Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 07/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
42
25.710
40
25.340
30
Đô la Mỹ
jpy 167,88
0,56
177,52
0,46
169,88
0,56
Yên Nhật
eur 27.089
198
28.430
201
27.289
198
Euro
chf 28.611
313
29.592
313
28.711
313
Franc Thụy sĩ
gbp 32.460
188
33.555
198
32.560
188
Bảng Anh
aud 15.758
-11
16.507
-4
15.858
-11
Đô la Australia
sgd 18.905
73
19.600
72
18.955
73
Đô la Singapore
cad 17.490
79
18.259
81
17.590
79
Đô la Canada
hkd 3.211
6
3.372
7
3.221
6
Đô la Hồng Kông
thb 729,65
1,4
790,2
-0,16
739,65
1,4
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.989
6
14.365
11
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,95
-0,04
16,64
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,37
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.603
9
3.486
10
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 07/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.490 18.259 17.590 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.411 18.178 17.511 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.125 17.464 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.386 18.147 17.486 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.378 18.147 17.478 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.079 17.365 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.079 17.365 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.343 18.103 17.443 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.710 25.340 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.278 25.670 25.310 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.680 25.320 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.755 25.390 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.780 25.420 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.740 25.310 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.740 25.310 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.380 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 167,88 177,52 169,88 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 167,32 177,06 169,32 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 165,62 175,3 167,62 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 166,62 176,33 168,62 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 165,13 174,89 167,13 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 164,14 174,26 166,14 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 164,14 174,26 166,14 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 165,01 174,68 167,01 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 27.089 28.430 27.289 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.891 28.229 27.091 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.700 28.041 26.900 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.279 27.607 26.479 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.109 27.439 26.309 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 25.831 27.234 26.031 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 25.831 27.234 26.031 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 25.939 27.285 26.139 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.611 29.592 28.711 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.298 29.279 28.398 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.335 29.313 28.435 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.206 29.181 28.306 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.991 28.978 28.091 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.761 28.814 27.861 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.761 28.820 27.861 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.889 28.855 27.989 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.555 32.560 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.272 33.357 32.372 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.201 33.276 32.301 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.961 33.036 32.061 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.799 32.872 31.899 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.496 32.664 31.596 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.496 32.664 31.596 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.638 32.712 31.738 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.758 16.507 15.858 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.511 15.869 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.684 16.433 15.784 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.538 16.287 15.638 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.587 16.336 15.687 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.465 16.253 15.565 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.465 16.253 15.565 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.530 16.267 15.630 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.905 19.600 18.955 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.832 19.528 18.882 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.779 19.476 18.829 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.708 19.402 18.758 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.708 19.399 18.758 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.566 19.311 18.616 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.566 19.311 18.616 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.658 19.362 18.708 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 07/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:49 Thứ năm 06/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 05/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 04/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:13 Thứ hai 03/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:06 Chủ nhật 02/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:58 Thứ bảy 01/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:51 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.603 3.486 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.476 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.469 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.474 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.468 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.456 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.456 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.466 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:38 Thứ sáu 07/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:24 Thứ năm 06/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:39 Thứ tư 05/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:37 Thứ ba 04/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:36 Chủ nhật 02/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:20 Thứ bảy 01/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:46 Thứ sáu 28/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 05/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 04/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,95 16,64 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,99 16,7 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,88 16,57 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,84 16,54 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,47 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.989 14.365 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.983 14.354 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.860 14.234 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.764 14.140 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.723 14.094 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.681 14.014 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.681 14.014 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.685 14.060 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,65 790,2 739,65 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728,25 790,36 738,25 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729,49 791,53 739,49 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728,13 788,57 738,13 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719,73 782,06 729,73 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 716,81 779,01 726,81 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 716,81 779,01 726,81 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719,66 781,19 729,66 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.372 3.221 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.365 3.215 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.372 3.222 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.377 3.228 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.384 3.233 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.374 3.216 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.374 3.216 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.374 3.226 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ