Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 07/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 07/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.510
10
24.860
10
24.530
10
Đô la Mỹ
jpy 161,96
1,96
171,62
1,97
163,96
1,96
Yên Nhật
eur 26.357
57
27.683
59
26.457
57
Euro
chf 27.513
92
28.551
98
27.613
92
Franc Thụy sĩ
gbp 30.910
53
32.000
-85
31.010
53
Bảng Anh
aud 15.933
192
16.652
189
16.033
192
Đô la Australia
sgd 18.105
78
18.886
83
18.205
78
Đô la Singapore
cad 17.912
97
18.674
95
18.012
97
Đô la Canada
hkd 3.081
0
3.243
0
3.091
0
Đô la Hồng Kông
thb 667,44
3,2
728,24
2,58
677,44
3,2
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.572
132
14.934
133
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,86
0,08
17,46
0,07
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.504
-4
3.387
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.695
-15
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:53 ngày 07/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.912 18.674 18.012 17:18:29 Thứ năm 07/03/2024
CAD Đô la Canada 17.815 18.579 17.915 17:18:28 Thứ tư 06/03/2024
CAD Đô la Canada 17.806 18.568 17.906 17:18:28 Thứ ba 05/03/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.628 17.967 17:18:26 Thứ hai 04/03/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.602 17.932 17:18:37 Chủ nhật 03/03/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.602 17.932 17:18:29 Thứ bảy 02/03/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.568 17.904 17:18:34 Thứ sáu 01/03/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.566 17.904 17:18:29 Thứ năm 29/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.860 24.530 17:17:04 Thứ năm 07/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.850 24.520 17:17:04 Thứ tư 06/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.515 24.865 24.535 17:17:05 Thứ ba 05/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.850 24.520 17:17:04 Thứ hai 04/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.490 17:17:06 Chủ nhật 03/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.490 17:17:03 Thứ bảy 02/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.490 17:17:05 Thứ sáu 01/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:04 Thứ năm 29/02/2024
JPY Yên Nhật 161,96 171,62 163,96 17:17:15 Thứ năm 07/03/2024
JPY Yên Nhật 160 169,65 162 17:17:16 Thứ tư 06/03/2024
JPY Yên Nhật 159,17 168,83 161,17 17:17:18 Thứ ba 05/03/2024
JPY Yên Nhật 159,37 169,09 161,37 17:17:15 Thứ hai 04/03/2024
JPY Yên Nhật 159,21 168,9 161,21 17:17:19 Chủ nhật 03/03/2024
JPY Yên Nhật 159,21 168,9 161,21 17:17:15 Thứ bảy 02/03/2024
JPY Yên Nhật 158,76 168,35 160,76 17:17:17 Thứ sáu 01/03/2024
JPY Yên Nhật 159,68 169,34 161,68 17:17:16 Thứ năm 29/02/2024
EUR Euro 26.357 27.683 26.457 17:17:29 Thứ năm 07/03/2024
EUR Euro 26.300 27.624 26.400 17:17:28 Thứ tư 06/03/2024
EUR Euro 26.226 27.507 26.326 17:17:29 Thứ ba 05/03/2024
EUR Euro 26.233 27.559 26.333 17:17:28 Thứ hai 04/03/2024
EUR Euro 26.158 27.500 26.258 17:17:33 Chủ nhật 03/03/2024
EUR Euro 26.158 27.500 26.258 17:17:28 Thứ bảy 02/03/2024
EUR Euro 26.079 27.661 26.179 17:17:28 Thứ sáu 01/03/2024
EUR Euro 26.192 27.513 26.292 17:17:28 Thứ năm 29/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.513 28.551 27.613 17:17:41 Thứ năm 07/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.421 28.453 27.521 17:17:40 Thứ tư 06/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.379 28.418 27.479 17:17:41 Thứ ba 05/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.434 28.473 27.534 17:17:40 Thứ hai 04/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.404 28.447 27.504 17:17:46 Chủ nhật 03/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.404 28.447 27.504 17:17:39 Thứ bảy 02/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.344 28.382 27.444 17:17:40 Thứ sáu 01/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.542 28.571 27.642 17:17:40 Thứ năm 29/02/2024
GBP Bảng Anh 30.910 32.000 31.010 17:17:51 Thứ năm 07/03/2024
GBP Bảng Anh 30.857 32.085 30.957 17:17:51 Thứ tư 06/03/2024
GBP Bảng Anh 30.778 31.856 30.878 17:17:51 Thứ ba 05/03/2024
GBP Bảng Anh 30.726 31.801 30.826 17:17:51 Thứ hai 04/03/2024
GBP Bảng Anh 30.632 31.727 30.732 17:17:59 Chủ nhật 03/03/2024
GBP Bảng Anh 30.632 31.727 30.732 17:17:50 Thứ bảy 02/03/2024
GBP Bảng Anh 30.591 31.668 30.691 17:17:51 Thứ sáu 01/03/2024
GBP Bảng Anh 30.642 31.727 30.742 17:17:51 Thứ năm 29/02/2024
AUD Đô la Australia 15.933 16.652 16.033 17:18:06 Thứ năm 07/03/2024
AUD Đô la Australia 15.741 16.463 15.841 17:18:02 Thứ tư 06/03/2024
AUD Đô la Australia 15.647 16.375 15.747 17:18:03 Thứ ba 05/03/2024
AUD Đô la Australia 15.749 16.482 15.849 17:18:02 Thứ hai 04/03/2024
AUD Đô la Australia 15.732 16.460 15.832 17:18:11 Chủ nhật 03/03/2024
AUD Đô la Australia 15.732 16.460 15.832 17:18:03 Thứ bảy 02/03/2024
AUD Đô la Australia 15.680 16.898 15.780 17:18:03 Thứ sáu 01/03/2024
AUD Đô la Australia 15.661 16.395 15.761 17:18:03 Thứ năm 29/02/2024
SGD Đô la Singapore 18.105 18.886 18.205 17:18:17 Thứ năm 07/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.027 18.803 18.127 17:18:15 Thứ tư 06/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.009 18.786 18.109 17:18:16 Thứ ba 05/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.015 18.801 18.115 17:18:14 Thứ hai 04/03/2024
SGD Đô la Singapore 17.979 18.767 18.079 17:18:23 Chủ nhật 03/03/2024
SGD Đô la Singapore 17.979 18.767 18.079 17:18:16 Thứ bảy 02/03/2024
SGD Đô la Singapore 17.952 18.728 18.052 17:18:22 Thứ sáu 01/03/2024
SGD Đô la Singapore 17.951 18.744 18.051 17:18:17 Thứ năm 29/02/2024
KHR KHR 0 24.695 0 17:19:53 Thứ năm 07/03/2024
KHR KHR 0 24.710 0 17:19:56 Thứ tư 06/03/2024
KHR KHR 0 24.695 0 17:19:53 Thứ ba 05/03/2024
KHR KHR 0 24.675 0 17:20:09 Thứ hai 04/03/2024
KHR KHR 0 24.675 0 17:20:17 Chủ nhật 03/03/2024
KHR KHR 0 24.675 0 17:20:09 Thứ bảy 02/03/2024
KHR KHR 0 24.655 0 17:20:12 Thứ sáu 01/03/2024
KHR KHR 0 24.650 0 17:20:04 Thứ năm 29/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.504 3.387 17:19:40 Thứ năm 07/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.391 17:19:42 Thứ tư 06/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.389 17:19:40 Thứ ba 05/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.389 17:19:47 Thứ hai 04/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.385 17:20:02 Chủ nhật 03/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.385 17:19:49 Thứ bảy 02/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.504 3.387 17:19:52 Thứ sáu 01/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.500 3.382 17:19:47 Thứ năm 29/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:26 Thứ năm 07/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:26 Thứ tư 06/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:24 Thứ ba 05/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:32 Thứ hai 04/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:44 Chủ nhật 03/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:34 Thứ bảy 02/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:37 Thứ sáu 01/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:30 Thứ năm 29/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 07/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 06/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 05/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 04/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 03/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 02/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 01/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 29/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:13 Thứ năm 07/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,39 17:19:13 Thứ tư 06/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,38 17:19:11 Thứ ba 05/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,43 17:19:14 Thứ hai 04/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 17,43 17:19:28 Chủ nhật 03/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 17,43 17:19:17 Thứ bảy 02/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,35 17:19:22 Thứ sáu 01/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:19:16 Thứ năm 29/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.572 14.934 17:19:03 Thứ năm 07/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.440 14.801 17:19:04 Thứ tư 06/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.363 14.727 17:19:01 Thứ ba 05/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.435 14.804 17:19:04 Thứ hai 04/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.441 14.799 17:19:14 Chủ nhật 03/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.441 14.799 17:19:07 Thứ bảy 02/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.743 17:19:11 Thứ sáu 01/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.392 14.758 17:19:07 Thứ năm 29/02/2024
THB Bạt Thái Lan 667,44 728,24 677,44 17:18:50 Thứ năm 07/03/2024
THB Bạt Thái Lan 664,24 725,66 674,24 17:18:50 Thứ tư 06/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,28 722,48 671,28 17:18:47 Thứ ba 05/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,7 723,18 671,7 17:18:50 Thứ hai 04/03/2024
THB Bạt Thái Lan 659,59 721,26 669,59 17:19:00 Chủ nhật 03/03/2024
THB Bạt Thái Lan 659,59 721,26 669,59 17:18:54 Thứ bảy 02/03/2024
THB Bạt Thái Lan 658,73 720,23 668,73 17:18:58 Thứ sáu 01/03/2024
THB Bạt Thái Lan 657,97 719,56 667,97 17:18:53 Thứ năm 29/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.243 3.091 17:18:40 Thứ năm 07/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.243 3.091 17:18:40 Thứ tư 06/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.242 3.091 17:18:38 Thứ ba 05/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080 3.241 3.090 17:18:39 Thứ hai 04/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.074 3.236 3.084 17:18:50 Chủ nhật 03/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.074 3.236 3.084 17:18:40 Thứ bảy 02/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073 3.234 3.083 17:18:47 Thứ sáu 01/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.233 3.082 17:18:44 Thứ năm 29/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ