Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 07/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 06/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 06/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.835
20
24.245
20
23.905
20
Đô la Mỹ
jpy 157,62
-0,28
167,58
-0,27
159,62
-0,28
Yên Nhật
eur 25.233
-2
26.584
99
25.323
-2
Euro
chf 26.498
-28
27.436
-33
26.598
-28
Franc Thụy sĩ
gbp 29.448
-191
30.526
-198
29.548
-191
Bảng Anh
aud 14.984
-38
15.707
-24
15.084
-38
Đô la Australia
sgd 17.264
-22
18.005
-13
17.364
-22
Đô la Singapore
cad 17.278
34
18.029
42
17.378
34
Đô la Canada
hkd 2.991
0
3.147
0
3.001
0
Đô la Hồng Kông
thb 647,99
-3,35
710,89
-2,77
657,99
-3,35
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.484
-23
13.886
-16
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,2
-0,03
16,9
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,11
-0,03
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.362
-4
3.246
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.060
-10
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 07/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.278 18.029 17.378 17:18:17 Thứ năm 07/09/2023
CAD Đô la Canada 17.244 17.987 17.344 17:18:29 Thứ tư 06/09/2023
CAD Đô la Canada 17.284 18.026 17.384 17:18:37 Thứ ba 05/09/2023
CAD Đô la Canada 17.316 18.103 17.416 17:18:17 Thứ hai 04/09/2023
CAD Đô la Canada 17.322 18.109 17.422 17:18:42 Chủ nhật 03/09/2023
CAD Đô la Canada 17.322 18.109 17.422 17:18:25 Thứ bảy 02/09/2023
CAD Đô la Canada 17.423 18.211 17.523 17:18:18 Thứ sáu 01/09/2023
CAD Đô la Canada 17.430 18.174 17.530 17:18:19 Thứ năm 31/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.835 24.245 23.905 17:17:03 Thứ năm 07/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.815 24.225 23.885 17:17:02 Thứ tư 06/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.825 24.235 23.895 17:17:02 Thứ ba 05/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.800 24.260 23.870 17:17:02 Thứ hai 04/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.800 24.260 23.870 17:17:03 Chủ nhật 03/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.800 24.260 23.870 17:17:02 Thứ bảy 02/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.800 24.260 23.870 17:17:02 Thứ sáu 01/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.860 24.270 23.930 17:17:03 Thứ năm 31/08/2023
JPY Yên Nhật 157,62 167,58 159,62 17:17:14 Thứ năm 07/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,85 159,9 17:17:14 Thứ tư 06/09/2023
JPY Yên Nhật 158,43 168,35 160,43 17:17:17 Thứ ba 05/09/2023
JPY Yên Nhật 159,38 169,65 161,38 17:17:13 Thứ hai 04/09/2023
JPY Yên Nhật 159,23 169,51 161,23 17:17:17 Chủ nhật 03/09/2023
JPY Yên Nhật 159,23 169,51 161,23 17:17:14 Thứ bảy 02/09/2023
JPY Yên Nhật 159,88 170,16 161,88 17:17:13 Thứ sáu 01/09/2023
JPY Yên Nhật 159,74 169,65 161,74 17:17:13 Thứ năm 31/08/2023
EUR Euro 25.233 26.584 25.323 17:17:25 Thứ năm 07/09/2023
EUR Euro 25.235 26.485 25.325 17:17:27 Thứ tư 06/09/2023
EUR Euro 25.295 26.543 25.385 17:17:28 Thứ ba 05/09/2023
EUR Euro 25.410 26.709 25.500 17:17:25 Thứ hai 04/09/2023
EUR Euro 25.338 26.642 25.428 17:17:31 Chủ nhật 03/09/2023
EUR Euro 25.338 26.642 25.428 17:17:24 Thứ bảy 02/09/2023
EUR Euro 25.544 26.842 25.634 17:17:24 Thứ sáu 01/09/2023
EUR Euro 25.616 26.859 25.706 17:17:27 Thứ năm 31/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.498 27.436 26.598 17:17:36 Thứ năm 07/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.526 27.469 26.626 17:17:40 Thứ tư 06/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.589 27.538 26.689 17:17:40 Thứ ba 05/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.665 27.670 26.765 17:17:36 Thứ hai 04/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.634 27.640 26.734 17:17:44 Chủ nhật 03/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.634 27.640 26.734 17:17:35 Thứ bảy 02/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.733 27.741 26.833 17:17:34 Thứ sáu 01/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.816 27.765 26.916 17:17:37 Thứ năm 31/08/2023
GBP Bảng Anh 29.448 30.526 29.548 17:17:45 Thứ năm 07/09/2023
GBP Bảng Anh 29.639 30.724 29.739 17:17:50 Thứ tư 06/09/2023
GBP Bảng Anh 29.635 30.713 29.735 17:17:53 Thứ ba 05/09/2023
GBP Bảng Anh 29.749 30.909 29.849 17:17:44 Thứ hai 04/09/2023
GBP Bảng Anh 29.689 30.844 29.789 17:17:57 Chủ nhật 03/09/2023
GBP Bảng Anh 29.689 30.844 29.789 17:17:43 Thứ bảy 02/09/2023
GBP Bảng Anh 29.922 31.068 30.022 17:17:45 Thứ sáu 01/09/2023
GBP Bảng Anh 30.005 31.104 30.105 17:17:45 Thứ năm 31/08/2023
AUD Đô la Australia 14.984 15.707 15.084 17:17:55 Thứ năm 07/09/2023
AUD Đô la Australia 15.022 15.731 15.122 17:18:04 Thứ tư 06/09/2023
AUD Đô la Australia 14.995 15.810 15.095 17:18:10 Thứ ba 05/09/2023
AUD Đô la Australia 15.173 15.926 15.273 17:17:55 Thứ hai 04/09/2023
AUD Đô la Australia 15.139 15.893 15.239 17:18:14 Chủ nhật 03/09/2023
AUD Đô la Australia 15.139 15.893 15.239 17:17:59 Thứ bảy 02/09/2023
AUD Đô la Australia 15.173 15.929 15.273 17:17:56 Thứ sáu 01/09/2023
AUD Đô la Australia 15.239 15.958 15.339 17:17:57 Thứ năm 31/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.264 18.005 17.364 17:18:06 Thứ năm 07/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.286 18.018 17.386 17:18:17 Thứ tư 06/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.313 18.054 17.413 17:18:25 Thứ ba 05/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.386 18.164 17.486 17:18:06 Thứ hai 04/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.389 18.159 17.489 17:18:29 Chủ nhật 03/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.389 18.159 17.489 17:18:13 Thứ bảy 02/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.416 18.189 17.516 17:18:06 Thứ sáu 01/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.451 18.194 17.551 17:18:09 Thứ năm 31/08/2023
KHR KHR 0 24.060 0 17:19:22 Thứ năm 07/09/2023
KHR KHR 0 24.070 0 17:19:43 Thứ tư 06/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:19:53 Thứ ba 05/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:19:20 Thứ hai 04/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:20:12 Chủ nhật 03/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:19:29 Thứ bảy 02/09/2023
KHR KHR 0 24.095 0 17:19:35 Thứ sáu 01/09/2023
KHR KHR 0 24.140 0 17:19:27 Thứ năm 31/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.362 3.246 17:19:13 Thứ năm 07/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.366 3.250 17:19:32 Thứ tư 06/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.368 3.252 17:19:43 Thứ ba 05/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.389 3.265 17:19:12 Thứ hai 04/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.269 17:19:57 Chủ nhật 03/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.269 17:19:20 Thứ bảy 02/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.268 17:19:23 Thứ sáu 01/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.378 3.261 17:19:17 Thứ năm 31/08/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:01 Thứ năm 07/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,14 0 17:19:21 Thứ tư 06/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:31 Thứ ba 05/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:01 Thứ hai 04/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:44 Chủ nhật 03/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:10 Thứ bảy 02/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:10 Thứ sáu 01/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:07 Thứ năm 31/08/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 07/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 06/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 04/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 03/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 02/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 01/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 31/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,2 16,9 17:18:52 Thứ năm 07/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,23 16,93 17:19:11 Thứ tư 06/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,28 16,98 17:19:19 Thứ ba 05/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,43 17,08 17:18:51 Thứ hai 04/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,46 17,14 17:19:31 Chủ nhật 03/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,46 17,14 17:19:00 Thứ bảy 02/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,07 17:18:57 Thứ sáu 01/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,45 17,14 17:18:57 Thứ năm 31/08/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.484 13.886 17:18:45 Thứ năm 07/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.507 13.902 17:19:03 Thứ tư 06/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.503 13.900 17:19:09 Thứ ba 05/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.639 14.011 17:18:45 Thứ hai 04/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.676 14.040 17:19:22 Chủ nhật 03/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.676 14.040 17:18:53 Thứ bảy 02/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.697 14.057 17:18:48 Thứ sáu 01/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.674 14.066 17:18:49 Thứ năm 31/08/2023
THB Bạt Thái Lan 647,99 710,89 657,99 17:18:35 Thứ năm 07/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,34 713,66 661,34 17:18:51 Thứ tư 06/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,39 714,34 661,39 17:18:58 Thứ ba 05/09/2023
THB Bạt Thái Lan 654,67 714,68 664,67 17:18:34 Thứ hai 04/09/2023
THB Bạt Thái Lan 657,79 717,61 667,79 17:19:07 Chủ nhật 03/09/2023
THB Bạt Thái Lan 657,79 717,61 667,79 17:18:43 Thứ bảy 02/09/2023
THB Bạt Thái Lan 657,59 717,61 667,59 17:18:39 Thứ sáu 01/09/2023
THB Bạt Thái Lan 660,41 719 670,41 17:18:39 Thứ năm 31/08/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.147 3.001 17:18:28 Thứ năm 07/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.147 3.001 17:18:41 Thứ tư 06/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.995 3.153 3.005 17:18:48 Thứ ba 05/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.992 3.155 3.002 17:18:27 Thứ hai 04/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.988 3.150 2.998 17:18:56 Chủ nhật 03/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.988 3.150 2.998 17:18:36 Thứ bảy 02/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.989 3.152 2.999 17:18:31 Thứ sáu 01/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.992 3.149 3.002 17:18:31 Thứ năm 31/08/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ