Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 09/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 09/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 08/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 08/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/02/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
0
25.480
0
25.130
0
Đô la Mỹ
jpy 162,06
0
171,81
0
164,06
0
Yên Nhật
eur 25.522
0
26.928
0
25.572
0
Euro
chf 27.355
0
28.345
0
27.455
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.845
0
31.937
0
30.945
0
Bảng Anh
aud 15.516
0
16.261
0
15.616
0
Đô la Australia
sgd 18.380
0
19.081
0
18.430
0
Đô la Singapore
cad 17.350
0
18.122
0
17.450
0
Đô la Canada
hkd 3.178
0
3.338
0
3.188
0
Đô la Hồng Kông
thb 718,97
0
780,06
0
728,97
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.694
0
14.070
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,67
0
16,41
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.547
0
3.428
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:51 ngày 09/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.350 18.122 17.450 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.350 18.122 17.450 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.331 18.094 17.431 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.247 18.008 17.347 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.246 18.008 17.346 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.080 17.850 17.180 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 16.892 17.684 16.992 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 16.918 17.780 17.018 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.480 25.130 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.480 25.130 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.470 25.130 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.063 25.445 25.093 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.950 25.330 24.980 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.970 25.355 25.000 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.110 25.510 25.140 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.880 25.375 24.910 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 162,06 171,81 164,06 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 162,06 171,81 164,06 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,56 171,28 163,56 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,6 170,24 162,6 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 159,38 169,11 161,38 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 157,18 166,84 159,18 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 157,99 167,95 159,99 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 156,57 167,21 158,57 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 25.522 26.928 25.572 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.522 26.928 25.572 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.677 27.088 25.727 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.567 26.965 25.617 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.582 26.980 25.632 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.428 26.837 25.478 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.310 26.752 25.360 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.383 26.917 25.433 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.355 28.345 27.455 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.355 28.345 27.455 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.474 28.459 27.574 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.477 28.456 27.577 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.440 28.409 27.540 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.261 28.241 27.361 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.160 28.185 27.260 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.089 28.158 27.189 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 30.845 31.937 30.945 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.845 31.937 30.945 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.956 32.044 31.056 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.852 31.932 30.952 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.952 32.042 31.052 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.720 31.820 30.820 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.576 31.703 30.676 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.524 31.763 30.624 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 15.516 16.261 15.616 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.516 16.261 15.616 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.566 16.311 15.666 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.473 16.212 15.573 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.449 16.192 15.549 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.279 16.029 15.379 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.213 15.979 15.313 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.217 16.064 15.317 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.380 19.081 18.430 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.380 19.081 18.430 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.433 19.131 18.483 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.376 19.064 18.426 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.361 19.050 18.411 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.279 18.985 18.329 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.230 18.965 18.280 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.164 18.924 18.214 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:51 Chủ nhật 09/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:14 Thứ bảy 08/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:33 Thứ sáu 07/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:33 Thứ năm 06/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:26 Thứ tư 05/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:41 Thứ ba 04/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:44 Thứ hai 03/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:42 Chủ nhật 02/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.428 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.428 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.427 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.422 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.416 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.428 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.448 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.416 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:29 Chủ nhật 09/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:43 Thứ bảy 08/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:35 Thứ sáu 07/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,67 16,41 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,67 16,41 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,75 16,49 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,41 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 16,32 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,46 16,2 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 16,06 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,56 16,23 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.694 14.070 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.694 14.070 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.741 14.123 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.687 14.053 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.654 14.031 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.482 13.859 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.458 13.812 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.594 13.885 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025
THB Bạt Thái Lan 718,97 780,06 728,97 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 718,97 780,06 728,97 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723,19 784,79 733,19 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721,42 781,73 731,42 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 720,44 782,26 730,44 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 716,09 777,48 726,09 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 715,02 778,76 725,02 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 714,67 778,13 724,67 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.338 3.188 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.338 3.188 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.337 3.188 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.334 3.185 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.159 3.318 3.169 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.326 3.176 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176 3.344 3.186 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.148 3.319 3.158 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ