Tỷ giá MBBank ngày 07/01/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/01/2023Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 06/01/2023
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 06/01/2023
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/01/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.300
5 |
23.635 10 |
23.320
5 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
172,61
2,99 |
183,38 2,96 |
173,61
2,99 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.431
335 |
25.734 345 |
24.571
335 |
Euro | ||
chf |
24.794
313 |
25.749 318 |
24.894
313 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.820
512 |
28.947 524 |
27.920
512 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.776
301 |
16.561 309 |
15.876
301 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.226
146 |
17.998 145 |
17.326
146 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.100
217 |
17.876 218 |
17.200
217 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.932
2 |
3.158 2 |
2.942
2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
666,17
5,44 |
725,21 5,39 |
676,17
5,44 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.550
349 |
15.289 357 |
14.650
349 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,92 0,14 |
17,62
0,14 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 -2.286,46 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
3,25 -0,02 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.508 11 |
3.390
12 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
23.490 23.483,17 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 07/01/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.100 | 17.876 | 17.200 | 17:17:54 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.883 | 17.658 | 16.983 | 17:17:54 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la Canada | 17.001 | 17.774 | 17.101 | 17:17:56 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.992 | 17.765 | 17.092 | 17:17:54 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.907 | 17.678 | 17.007 | 17:17:54 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.969 | 17.891 | 17.069 | 17:17:54 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.944 | 17.863 | 17.044 | 17:17:54 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la Canada | 16.944 | 17.863 | 17.044 | 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.300 | 23.635 | 23.320 | 17:17:02 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.295 | 23.625 | 23.315 | 17:17:02 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.305 | 23.635 | 23.325 | 17:17:02 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.340 | 23.670 | 23.355 | 17:17:02 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.355 | 23.675 | 23.380 | 17:17:02 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.330 | 23.745 | 23.355 | 17:17:02 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.330 | 23.745 | 23.355 | 17:17:02 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.330 | 23.745 | 23.355 | 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,61 | 183,38 | 173,61 | 17:17:10 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Yên Nhật | 169,62 | 180,42 | 170,62 | 17:17:10 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Yên Nhật | 172 | 182,71 | 173 | 17:17:10 Thứ năm 05/01/2023 | |
Yên Nhật | 174,97 | 185,68 | 175,97 | 17:17:10 Thứ tư 04/01/2023 | |
Yên Nhật | 175,02 | 185,74 | 176,02 | 17:17:09 Thứ ba 03/01/2023 | |
Yên Nhật | 173,88 | 186,1 | 174,88 | 17:17:10 Thứ hai 02/01/2023 | |
Yên Nhật | 173,73 | 185,95 | 174,73 | 17:17:10 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Yên Nhật | 173,73 | 185,95 | 174,73 | 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Euro | 24.431 | 25.734 | 24.571 | 17:17:17 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Euro | 24.096 | 25.389 | 24.236 | 17:17:17 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Euro | 24.355 | 25.648 | 24.495 | 17:17:18 Thứ năm 05/01/2023 | |
Euro | 24.420 | 25.720 | 24.560 | 17:17:18 Thứ tư 04/01/2023 | |
Euro | 24.231 | 25.531 | 24.371 | 17:17:17 Thứ ba 03/01/2023 | |
Euro | 24.529 | 25.937 | 24.669 | 17:17:18 Thứ hai 02/01/2023 | |
Euro | 24.600 | 25.996 | 24.740 | 17:17:17 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Euro | 24.600 | 25.996 | 24.740 | 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.794 | 25.749 | 24.894 | 17:17:25 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.481 | 25.431 | 24.581 | 17:17:25 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.832 | 25.790 | 24.932 | 17:17:25 Thứ năm 05/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.883 | 25.828 | 24.983 | 17:17:25 Thứ tư 04/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.644 | 25.583 | 24.744 | 17:17:24 Thứ ba 03/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.925 | 25.972 | 25.025 | 17:17:25 Thứ hai 02/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.922 | 25.969 | 25.022 | 17:17:25 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 24.922 | 25.969 | 25.022 | 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.820 | 28.947 | 27.920 | 17:17:31 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.308 | 28.423 | 27.408 | 17:17:31 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.667 | 28.789 | 27.767 | 17:17:32 Thứ năm 05/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.798 | 28.912 | 27.898 | 17:17:31 Thứ tư 04/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.528 | 28.649 | 27.628 | 17:17:32 Thứ ba 03/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.699 | 29.023 | 27.799 | 17:17:32 Thứ hai 02/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.823 | 29.136 | 27.923 | 17:17:31 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Bảng Anh | 27.823 | 29.136 | 27.923 | 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.776 | 16.561 | 15.876 | 17:17:38 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.475 | 16.252 | 15.575 | 17:17:39 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.650 | 16.488 | 15.750 | 17:17:40 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.820 | 16.658 | 15.920 | 17:17:39 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.452 | 16.279 | 15.552 | 17:17:39 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.615 | 16.546 | 15.715 | 17:17:39 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.660 | 16.583 | 15.760 | 17:17:39 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la Australia | 15.660 | 16.583 | 15.760 | 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.226 | 17.998 | 17.326 | 17:17:46 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.080 | 17.853 | 17.180 | 17:17:47 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.173 | 17.949 | 17.273 | 17:17:48 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.190 | 17.958 | 17.290 | 17:17:46 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.157 | 17.925 | 17.257 | 17:17:47 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.155 | 18.033 | 17.255 | 17:17:47 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.175 | 18.058 | 17.275 | 17:17:46 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la Singapore | 17.175 | 18.058 | 17.275 | 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.490 | 0 | 17:18:38 Thứ bảy 07/01/2023 | |
KHR | 0 | 6,83 | 0 | 17:18:38 Thứ sáu 06/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.525 | 0 | 17:18:40 Thứ năm 05/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.545 | 0 | 17:18:36 Thứ tư 04/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.605 | 0 | 17:18:37 Thứ ba 03/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.605 | 0 | 17:18:38 Thứ hai 02/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.605 | 0 | 17:18:37 Chủ nhật 01/01/2023 | |
KHR | 0 | 23.605 | 0 | 17:18:44 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.508 | 3.390 | 17:18:31 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.497 | 3.378 | 17:18:31 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.491 | 3.371 | 17:18:33 Thứ năm 05/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.492 | 3.373 | 17:18:30 Thứ tư 04/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.485 | 3.366 | 17:18:31 Thứ ba 03/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.590 | 3.364 | 17:18:32 Thứ hai 02/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.590 | 3.364 | 17:18:31 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.590 | 3.364 | 17:18:36 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,25 | 0 | 17:18:25 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,27 | 0 | 17:18:25 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,25 | 0 | 17:18:27 Thứ năm 05/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:25 Thứ tư 04/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:25 Thứ ba 03/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:26 Thứ hai 02/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:25 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:29 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.286,46 | 0 | 17:18:23 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:25 Thứ năm 05/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:22 Thứ tư 04/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Thứ ba 03/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:24 Thứ hai 02/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:26 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,92 | 17,62 | 17:18:18 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,78 | 17,48 | 17:18:19 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,73 | 17,42 | 17:18:21 Thứ năm 05/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,68 | 17,37 | 17:18:18 Thứ tư 04/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 17,34 | 17:18:19 Thứ ba 03/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,89 | 17,54 | 17:18:19 Thứ hai 02/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,89 | 17,54 | 17:18:18 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,89 | 17,54 | 17:18:22 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.550 | 15.289 | 14.650 | 17:18:14 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.201 | 14.932 | 14.301 | 17:18:14 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.375 | 15.118 | 14.475 | 17:18:16 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.552 | 15.291 | 14.652 | 17:18:13 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.334 | 15.065 | 14.434 | 17:18:14 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.476 | 15.355 | 14.576 | 17:18:15 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.513 | 15.386 | 14.613 | 17:18:14 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.513 | 15.386 | 14.613 | 17:18:16 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 666,17 | 725,21 | 676,17 | 17:18:07 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 660,73 | 719,82 | 670,73 | 17:18:07 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 665,31 | 724,28 | 675,31 | 17:18:09 Thứ năm 05/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 663,67 | 722,76 | 673,67 | 17:18:07 Thứ tư 04/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 654,49 | 713,73 | 664,49 | 17:18:07 Thứ ba 03/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 651,39 | 712,88 | 661,39 | 17:18:08 Thứ hai 02/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,99 | 712,49 | 660,99 | 17:18:07 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,99 | 712,49 | 660,99 | 17:18:07 Thứ bảy 31/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.932 | 3.158 | 2.942 | 17:18:01 Thứ bảy 07/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.930 | 3.156 | 2.940 | 17:18:01 Thứ sáu 06/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.929 | 3.155 | 2.939 | 17:18:03 Thứ năm 05/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.932 | 3.158 | 2.942 | 17:18:01 Thứ tư 04/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.935 | 3.161 | 2.945 | 17:18:01 Thứ ba 03/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.938 | 3.175 | 2.948 | 17:18:02 Thứ hai 02/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.934 | 3.172 | 2.944 | 17:18:01 Chủ nhật 01/01/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.934 | 3.172 | 2.944 | 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ