Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 06/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.570
0
24.940
0
24.580
0
Đô la Mỹ
jpy 161,48
0
171,07
0
163,48
0
Yên Nhật
eur 26.582
0
27.968
0
26.652
0
Euro
chf 28.364
0
29.392
0
28.464
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.947
0
33.017
0
32.047
0
Bảng Anh
aud 16.475
0
17.215
0
16.575
0
Đô la Australia
sgd 18.673
0
19.366
0
18.723
0
Đô la Singapore
cad 17.898
0
18.646
0
17.998
0
Đô la Canada
hkd 3.114
0
3.275
0
3.124
0
Đô la Hồng Kông
thb 716,81
0
777,59
0
726,81
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.609
0
14.999
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,69
0
17,29
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,32
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.620
0
3.469
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 06/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.898 18.646 17.998 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.898 18.646 17.998 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.917 18.669 18.017 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.951 18.699 18.051 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.685 18.032 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.587 17.910 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.586 17.930 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.608 17.960 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.940 24.580 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.940 24.580 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.945 24.595 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.555 24.930 24.585 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.465 24.840 24.495 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.740 24.395 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.785 24.440 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,07 163,48 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,07 163,48 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,41 173,96 166,41 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,65 173,24 165,65 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,02 175,64 168,02 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,97 175,58 167,97 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,48 177,04 169,48 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 167,99 177,6 169,99 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.582 27.968 26.652 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.582 27.968 26.652 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.711 28.092 26.781 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.709 28.095 26.779 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.692 28.078 26.762 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.681 28.079 26.751 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.873 28.256 26.943 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.867 28.250 26.937 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 29.392 28.464 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.364 29.392 28.464 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.572 29.604 28.672 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.601 28.660 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 29.647 28.722 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.570 29.591 28.670 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.621 28.693 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.774 29.813 28.874 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 31.947 33.017 32.047 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.947 33.017 32.047 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.053 33.121 32.153 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.912 32.978 32.012 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.215 33.281 32.315 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.306 32.320 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.355 33.429 32.455 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.354 33.425 32.454 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.475 17.215 16.575 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.475 17.215 16.575 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.582 17.311 16.682 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.617 17.347 16.717 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.664 17.396 16.764 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.654 17.385 16.754 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.667 17.397 16.767 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.632 17.362 16.732 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.673 19.366 18.723 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.673 19.366 18.723 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.785 19.473 18.835 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.775 19.472 18.825 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.532 18.893 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.814 19.510 18.864 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.874 19.561 18.924 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.902 19.585 18.952 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 06/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 05/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 04/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 03/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 02/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 01/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 30/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.469 17:19:24 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.469 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.618 3.469 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.466 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.455 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.443 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.443 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.464 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:10 Chủ nhật 06/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:16 Thứ bảy 05/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:09 Thứ sáu 04/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:13 Thứ năm 03/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 06/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,29 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,29 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,91 17,47 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,51 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,93 17,52 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,54 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,1 17,7 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,06 17,71 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.999 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.609 14.999 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.715 15.105 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.751 15.134 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.845 15.230 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.897 15.290 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.965 15.355 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.958 15.349 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,81 777,59 726,81 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 716,81 777,59 726,81 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722,08 783,52 732,08 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,58 781,49 729,58 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,05 786,96 735,05 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727,81 789,39 737,81 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 736,47 797,19 746,47 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733,29 792,62 743,29 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.275 3.124 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114 3.275 3.124 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.273 3.121 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108 3.269 3.118 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.101 3.259 3.111 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.090 3.251 3.100 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.247 3.095 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ