Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 08/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 07/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 07/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.140
40
24.550
50
24.210
40
Đô la Mỹ
jpy 156,71
0,15
166,15
0,15
158,71
0,15
Yên Nhật
eur 25.473
24
26.714
32
25.563
24
Euro
chf 26.536
-18
27.459
-21
26.636
-18
Franc Thụy sĩ
gbp 29.349
-43
30.404
-42
29.449
-43
Bảng Anh
aud 15.282
27
15.999
33
15.382
27
Đô la Australia
sgd 17.619
0
18.323
8
17.719
0
Đô la Singapore
cad 17.311
-39
18.057
-39
17.411
-39
Đô la Canada
hkd 3.043
9
3.181
9
3.053
9
Đô la Hồng Kông
thb 658,51
2,37
718,41
2,18
668,51
2,37
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.765
35
14.157
26
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,98
0,09
17,57
0,08
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.424
7
3.306
7
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.345
-20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 08/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.311 18.057 17.411 17:18:21 Thứ tư 08/11/2023
CAD Đô la Canada 17.350 18.096 17.450 17:18:27 Thứ ba 07/11/2023
CAD Đô la Canada 17.460 18.217 17.560 17:18:45 Thứ hai 06/11/2023
CAD Đô la Canada 17.606 18.360 17.706 17:18:33 Chủ nhật 05/11/2023
CAD Đô la Canada 17.606 18.360 17.706 17:18:34 Thứ bảy 04/11/2023
CAD Đô la Canada 17.500 18.242 17.600 17:18:34 Thứ sáu 03/11/2023
CAD Đô la Canada 17.442 18.176 17.542 17:18:35 Thứ năm 02/11/2023
CAD Đô la Canada 17.338 18.080 17.438 17:18:28 Thứ tư 01/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.550 24.210 17:17:02 Thứ tư 08/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.500 24.170 17:17:02 Thứ ba 07/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.520 24.170 17:17:04 Thứ hai 06/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.310 24.720 24.380 17:17:03 Chủ nhật 05/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.310 24.720 24.380 17:17:03 Thứ bảy 04/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.310 24.720 24.380 17:17:03 Thứ sáu 03/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.340 24.740 24.410 17:17:04 Thứ năm 02/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.353 24.752 24.423 17:17:03 Thứ tư 01/11/2023
JPY Yên Nhật 156,71 166,15 158,71 17:17:13 Thứ tư 08/11/2023
JPY Yên Nhật 156,56 166 158,56 17:17:17 Thứ ba 07/11/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,34 159,9 17:17:17 Thứ hai 06/11/2023
JPY Yên Nhật 159,19 168,69 161,19 17:17:17 Chủ nhật 05/11/2023
JPY Yên Nhật 159,21 168,71 161,21 17:17:18 Thứ bảy 04/11/2023
JPY Yên Nhật 158,17 167,62 160,17 17:17:17 Thứ sáu 03/11/2023
JPY Yên Nhật 158,33 167,79 160,33 17:17:17 Thứ năm 02/11/2023
JPY Yên Nhật 157,22 166,66 159,22 17:17:16 Thứ tư 01/11/2023
EUR Euro 25.473 26.714 25.563 17:17:25 Thứ tư 08/11/2023
EUR Euro 25.449 26.682 25.539 17:17:29 Thứ ba 07/11/2023
EUR Euro 25.569 26.855 25.659 17:17:31 Thứ hai 06/11/2023
EUR Euro 25.779 27.030 25.869 17:17:29 Chủ nhật 05/11/2023
EUR Euro 25.777 27.028 25.867 17:17:32 Thứ bảy 04/11/2023
EUR Euro 25.526 26.767 25.616 17:17:31 Thứ sáu 03/11/2023
EUR Euro 25.534 26.764 25.624 17:17:31 Thứ năm 02/11/2023
EUR Euro 25.420 26.658 25.510 17:17:28 Thứ tư 01/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.536 27.459 26.636 17:17:36 Thứ tư 08/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.554 27.480 26.654 17:17:41 Thứ ba 07/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.632 27.605 26.732 17:17:47 Thứ hai 06/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.803 27.743 26.903 17:17:41 Chủ nhật 05/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.803 27.743 26.903 17:17:45 Thứ bảy 04/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.643 27.586 26.743 17:17:44 Thứ sáu 03/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.694 27.596 26.794 17:17:42 Thứ năm 02/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.546 27.437 26.646 17:17:40 Thứ tư 01/11/2023
GBP Bảng Anh 29.349 30.404 29.449 17:17:46 Thứ tư 08/11/2023
GBP Bảng Anh 29.392 30.446 29.492 17:17:51 Thứ ba 07/11/2023
GBP Bảng Anh 29.628 30.730 29.728 17:18:02 Thứ hai 06/11/2023
GBP Bảng Anh 29.806 30.880 29.906 17:17:54 Chủ nhật 05/11/2023
GBP Bảng Anh 29.808 30.883 29.908 17:17:56 Thứ bảy 04/11/2023
GBP Bảng Anh 29.374 30.436 29.474 17:17:54 Thứ sáu 03/11/2023
GBP Bảng Anh 29.354 30.416 29.454 17:17:55 Thứ năm 02/11/2023
GBP Bảng Anh 29.321 30.372 29.421 17:17:50 Thứ tư 01/11/2023
AUD Đô la Australia 15.282 15.999 15.382 17:17:57 Thứ tư 08/11/2023
AUD Đô la Australia 15.255 15.966 15.355 17:18:04 Thứ ba 07/11/2023
AUD Đô la Australia 15.477 16.202 15.577 17:18:16 Thứ hai 06/11/2023
AUD Đô la Australia 15.618 16.336 15.718 17:18:08 Chủ nhật 05/11/2023
AUD Đô la Australia 15.620 16.338 15.720 17:18:08 Thứ bảy 04/11/2023
AUD Đô la Australia 15.441 16.150 15.541 17:18:07 Thứ sáu 03/11/2023
AUD Đô la Australia 15.469 16.187 15.569 17:18:08 Thứ năm 02/11/2023
AUD Đô la Australia 15.205 15.918 15.305 17:18:03 Thứ tư 01/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.619 18.323 17.719 17:18:09 Thứ tư 08/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.619 18.315 17.719 17:18:15 Thứ ba 07/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.680 18.385 17.780 17:18:30 Thứ hai 06/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.759 18.457 17.859 17:18:21 Chủ nhật 05/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.760 18.458 17.860 17:18:21 Thứ bảy 04/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.639 18.329 17.739 17:18:20 Thứ sáu 03/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.652 18.340 17.752 17:18:21 Thứ năm 02/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.568 18.264 17.668 17:18:15 Thứ tư 01/11/2023
KHR KHR 0 24.345 0 17:19:36 Thứ tư 08/11/2023
KHR KHR 0 24.365 0 17:19:43 Thứ ba 07/11/2023
KHR KHR 0 24.565 0 17:20:21 Thứ hai 06/11/2023
KHR KHR 0 24.565 0 17:19:55 Chủ nhật 05/11/2023
KHR KHR 0 24.565 0 17:20:01 Thứ bảy 04/11/2023
KHR KHR 0 24.585 0 17:20:01 Thứ sáu 03/11/2023
KHR KHR 0 24.600 0 17:19:56 Thứ năm 02/11/2023
KHR KHR 0 24.580 0 17:20:04 Thứ tư 01/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.424 3.306 17:19:26 Thứ tư 08/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.299 17:19:31 Thứ ba 07/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.424 3.305 17:20:01 Thứ hai 06/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 3.320 17:19:42 Chủ nhật 05/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 3.320 17:19:48 Thứ bảy 04/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.431 3.312 17:19:48 Thứ sáu 03/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.316 17:19:46 Thứ năm 02/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.317 17:19:49 Thứ tư 01/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:13 Thứ tư 08/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:19 Thứ ba 07/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:45 Thứ hai 06/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Chủ nhật 05/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:32 Thứ bảy 04/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:32 Thứ sáu 03/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:33 Thứ năm 02/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:33 Thứ tư 01/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 08/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ ba 07/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 06/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 05/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 04/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 03/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 02/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 01/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:00 Thứ tư 08/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,49 17:19:07 Thứ ba 07/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,6 17:19:32 Thứ hai 06/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,03 17,66 17:19:16 Chủ nhật 05/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,03 17,66 17:19:18 Thứ bảy 04/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,42 17:19:19 Thứ sáu 03/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,24 17:19:20 Thứ năm 02/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,03 17:19:20 Thứ tư 01/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.765 14.157 17:18:52 Thứ tư 08/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.131 17:18:59 Thứ ba 07/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.308 17:19:22 Thứ hai 06/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.073 14.462 17:19:08 Chủ nhật 05/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.454 17:19:08 Thứ bảy 04/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.877 14.263 17:19:09 Thứ sáu 03/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.840 14.244 17:19:13 Thứ năm 02/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.641 14.044 17:19:11 Thứ tư 01/11/2023
THB Bạt Thái Lan 658,51 718,41 668,51 17:18:41 Thứ tư 08/11/2023
THB Bạt Thái Lan 656,14 716,23 666,14 17:18:47 Thứ ba 07/11/2023
THB Bạt Thái Lan 657,93 718,4 667,93 17:19:10 Thứ hai 06/11/2023
THB Bạt Thái Lan 664,63 723,84 674,63 17:18:55 Chủ nhật 05/11/2023
THB Bạt Thái Lan 664,63 723,84 674,63 17:18:55 Thứ bảy 04/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659,71 719,94 669,71 17:18:56 Thứ sáu 03/11/2023
THB Bạt Thái Lan 655,11 715,2 665,11 17:18:59 Thứ năm 02/11/2023
THB Bạt Thái Lan 651,15 711,07 661,15 17:18:54 Thứ tư 01/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.181 3.053 17:18:32 Thứ tư 08/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.034 3.172 3.044 17:18:38 Thứ ba 07/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.175 3.043 17:18:59 Thứ hai 06/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.061 3.199 3.071 17:18:45 Chủ nhật 05/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.199 3.072 17:18:45 Thứ bảy 04/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.200 3.073 17:18:45 Thứ sáu 03/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.068 3.204 3.078 17:18:49 Thứ năm 02/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.200 3.074 17:18:41 Thứ tư 01/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ