
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.660
57
15.036
61
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,82
0,06
17,41
0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.495
13
3.377
13
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.430
55
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 11/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.948 18.698 18.048 17:18:40 Thứ năm 11/01/2024
CAD Đô la Canada 17.904 18.660 18.004 17:18:35 Thứ tư 10/01/2024
CAD Đô la Canada 17.893 18.649 17.993 17:18:33 Thứ ba 09/01/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.610 17.960 17:18:31 Thứ hai 08/01/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.650 17.990 17:18:22 Chủ nhật 07/01/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.650 17.990 17:18:28 Thứ bảy 06/01/2024
CAD Đô la Canada 17.872 18.621 17.972 17:18:54 Thứ sáu 05/01/2024
CAD Đô la Canada 17.947 18.694 18.047 17:18:53 Thứ năm 04/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.245 24.655 24.315 17:17:03 Thứ năm 11/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.585 24.245 17:17:07 Thứ tư 10/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.200 17:17:05 Thứ ba 09/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.115 24.515 24.185 17:17:12 Thứ hai 08/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:04 Thứ bảy 06/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.535 24.205 17:17:02 Thứ năm 04/01/2024
JPY Yên Nhật 163,21 172,76 165,21 17:17:19 Thứ năm 11/01/2024
JPY Yên Nhật 163,16 172,8 165,16 17:17:17 Thứ tư 10/01/2024
JPY Yên Nhật 164,45 174,01 166,45 17:17:18 Thứ ba 09/01/2024
JPY Yên Nhật 163,42 173,02 165,42 17:17:23 Thứ hai 08/01/2024
JPY Yên Nhật 163,46 173,07 165,46 17:17:14 Chủ nhật 07/01/2024
JPY Yên Nhật 163,46 173,07 165,46 17:17:15 Thứ bảy 06/01/2024
JPY Yên Nhật 163,02 172,58 165,02 17:17:18 Thứ sáu 05/01/2024
JPY Yên Nhật 164,52 173,99 166,52 17:17:20 Thứ năm 04/01/2024
EUR Euro 26.299 27.560 26.389 17:17:30 Thứ năm 11/01/2024
EUR Euro 26.156 27.417 26.246 17:17:30 Thứ tư 10/01/2024
EUR Euro 26.135 27.550 26.225 17:17:29 Thứ ba 09/01/2024
EUR Euro 26.055 27.397 26.145 17:17:35 Thứ hai 08/01/2024
EUR Euro 26.108 27.380 26.198 17:17:26 Chủ nhật 07/01/2024
EUR Euro 26.108 27.380 26.198 17:17:26 Thứ bảy 06/01/2024
EUR Euro 26.057 27.320 26.147 17:17:34 Thứ sáu 05/01/2024
EUR Euro 26.128 27.384 26.218 17:17:34 Thứ năm 04/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.260 29.327 28.360 17:17:46 Thứ năm 11/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.159 29.207 28.259 17:17:41 Thứ tư 10/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.179 28.271 17:17:41 Thứ ba 09/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.114 29.123 28.214 17:17:47 Thứ hai 08/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.131 28.271 17:17:37 Chủ nhật 07/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.131 28.271 17:17:37 Thứ bảy 06/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.044 29.017 28.144 17:17:51 Thứ sáu 05/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.201 29.140 28.301 17:17:52 Thứ năm 04/01/2024
GBP Bảng Anh 30.668 31.740 30.768 17:18:07 Thứ năm 11/01/2024
GBP Bảng Anh 30.504 31.574 30.604 17:17:50 Thứ tư 10/01/2024
GBP Bảng Anh 30.456 31.515 30.556 17:17:58 Thứ ba 09/01/2024
GBP Bảng Anh 30.327 31.386 30.427 17:17:57 Thứ hai 08/01/2024
GBP Bảng Anh 30.433 31.518 30.533 17:17:46 Chủ nhật 07/01/2024
GBP Bảng Anh 30.433 31.518 30.533 17:17:48 Thứ bảy 06/01/2024
GBP Bảng Anh 30.295 31.372 30.395 17:18:08 Thứ sáu 05/01/2024
GBP Bảng Anh 30.424 31.481 30.524 17:18:07 Thứ năm 04/01/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.798 16.169 17:18:18 Thứ năm 11/01/2024
AUD Đô la Australia 16.023 16.742 16.123 17:18:03 Thứ tư 10/01/2024
AUD Đô la Australia 15.966 16.685 16.066 17:18:09 Thứ ba 09/01/2024
AUD Đô la Australia 15.939 16.655 16.039 17:18:08 Thứ hai 08/01/2024
AUD Đô la Australia 16.004 16.732 16.104 17:17:58 Chủ nhật 07/01/2024
AUD Đô la Australia 16.004 16.732 16.104 17:17:58 Thứ bảy 06/01/2024
AUD Đô la Australia 15.929 16.656 16.029 17:18:22 Thứ sáu 05/01/2024
AUD Đô la Australia 16.065 16.789 16.165 17:18:22 Thứ năm 04/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.057 18.785 18.157 17:18:29 Thứ năm 11/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.981 18.725 18.081 17:18:20 Thứ tư 10/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.976 18.707 18.076 17:18:21 Thứ ba 09/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.942 18.667 18.042 17:18:19 Thứ hai 08/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.971 18.703 18.071 17:18:09 Chủ nhật 07/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.971 18.703 18.071 17:18:13 Thứ bảy 06/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.940 18.664 18.040 17:18:39 Thứ sáu 05/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.998 18.735 18.098 17:18:37 Thứ năm 04/01/2024
KHR KHR 0 24.430 0 17:20:18 Thứ năm 11/01/2024
KHR KHR 0 24.375 0 17:20:03 Thứ tư 10/01/2024
KHR KHR 0 24.360 0 17:19:58 Thứ ba 09/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:57 Thứ hai 08/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:45 Chủ nhật 07/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:49 Thứ bảy 06/01/2024
KHR KHR 0 24.380 0 17:20:49 Thứ sáu 05/01/2024
KHR KHR 0 24.395 0 17:20:51 Thứ năm 04/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.495 3.377 17:19:52 Thứ năm 11/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.364 17:19:48 Thứ tư 10/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.362 17:19:45 Thứ ba 09/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.359 17:19:37 Thứ hai 08/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.372 17:19:32 Chủ nhật 07/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.372 17:19:35 Thứ bảy 06/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.364 17:20:25 Thứ sáu 05/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.369 17:20:25 Thứ năm 04/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:39 Thứ năm 11/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:33 Thứ tư 10/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:27 Thứ ba 09/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:24 Thứ hai 08/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Chủ nhật 07/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:22 Thứ bảy 06/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ sáu 05/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ năm 04/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 11/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 10/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 09/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 08/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 07/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 06/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 05/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 04/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,41 17:19:26 Thứ năm 11/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:19:21 Thứ tư 10/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:15 Thứ ba 09/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:13 Thứ hai 08/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,44 17:19:05 Chủ nhật 07/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,44 17:19:09 Thứ bảy 06/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:46 Thứ sáu 05/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,52 17:19:46 Thứ năm 04/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.660 15.036 17:19:15 Thứ năm 11/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.603 14.975 17:19:12 Thứ tư 10/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.582 14.954 17:19:07 Thứ ba 09/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.510 14.895 17:19:04 Thứ hai 08/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.581 14.949 17:18:56 Chủ nhật 07/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.581 14.949 17:19:02 Thứ bảy 06/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.529 14.903 17:19:37 Thứ sáu 05/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.621 15.005 17:19:35 Thứ năm 04/01/2024
THB Bạt Thái Lan 671 732,59 681 17:18:58 Thứ năm 11/01/2024
THB Bạt Thái Lan 668,66 729,56 678,66 17:18:53 Thứ tư 10/01/2024
THB Bạt Thái Lan 669,56 730,45 679,56 17:18:53 Thứ ba 09/01/2024
THB Bạt Thái Lan 666,18 726,73 676,18 17:18:52 Thứ hai 08/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,97 735,54 684,97 17:18:40 Chủ nhật 07/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,97 735,54 684,97 17:18:48 Thứ bảy 06/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,51 735,59 684,51 17:19:23 Thứ sáu 05/01/2024
THB Bạt Thái Lan 680,72 740,98 690,72 17:19:22 Thứ năm 04/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.331 3.065 17:18:50 Thứ năm 11/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.323 3.056 17:18:45 Thứ tư 10/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.319 3.052 17:18:44 Thứ ba 09/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.269 3.053 17:18:41 Thứ hai 08/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.272 3.054 17:18:32 Chủ nhật 07/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.272 3.054 17:18:39 Thứ bảy 06/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.271 3.055 17:19:10 Thứ sáu 05/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.048 3.276 3.058 17:19:10 Thứ năm 04/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ