Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 11/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/01/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.278
-2
23.603
-2
23.298
-2
Đô la Mỹ
jpy 171,93
-0,82
182,6
-0,85
172,93
-0,82
Yên Nhật
eur 24.607
-26
25.902
-19
24.747
-26
Euro
chf 24.904
-88
25.852
-79
25.004
-88
Franc Thụy sĩ
gbp 27.934
-42
29.047
-40
28.034
-42
Bảng Anh
aud 15.833
20
16.670
74
15.933
20
Đô la Australia
sgd 17.252
-17
18.013
-19
17.352
-17
Đô la Singapore
cad 17.094
-66
17.863
-65
17.194
-66
Đô la Canada
hkd 2.926
-2
3.152
-1
2.936
-2
Đô la Hồng Kông
thb 675,3
3,09
733,13
1,83
685,3
3,09
Bạt Thái Lan
nzd 14.565
-29
15.291
-36
14.665
-29
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,08
0,01
17,78
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,26
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.538
1
3.421
2
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.460
-5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:36 ngày 11/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.094 17.863 17.194 17:17:54 Thứ tư 11/01/2023
CAD Đô la Canada 17.160 17.928 17.260 17:17:55 Thứ ba 10/01/2023
CAD Đô la Canada 17.137 17.913 17.237 17:17:56 Thứ hai 09/01/2023
CAD Đô la Canada 17.100 17.876 17.200 17:17:53 Chủ nhật 08/01/2023
CAD Đô la Canada 17.100 17.876 17.200 17:17:54 Thứ bảy 07/01/2023
CAD Đô la Canada 16.883 17.658 16.983 17:17:54 Thứ sáu 06/01/2023
CAD Đô la Canada 17.001 17.774 17.101 17:17:56 Thứ năm 05/01/2023
CAD Đô la Canada 16.992 17.765 17.092 17:17:54 Thứ tư 04/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.278 23.603 23.298 17:17:02 Thứ tư 11/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.605 23.300 17:17:02 Thứ ba 10/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.610 23.300 17:17:02 Thứ hai 09/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.635 23.320 17:17:02 Chủ nhật 08/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.635 23.320 17:17:02 Thứ bảy 07/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.295 23.625 23.315 17:17:02 Thứ sáu 06/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.635 23.325 17:17:02 Thứ năm 05/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.355 17:17:02 Thứ tư 04/01/2023
JPY Yên Nhật 171,93 182,6 172,93 17:17:10 Thứ tư 11/01/2023
JPY Yên Nhật 172,75 183,45 173,75 17:17:10 Thứ ba 10/01/2023
JPY Yên Nhật 172,43 183,18 173,43 17:17:10 Thứ hai 09/01/2023
JPY Yên Nhật 172,61 183,38 173,61 17:17:10 Chủ nhật 08/01/2023
JPY Yên Nhật 172,61 183,38 173,61 17:17:10 Thứ bảy 07/01/2023
JPY Yên Nhật 169,62 180,42 170,62 17:17:10 Thứ sáu 06/01/2023
JPY Yên Nhật 172 182,71 173 17:17:10 Thứ năm 05/01/2023
JPY Yên Nhật 174,97 185,68 175,97 17:17:10 Thứ tư 04/01/2023
EUR Euro 24.607 25.902 24.747 17:17:17 Thứ tư 11/01/2023
EUR Euro 24.633 25.921 24.773 17:17:18 Thứ ba 10/01/2023
EUR Euro 24.486 25.786 24.626 17:17:18 Thứ hai 09/01/2023
EUR Euro 24.431 25.734 24.571 17:17:17 Chủ nhật 08/01/2023
EUR Euro 24.431 25.734 24.571 17:17:17 Thứ bảy 07/01/2023
EUR Euro 24.096 25.389 24.236 17:17:17 Thứ sáu 06/01/2023
EUR Euro 24.355 25.648 24.495 17:17:18 Thứ năm 05/01/2023
EUR Euro 24.420 25.720 24.560 17:17:18 Thứ tư 04/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.904 25.852 25.004 17:17:25 Thứ tư 11/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.992 25.931 25.092 17:17:25 Thứ ba 10/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.895 25.845 24.995 17:17:26 Thứ hai 09/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.794 25.749 24.894 17:17:24 Chủ nhật 08/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.794 25.749 24.894 17:17:25 Thứ bảy 07/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.481 25.431 24.581 17:17:25 Thứ sáu 06/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.832 25.790 24.932 17:17:25 Thứ năm 05/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.883 25.828 24.983 17:17:25 Thứ tư 04/01/2023
GBP Bảng Anh 27.934 29.047 28.034 17:17:31 Thứ tư 11/01/2023
GBP Bảng Anh 27.976 29.087 28.076 17:17:32 Thứ ba 10/01/2023
GBP Bảng Anh 27.965 29.086 28.065 17:17:32 Thứ hai 09/01/2023
GBP Bảng Anh 27.820 28.947 27.920 17:17:31 Chủ nhật 08/01/2023
GBP Bảng Anh 27.820 28.947 27.920 17:17:31 Thứ bảy 07/01/2023
GBP Bảng Anh 27.308 28.423 27.408 17:17:31 Thứ sáu 06/01/2023
GBP Bảng Anh 27.667 28.789 27.767 17:17:32 Thứ năm 05/01/2023
GBP Bảng Anh 27.798 28.912 27.898 17:17:31 Thứ tư 04/01/2023
AUD Đô la Australia 15.833 16.670 15.933 17:17:39 Thứ tư 11/01/2023
AUD Đô la Australia 15.813 16.596 15.913 17:17:40 Thứ ba 10/01/2023
AUD Đô la Australia 15.877 16.661 15.977 17:17:40 Thứ hai 09/01/2023
AUD Đô la Australia 15.776 16.561 15.876 17:17:39 Chủ nhật 08/01/2023
AUD Đô la Australia 15.776 16.561 15.876 17:17:38 Thứ bảy 07/01/2023
AUD Đô la Australia 15.475 16.252 15.575 17:17:39 Thứ sáu 06/01/2023
AUD Đô la Australia 15.650 16.488 15.750 17:17:40 Thứ năm 05/01/2023
AUD Đô la Australia 15.820 16.658 15.920 17:17:39 Thứ tư 04/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.252 18.013 17.352 17:17:46 Thứ tư 11/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.269 18.032 17.369 17:17:47 Thứ ba 10/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.265 18.037 17.365 17:17:48 Thứ hai 09/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.226 17.998 17.326 17:17:46 Chủ nhật 08/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.226 17.998 17.326 17:17:46 Thứ bảy 07/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.080 17.853 17.180 17:17:47 Thứ sáu 06/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.173 17.949 17.273 17:17:48 Thứ năm 05/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.190 17.958 17.290 17:17:46 Thứ tư 04/01/2023
KHR KHR 0 23.460 0 17:18:36 Thứ tư 11/01/2023
KHR KHR 0 23.465 0 17:18:42 Thứ ba 10/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:40 Thứ hai 09/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:37 Chủ nhật 08/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:38 Thứ bảy 07/01/2023
KHR KHR 0 6,83 0 17:18:38 Thứ sáu 06/01/2023
KHR KHR 0 23.525 0 17:18:40 Thứ năm 05/01/2023
KHR KHR 0 23.545 0 17:18:36 Thứ tư 04/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.538 3.421 17:18:30 Thứ tư 11/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.537 3.419 17:18:35 Thứ ba 10/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.420 17:18:34 Thứ hai 09/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.390 17:18:31 Chủ nhật 08/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.390 17:18:31 Thứ bảy 07/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.497 3.378 17:18:31 Thứ sáu 06/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.491 3.371 17:18:33 Thứ năm 05/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.492 3.373 17:18:30 Thứ tư 04/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:24 Thứ tư 11/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:29 Thứ ba 10/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:28 Thứ hai 09/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:25 Chủ nhật 08/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:25 Thứ bảy 07/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:25 Thứ sáu 06/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:27 Thứ năm 05/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ tư 04/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:22 Thứ tư 11/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ ba 10/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ hai 09/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Chủ nhật 08/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ bảy 07/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.286,46 0 17:18:23 Thứ sáu 06/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 05/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:22 Thứ tư 04/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,08 17,78 17:18:18 Thứ tư 11/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,76 17:18:22 Thứ ba 10/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,2 17,74 17:18:21 Thứ hai 09/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,62 17:18:18 Chủ nhật 08/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,62 17:18:18 Thứ bảy 07/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,48 17:18:19 Thứ sáu 06/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,42 17:18:21 Thứ năm 05/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,37 17:18:18 Thứ tư 04/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.565 15.291 14.665 17:18:14 Thứ tư 11/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.594 15.327 14.694 17:18:17 Thứ ba 10/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.636 15.370 14.736 17:18:17 Thứ hai 09/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.550 15.289 14.650 17:18:14 Chủ nhật 08/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.550 15.289 14.650 17:18:14 Thứ bảy 07/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.201 14.932 14.301 17:18:14 Thứ sáu 06/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.375 15.118 14.475 17:18:16 Thứ năm 05/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.552 15.291 14.652 17:18:13 Thứ tư 04/01/2023
THB Bạt Thái Lan 675,3 733,13 685,3 17:18:07 Thứ tư 11/01/2023
THB Bạt Thái Lan 672,21 731,3 682,21 17:18:09 Thứ ba 10/01/2023
THB Bạt Thái Lan 672,36 731,03 682,36 17:18:10 Thứ hai 09/01/2023
THB Bạt Thái Lan 666,17 725,21 676,17 17:18:07 Chủ nhật 08/01/2023
THB Bạt Thái Lan 666,17 725,21 676,17 17:18:07 Thứ bảy 07/01/2023
THB Bạt Thái Lan 660,73 719,82 670,73 17:18:07 Thứ sáu 06/01/2023
THB Bạt Thái Lan 665,31 724,28 675,31 17:18:09 Thứ năm 05/01/2023
THB Bạt Thái Lan 663,67 722,76 673,67 17:18:07 Thứ tư 04/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.152 2.936 17:18:01 Thứ tư 11/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.928 3.153 2.938 17:18:02 Thứ ba 10/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.930 3.156 2.940 17:18:03 Thứ hai 09/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Chủ nhật 08/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Thứ bảy 07/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.930 3.156 2.940 17:18:01 Thứ sáu 06/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.929 3.155 2.939 17:18:03 Thứ năm 05/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Thứ tư 04/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ