Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 07/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 06/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 06/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.140
0
24.540
0
24.210
0
Đô la Mỹ
jpy 158,1
-0,37
167,53
-0,39
160,1
-0,37
Yên Nhật
eur 25.246
76
26.486
81
25.336
76
Euro
chf 26.283
70
27.182
61
26.383
70
Franc Thụy sĩ
gbp 29.262
61
30.324
59
29.362
61
Bảng Anh
aud 15.195
41
15.907
44
15.295
41
Đô la Australia
sgd 17.495
35
18.186
40
17.595
35
Đô la Singapore
cad 17.474
38
18.220
42
17.574
38
Đô la Canada
hkd 3.037
-3
3.168
-4
3.047
-3
Đô la Hồng Kông
thb 632,61
-0,64
692,01
-0,5
642,61
-0,64
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.939
46
14.330
42
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,83
0,01
17,02
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.414
0
3.297
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.385
-25
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 07/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.474 18.220 17.574 17:18:26 Thứ bảy 07/10/2023
CAD Đô la Canada 17.436 18.178 17.536 17:18:24 Thứ sáu 06/10/2023
CAD Đô la Canada 17.360 18.100 17.460 17:18:37 Thứ năm 05/10/2023
CAD Đô la Canada 17.476 18.215 17.576 17:18:37 Thứ tư 04/10/2023
CAD Đô la Canada 17.409 18.150 17.509 17:18:41 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.529 18.267 17.629 17:18:39 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.262 17.586 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.262 17.586 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.540 24.210 17:17:03 Thứ bảy 07/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.540 24.210 17:17:02 Thứ sáu 06/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.565 24.240 17:17:02 Thứ năm 05/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.198 24.603 24.268 17:17:05 Thứ tư 04/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.560 24.225 17:17:05 Thứ ba 03/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.115 24.505 24.185 17:17:02 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.430 24.070 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.430 24.070 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 158,1 167,53 160,1 17:17:15 Thứ bảy 07/10/2023
JPY Yên Nhật 158,47 167,92 160,47 17:17:15 Thứ sáu 06/10/2023
JPY Yên Nhật 158,97 168,38 160,97 17:17:17 Thứ năm 05/10/2023
JPY Yên Nhật 158,98 168,39 160,98 17:17:17 Thứ tư 04/10/2023
JPY Yên Nhật 157,74 167,16 159,74 17:17:18 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 157,63 167,03 159,63 17:17:13 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 157,13 166,85 159,13 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 157,13 166,85 159,13 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.246 26.486 25.336 17:17:26 Thứ bảy 07/10/2023
EUR Euro 25.170 26.405 25.260 17:17:27 Thứ sáu 06/10/2023
EUR Euro 25.109 26.339 25.199 17:17:31 Thứ năm 05/10/2023
EUR Euro 25.114 26.346 25.204 17:17:29 Thứ tư 04/10/2023
EUR Euro 24.975 26.210 25.065 17:17:32 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.145 26.373 25.235 17:17:28 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.068 26.351 25.158 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.068 26.351 25.158 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.283 27.182 26.383 17:17:40 Thứ bảy 07/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.213 27.121 26.313 17:17:37 Thứ sáu 06/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.106 27.008 26.206 17:17:48 Thứ năm 05/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.127 27.026 26.227 17:17:45 Thứ tư 04/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.982 26.879 26.082 17:17:48 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.180 27.074 26.280 17:17:42 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.978 26.921 26.078 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.978 26.921 26.078 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.324 29.362 17:17:49 Thứ bảy 07/10/2023
GBP Bảng Anh 29.201 30.265 29.301 17:17:48 Thứ sáu 06/10/2023
GBP Bảng Anh 29.014 30.077 29.114 17:18:00 Thứ năm 05/10/2023
GBP Bảng Anh 29.071 30.129 29.171 17:17:55 Thứ tư 04/10/2023
GBP Bảng Anh 28.888 29.937 28.988 17:17:59 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.041 30.105 29.141 17:17:58 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 28.996 30.106 29.096 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 28.996 30.106 29.096 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.195 15.907 15.295 17:18:00 Thứ bảy 07/10/2023
AUD Đô la Australia 15.154 15.863 15.254 17:18:02 Thứ sáu 06/10/2023
AUD Đô la Australia 15.093 15.801 15.193 17:18:14 Thứ năm 05/10/2023
AUD Đô la Australia 15.092 15.799 15.192 17:18:10 Thứ tư 04/10/2023
AUD Đô la Australia 15.037 15.745 15.137 17:18:13 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.227 15.935 15.327 17:18:15 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.962 15.325 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.962 15.325 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.495 18.186 17.595 17:18:13 Thứ bảy 07/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.460 18.146 17.560 17:18:13 Thứ sáu 06/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.422 18.111 17.522 17:18:25 Thứ năm 05/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.455 18.141 17.555 17:18:23 Thứ tư 04/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.388 18.080 17.488 17:18:25 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.399 18.093 17.499 17:18:27 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.383 18.103 17.483 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.383 18.103 17.483 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
KHR KHR 0 24.385 0 17:19:35 Thứ bảy 07/10/2023
KHR KHR 0 24.410 0 17:19:42 Thứ sáu 06/10/2023
KHR KHR 0 24.440 0 17:20:01 Thứ năm 05/10/2023
KHR KHR 0 24.395 0 17:20:07 Thứ tư 04/10/2023
KHR KHR 0 24.360 0 17:20:13 Thứ ba 03/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:01 Thứ hai 02/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:19:48 Chủ nhật 01/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:19:31 Thứ bảy 30/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.297 17:19:26 Thứ bảy 07/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.297 17:19:29 Thứ sáu 06/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.418 3.300 17:19:48 Thứ năm 05/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.421 3.304 17:19:55 Thứ tư 04/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.301 17:19:56 Thứ ba 03/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.409 3.293 17:19:49 Thứ hai 02/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.278 17:19:34 Chủ nhật 01/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.278 17:19:21 Thứ bảy 30/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:15 Thứ bảy 07/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:16 Thứ sáu 06/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:32 Thứ năm 05/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:36 Thứ tư 04/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:40 Thứ ba 03/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:36 Thứ hai 02/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:19 Chủ nhật 01/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:09 Thứ bảy 30/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 07/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 06/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 05/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 04/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 03/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 02/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 01/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,02 17:19:04 Thứ bảy 07/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,02 17:19:03 Thứ sáu 06/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,03 17:19:21 Thứ năm 05/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 16,82 17:19:22 Thứ tư 04/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 16,82 17:19:24 Thứ ba 03/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 16,86 17:19:24 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 16,82 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 16,82 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.939 14.330 17:18:57 Thứ bảy 07/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.893 14.288 17:18:55 Thứ sáu 06/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.791 14.186 17:19:12 Thứ năm 05/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.758 14.149 17:19:13 Thứ tư 04/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.134 17:19:14 Thứ ba 03/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.878 14.275 17:19:14 Thứ hai 02/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.896 14.266 17:19:01 Chủ nhật 01/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.896 14.266 17:18:49 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 632,61 692,01 642,61 17:18:45 Thứ bảy 07/10/2023
THB Bạt Thái Lan 633,25 692,51 643,25 17:18:44 Thứ sáu 06/10/2023
THB Bạt Thái Lan 632,4 692,55 642,4 17:19:00 Thứ năm 05/10/2023
THB Bạt Thái Lan 629,45 689,26 639,45 17:18:59 Thứ tư 04/10/2023
THB Bạt Thái Lan 629,15 689,13 639,15 17:19:01 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 631,07 690,87 641,07 17:19:01 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 635,65 696,86 645,65 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 635,65 696,86 645,65 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.168 3.047 17:18:36 Thứ bảy 07/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.172 3.050 17:18:35 Thứ sáu 06/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.176 3.055 17:18:52 Thứ năm 05/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.169 3.049 17:18:49 Thứ tư 04/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.172 3.051 17:18:52 Thứ ba 03/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.161 3.042 17:18:50 Thứ hai 02/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.156 3.029 17:18:37 Chủ nhật 01/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.156 3.029 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ