Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 09/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 09/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 08/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 08/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.130
15
24.530
15
24.200
15
Đô la Mỹ
jpy 164,45
1,03
174,01
0,99
166,45
1,03
Yên Nhật
eur 26.135
80
27.550
153
26.225
80
Euro
chf 28.171
57
29.179
56
28.271
57
Franc Thụy sĩ
gbp 30.456
129
31.515
129
30.556
129
Bảng Anh
aud 15.966
27
16.685
30
16.066
27
Đô la Australia
sgd 17.976
34
18.707
40
18.076
34
Đô la Singapore
cad 17.893
33
18.649
39
17.993
33
Đô la Canada
hkd 3.042
-1
3.319
50
3.052
-1
Đô la Hồng Kông
thb 669,56
3,38
730,45
3,72
679,56
3,38
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.582
72
14.954
59
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,86
0
17,46
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.478
3
3.362
3
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.360
-30
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 09/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.893 18.649 17.993 17:18:33 Thứ ba 09/01/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.610 17.960 17:18:31 Thứ hai 08/01/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.650 17.990 17:18:22 Chủ nhật 07/01/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.650 17.990 17:18:28 Thứ bảy 06/01/2024
CAD Đô la Canada 17.872 18.621 17.972 17:18:54 Thứ sáu 05/01/2024
CAD Đô la Canada 17.947 18.694 18.047 17:18:53 Thứ năm 04/01/2024
CAD Đô la Canada 17.948 18.697 18.048 17:18:57 Thứ tư 03/01/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.781 18.124 17:19:32 Thứ ba 02/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.200 17:17:05 Thứ ba 09/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.115 24.515 24.185 17:17:12 Thứ hai 08/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:03 Chủ nhật 07/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:04 Thứ bảy 06/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.535 24.205 17:17:02 Thứ năm 04/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.150 24.550 24.220 17:17:03 Thứ tư 03/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.498 24.165 17:17:02 Thứ ba 02/01/2024
JPY Yên Nhật 164,45 174,01 166,45 17:17:18 Thứ ba 09/01/2024
JPY Yên Nhật 163,42 173,02 165,42 17:17:23 Thứ hai 08/01/2024
JPY Yên Nhật 163,46 173,07 165,46 17:17:14 Chủ nhật 07/01/2024
JPY Yên Nhật 163,46 173,07 165,46 17:17:15 Thứ bảy 06/01/2024
JPY Yên Nhật 163,02 172,58 165,02 17:17:18 Thứ sáu 05/01/2024
JPY Yên Nhật 164,52 173,99 166,52 17:17:20 Thứ năm 04/01/2024
JPY Yên Nhật 165,93 175,47 167,93 17:17:19 Thứ tư 03/01/2024
JPY Yên Nhật 167,01 176,6 169,01 17:17:20 Thứ ba 02/01/2024
EUR Euro 26.135 27.550 26.225 17:17:29 Thứ ba 09/01/2024
EUR Euro 26.055 27.397 26.145 17:17:35 Thứ hai 08/01/2024
EUR Euro 26.108 27.380 26.198 17:17:26 Chủ nhật 07/01/2024
EUR Euro 26.108 27.380 26.198 17:17:26 Thứ bảy 06/01/2024
EUR Euro 26.057 27.320 26.147 17:17:34 Thứ sáu 05/01/2024
EUR Euro 26.128 27.384 26.218 17:17:34 Thứ năm 04/01/2024
EUR Euro 26.124 27.385 26.214 17:17:38 Thứ tư 03/01/2024
EUR Euro 26.270 27.521 26.360 17:17:43 Thứ ba 02/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.179 28.271 17:17:41 Thứ ba 09/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.114 29.123 28.214 17:17:47 Thứ hai 08/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.131 28.271 17:17:37 Chủ nhật 07/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.171 29.131 28.271 17:17:37 Thứ bảy 06/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.044 29.017 28.144 17:17:51 Thứ sáu 05/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.201 29.140 28.301 17:17:52 Thứ năm 04/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.135 29.077 28.235 17:17:57 Thứ tư 03/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 29.174 28.316 17:18:00 Thứ ba 02/01/2024
GBP Bảng Anh 30.456 31.515 30.556 17:17:58 Thứ ba 09/01/2024
GBP Bảng Anh 30.327 31.386 30.427 17:17:57 Thứ hai 08/01/2024
GBP Bảng Anh 30.433 31.518 30.533 17:17:46 Chủ nhật 07/01/2024
GBP Bảng Anh 30.433 31.518 30.533 17:17:48 Thứ bảy 06/01/2024
GBP Bảng Anh 30.295 31.372 30.395 17:18:08 Thứ sáu 05/01/2024
GBP Bảng Anh 30.424 31.481 30.524 17:18:07 Thứ năm 04/01/2024
GBP Bảng Anh 30.233 31.303 30.333 17:18:09 Thứ tư 03/01/2024
GBP Bảng Anh 30.362 31.443 30.462 17:18:17 Thứ ba 02/01/2024
AUD Đô la Australia 15.966 16.685 16.066 17:18:09 Thứ ba 09/01/2024
AUD Đô la Australia 15.939 16.655 16.039 17:18:08 Thứ hai 08/01/2024
AUD Đô la Australia 16.004 16.732 16.104 17:17:58 Chủ nhật 07/01/2024
AUD Đô la Australia 16.004 16.732 16.104 17:17:58 Thứ bảy 06/01/2024
AUD Đô la Australia 15.929 16.656 16.029 17:18:22 Thứ sáu 05/01/2024
AUD Đô la Australia 16.065 16.789 16.165 17:18:22 Thứ năm 04/01/2024
AUD Đô la Australia 16.099 16.818 16.199 17:18:26 Thứ tư 03/01/2024
AUD Đô la Australia 16.245 16.976 16.345 17:18:41 Thứ ba 02/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.976 18.707 18.076 17:18:21 Thứ ba 09/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.942 18.667 18.042 17:18:19 Thứ hai 08/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.971 18.703 18.071 17:18:09 Chủ nhật 07/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.971 18.703 18.071 17:18:13 Thứ bảy 06/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.940 18.664 18.040 17:18:39 Thứ sáu 05/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.998 18.735 18.098 17:18:37 Thứ năm 04/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.004 18.731 18.104 17:18:41 Thứ tư 03/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.046 18.774 18.146 17:19:06 Thứ ba 02/01/2024
KHR KHR 0 24.360 0 17:19:58 Thứ ba 09/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:57 Thứ hai 08/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:45 Chủ nhật 07/01/2024
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:49 Thứ bảy 06/01/2024
KHR KHR 0 24.380 0 17:20:49 Thứ sáu 05/01/2024
KHR KHR 0 24.395 0 17:20:51 Thứ năm 04/01/2024
KHR KHR 0 24.343 0 17:20:51 Thứ tư 03/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:49 Thứ ba 02/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.362 17:19:45 Thứ ba 09/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.359 17:19:37 Thứ hai 08/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.372 17:19:32 Chủ nhật 07/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.372 17:19:35 Thứ bảy 06/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.364 17:20:25 Thứ sáu 05/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.369 17:20:25 Thứ năm 04/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.369 17:20:35 Thứ tư 03/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.371 17:21:34 Thứ ba 02/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:27 Thứ ba 09/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:24 Thứ hai 08/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Chủ nhật 07/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:22 Thứ bảy 06/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ sáu 05/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ năm 04/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:04 Thứ tư 03/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:16 Thứ ba 02/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 09/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 08/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 07/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 06/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 05/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 04/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 03/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:08 Thứ ba 02/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:15 Thứ ba 09/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:13 Thứ hai 08/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,44 17:19:05 Chủ nhật 07/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,44 17:19:09 Thứ bảy 06/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:46 Thứ sáu 05/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,52 17:19:46 Thứ năm 04/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,44 17:19:50 Thứ tư 03/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,63 17:20:59 Thứ ba 02/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.582 14.954 17:19:07 Thứ ba 09/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.510 14.895 17:19:04 Thứ hai 08/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.581 14.949 17:18:56 Chủ nhật 07/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.581 14.949 17:19:02 Thứ bảy 06/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.529 14.903 17:19:37 Thứ sáu 05/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.621 15.005 17:19:35 Thứ năm 04/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.006 17:19:41 Thứ tư 03/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.710 15.092 17:20:47 Thứ ba 02/01/2024
THB Bạt Thái Lan 669,56 730,45 679,56 17:18:53 Thứ ba 09/01/2024
THB Bạt Thái Lan 666,18 726,73 676,18 17:18:52 Thứ hai 08/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,97 735,54 684,97 17:18:40 Chủ nhật 07/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,97 735,54 684,97 17:18:48 Thứ bảy 06/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,51 735,59 684,51 17:19:23 Thứ sáu 05/01/2024
THB Bạt Thái Lan 680,72 740,98 690,72 17:19:22 Thứ năm 04/01/2024
THB Bạt Thái Lan 684,07 744,24 694,07 17:19:24 Thứ tư 03/01/2024
THB Bạt Thái Lan 683,47 743,28 693,47 17:20:15 Thứ ba 02/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.319 3.052 17:18:44 Thứ ba 09/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.269 3.053 17:18:41 Thứ hai 08/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.272 3.054 17:18:32 Chủ nhật 07/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.272 3.054 17:18:39 Thứ bảy 06/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.271 3.055 17:19:10 Thứ sáu 05/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.048 3.276 3.058 17:19:10 Thứ năm 04/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.048 3.224 3.058 17:19:13 Thứ tư 03/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.038 3.174 3.048 17:19:50 Thứ ba 02/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ