Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 10/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 09/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 09/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/11/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.085
0
25.470
0
25.095
0
Đô la Mỹ
jpy 160,58
0
170,24
0
162,58
0
Yên Nhật
eur 26.495
0
27.889
0
26.565
0
Euro
chf 28.382
0
29.415
0
28.482
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.109
0
33.198
0
32.209
0
Bảng Anh
aud 16.284
0
17.033
0
16.384
0
Đô la Australia
sgd 18.768
0
19.448
0
18.818
0
Đô la Singapore
cad 17.827
0
18.588
0
17.927
0
Đô la Canada
hkd 3.182
0
3.384
0
3.192
0
Đô la Hồng Kông
thb 712,7
0
772,29
0
722,7
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.449
0
14.835
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,37
0
17,11
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.599
0
3.475
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 10/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.827 18.588 17.927 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.588 17.927 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.619 17.971 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.918 18.670 18.018 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.680 18.024 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.896 18.652 17.996 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.592 17.946 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.772 18.528 17.872 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.470 25.095 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.497 25.195 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.175 25.470 25.185 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.460 25.145 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.140 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 160,58 170,24 162,58 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 160,58 170,24 162,58 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,11 170,78 163,11 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 159,75 169,33 161,75 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 159,74 169,34 161,74 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 161,19 170,89 163,19 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,71 171,27 163,71 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,2 169,84 162,2 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.495 27.889 26.565 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.495 27.889 26.565 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.642 28.036 26.712 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.670 28.059 26.740 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.663 28.057 26.733 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.992 28.386 27.062 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.983 28.369 27.053 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.788 28.183 26.858 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.415 28.482 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.382 29.415 28.482 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.507 29.545 28.607 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.455 29.496 28.555 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.514 29.554 28.614 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.884 29.916 28.984 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.848 28.917 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.604 28.661 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.198 32.209 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.198 32.209 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.214 33.297 32.314 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.196 33.277 32.296 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.162 33.251 32.262 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.337 33.400 32.437 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.294 33.357 32.394 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.208 32.209 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.284 17.033 16.384 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.284 17.033 16.384 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.431 17.174 16.531 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.462 17.194 16.562 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.349 17.094 16.449 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.411 17.154 16.511 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 17.062 16.433 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.972 16.326 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.448 18.818 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.448 18.818 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.845 19.524 18.895 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.840 19.501 18.890 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.769 19.437 18.819 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.919 19.622 18.969 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.916 19.615 18.966 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.762 19.451 18.812 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 10/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 08/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 07/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 06/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 05/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.475 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.475 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.485 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.498 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.497 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.517 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.645 3.521 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.503 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ bảy 09/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:27 Thứ sáu 08/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:57 Thứ năm 07/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:12 Thứ tư 06/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:16 Thứ ba 05/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,37 17,11 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,37 17,11 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,32 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,38 17,07 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,5 17,2 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,4 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,41 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,34 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.835 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.449 14.835 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.551 14.945 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.553 14.936 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.496 14.874 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.560 14.947 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.918 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.823 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,7 772,29 722,7 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,7 772,29 722,7 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713,35 774,6 723,35 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712,59 773,41 722,59 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 715,27 776,8 725,27 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 726,69 788,36 736,69 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722,21 782,71 732,21 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,84 777,72 726,84 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.384 3.192 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.384 3.192 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.386 3.195 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.396 3.205 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.396 3.202 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.347 3.200 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.342 3.196 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.338 3.191 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ