Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 10/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 10/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 09/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 09/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.770
-18
25.113
-10
24.780
-18
Đô la Mỹ
jpy 159,52
0,09
169,01
0,1
161,52
0,09
Yên Nhật
eur 26.496
4
27.866
4
26.566
4
Euro
chf 27.103
-26
28.106
-43
27.203
-26
Franc Thụy sĩ
gbp 31.126
43
32.198
25
31.226
43
Bảng Anh
aud 16.169
10
16.950
71
16.269
10
Đô la Australia
sgd 18.194
29
18.957
-1
18.294
29
Đô la Singapore
cad 18.044
10
18.798
11
18.144
10
Đô la Canada
hkd 3.111
-1
3.357
84
3.121
-1
Đô la Hồng Kông
thb 657,82
-0,03
719,29
0,37
667,82
-0,03
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.517
31
14.887
39
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,75
0,01
17,35
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.525
1
3.407
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.970
-5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 10/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.044 18.798 18.144 17:18:32 Thứ tư 10/04/2024
CAD Đô la Canada 18.034 18.787 18.134 17:18:31 Thứ ba 09/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.771 18.124 17:18:24 Thứ hai 08/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.778 18.124 17:18:31 Chủ nhật 07/04/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.778 18.124 17:18:23 Thứ bảy 06/04/2024
CAD Đô la Canada 18.061 18.816 18.161 17:18:27 Thứ sáu 05/04/2024
CAD Đô la Canada 18.117 18.874 18.217 17:18:24 Thứ năm 04/04/2024
CAD Đô la Canada 18.064 18.823 18.164 17:18:25 Thứ tư 03/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.113 24.780 17:17:03 Thứ tư 10/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.788 25.123 24.798 17:17:06 Thứ ba 09/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.130 24.800 17:17:04 Thứ hai 08/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.145 24.805 17:17:05 Chủ nhật 07/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.145 24.805 17:17:04 Thứ bảy 06/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.795 25.135 24.805 17:17:03 Thứ sáu 05/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.120 24.780 17:17:04 Thứ năm 04/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.830 25.150 24.840 17:17:04 Thứ tư 03/04/2024
JPY Yên Nhật 159,52 169,01 161,52 17:17:17 Thứ tư 10/04/2024
JPY Yên Nhật 159,43 168,91 161,43 17:17:18 Thứ ba 09/04/2024
JPY Yên Nhật 159,56 169,13 161,56 17:17:16 Thứ hai 08/04/2024
JPY Yên Nhật 159,67 169,23 161,67 17:17:17 Chủ nhật 07/04/2024
JPY Yên Nhật 159,67 169,23 161,67 17:17:15 Thứ bảy 06/04/2024
JPY Yên Nhật 159,94 169,4 161,94 17:17:15 Thứ sáu 05/04/2024
JPY Yên Nhật 159,34 168,91 161,34 17:17:16 Thứ năm 04/04/2024
JPY Yên Nhật 159,87 169,36 161,87 17:17:16 Thứ tư 03/04/2024
EUR Euro 26.496 27.866 26.566 17:17:29 Thứ tư 10/04/2024
EUR Euro 26.492 27.862 26.562 17:17:31 Thứ ba 09/04/2024
EUR Euro 26.424 27.790 26.494 17:17:27 Thứ hai 08/04/2024
EUR Euro 26.452 27.829 26.522 17:17:29 Chủ nhật 07/04/2024
EUR Euro 26.452 27.829 26.522 17:17:26 Thứ bảy 06/04/2024
EUR Euro 26.466 27.832 26.536 17:17:27 Thứ sáu 05/04/2024
EUR Euro 26.493 27.852 26.563 17:17:29 Thứ năm 04/04/2024
EUR Euro 26.330 27.696 26.400 17:17:28 Thứ tư 03/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.106 27.203 17:17:45 Thứ tư 10/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.129 28.149 27.229 17:17:43 Thứ ba 09/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.051 28.086 27.151 17:17:39 Thứ hai 08/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.199 28.242 27.299 17:17:41 Chủ nhật 07/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.199 28.242 27.299 17:17:39 Thứ bảy 06/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.149 28.187 27.249 17:17:41 Thứ sáu 05/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.007 28.073 27.107 17:17:40 Thứ năm 04/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.010 28.054 27.110 17:17:40 Thứ tư 03/04/2024
GBP Bảng Anh 31.126 32.198 31.226 17:17:56 Thứ tư 10/04/2024
GBP Bảng Anh 31.083 32.173 31.183 17:17:54 Thứ ba 09/04/2024
GBP Bảng Anh 30.960 32.052 31.060 17:17:49 Thứ hai 08/04/2024
GBP Bảng Anh 30.996 32.091 31.096 17:17:52 Chủ nhật 07/04/2024
GBP Bảng Anh 30.996 32.091 31.096 17:17:49 Thứ bảy 06/04/2024
GBP Bảng Anh 30.990 32.061 31.090 17:17:51 Thứ sáu 05/04/2024
GBP Bảng Anh 31.042 32.134 31.142 17:17:50 Thứ năm 04/04/2024
GBP Bảng Anh 30.880 31.983 30.980 17:17:49 Thứ tư 03/04/2024
AUD Đô la Australia 16.169 16.950 16.269 17:18:08 Thứ tư 10/04/2024
AUD Đô la Australia 16.159 16.879 16.259 17:18:06 Thứ ba 09/04/2024
AUD Đô la Australia 16.078 16.782 16.178 17:18:01 Thứ hai 08/04/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.785 16.172 17:18:04 Chủ nhật 07/04/2024
AUD Đô la Australia 16.072 16.785 16.172 17:18:00 Thứ bảy 06/04/2024
AUD Đô la Australia 16.086 16.800 16.186 17:18:03 Thứ sáu 05/04/2024
AUD Đô la Australia 16.118 16.839 16.218 17:18:01 Thứ năm 04/04/2024
AUD Đô la Australia 15.905 16.620 16.005 17:18:01 Thứ tư 03/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.194 18.957 18.294 17:18:20 Thứ tư 10/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.165 18.958 18.265 17:18:19 Thứ ba 09/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.138 18.922 18.238 17:18:12 Thứ hai 08/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.152 18.943 18.252 17:18:18 Chủ nhật 07/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.152 18.943 18.252 17:18:12 Thứ bảy 06/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.170 18.943 18.270 17:18:15 Thứ sáu 05/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.159 18.953 18.259 17:18:13 Thứ năm 04/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.137 18.918 18.237 17:18:13 Thứ tư 03/04/2024
KHR KHR 0 24.970 0 17:20:11 Thứ tư 10/04/2024
KHR KHR 0 24.975 0 17:19:58 Thứ ba 09/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:47 Thứ hai 08/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:58 Chủ nhật 07/04/2024
KHR KHR 0 24.990 0 17:19:48 Thứ bảy 06/04/2024
KHR KHR 0 24.965 0 17:19:52 Thứ sáu 05/04/2024
KHR KHR 0 25.025 0 17:19:47 Thứ năm 04/04/2024
KHR KHR 0 24.935 0 17:19:46 Thứ tư 03/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.407 17:19:56 Thứ tư 10/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 3.407 17:19:44 Thứ ba 09/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:34 Thứ hai 08/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:45 Chủ nhật 07/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.411 17:19:33 Thứ bảy 06/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.525 3.407 17:19:40 Thứ sáu 05/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.409 17:19:35 Thứ năm 04/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.531 3.413 17:19:33 Thứ tư 03/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:38 Thứ tư 10/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Thứ ba 09/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:20 Thứ hai 08/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Chủ nhật 07/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ bảy 06/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:26 Thứ sáu 05/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ năm 04/04/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Thứ tư 03/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 10/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 09/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 08/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 07/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 06/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 05/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 04/04/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 03/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:19:23 Thứ tư 10/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:15 Thứ ba 09/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:05 Thứ hai 08/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:16 Chủ nhật 07/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:05 Thứ bảy 06/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,36 17:19:11 Thứ sáu 05/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 17,46 17:19:06 Thứ năm 04/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,84 17,44 17:19:07 Thứ tư 03/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.517 14.887 17:19:12 Thứ tư 10/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.486 14.848 17:19:05 Thứ ba 09/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.754 17:18:56 Thứ hai 08/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.388 14.749 17:19:05 Chủ nhật 07/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.388 14.749 17:18:57 Thứ bảy 06/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.398 14.767 17:19:02 Thứ sáu 05/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.788 17:18:57 Thứ năm 04/04/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.298 14.654 17:18:57 Thứ tư 03/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,82 719,29 667,82 17:18:57 Thứ tư 10/04/2024
THB Bạt Thái Lan 657,85 718,92 667,85 17:18:52 Thứ ba 09/04/2024
THB Bạt Thái Lan 652,02 713,24 662,02 17:18:44 Thứ hai 08/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,66 716,34 664,66 17:18:52 Chủ nhật 07/04/2024
THB Bạt Thái Lan 654,66 716,34 664,66 17:18:42 Thứ bảy 06/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,82 714,48 663,82 17:18:49 Thứ sáu 05/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,89 715,21 663,89 17:18:44 Thứ năm 04/04/2024
THB Bạt Thái Lan 653,67 714,88 663,67 17:18:45 Thứ tư 03/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.357 3.121 17:18:45 Thứ tư 10/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.112 3.273 3.122 17:18:43 Thứ ba 09/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:34 Thứ hai 08/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:42 Chủ nhật 07/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:34 Thứ bảy 06/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.276 3.124 17:18:40 Thứ sáu 05/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109 3.272 3.119 17:18:35 Thứ năm 04/04/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117 3.279 3.127 17:18:37 Thứ tư 03/04/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ