Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 06/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.935
30
25.295
25
24.965
30
Đô la Mỹ
jpy 168,85
-2,78
178,37
-2,82
170,85
-2,78
Yên Nhật
eur 26.822
-14
28.201
-32
26.892
-14
Euro
chf 28.926
-154
29.953
-163
29.026
-154
Franc Thụy sĩ
gbp 31.375
-35
32.443
-60
31.475
-35
Bảng Anh
aud 15.924
103
16.658
100
16.024
103
Đô la Australia
sgd 18.636
-55
19.322
-69
18.686
-55
Đô la Singapore
cad 17.807
56
18.564
55
17.907
56
Đô la Canada
hkd 3.149
1
3.310
0
3.159
1
Đô la Hồng Kông
thb 681,14
-3,18
742,83
-3,31
691,14
-3,18
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.246
-7
14.637
-1
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,62
-0,06
17,22
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,63
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.593
-3
3.477
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.115
-110
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 06/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.807 18.564 17.907 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.751 18.509 17.851 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.825 18.577 17.925 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.825 18.577 17.925 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.827 18.582 17.927 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.883 18.639 17.983 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.635 17.967 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.898 18.653 17.998 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.935 25.295 24.965 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.905 25.270 24.935 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.380 25.050 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.380 25.050 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.390 25.060 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.025 25.385 25.055 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.410 25.080 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.074 25.445 25.119 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 168,85 178,37 170,85 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 171,63 181,19 173,63 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 166,98 176,59 168,98 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 166,98 176,59 168,98 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 164,44 174,02 166,44 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 163,15 172,77 165,15 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 162,79 172,4 164,79 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 158,37 167,9 160,37 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.822 28.201 26.892 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.836 28.233 26.906 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.899 28.285 26.969 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.899 28.285 26.969 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.683 28.060 26.753 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.607 27.990 26.677 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.731 28.101 26.801 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.765 28.146 26.835 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.926 29.953 29.026 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.080 30.116 29.180 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.899 29.927 28.999 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.899 29.927 28.999 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.515 28.577 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.288 29.313 28.388 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.167 29.199 28.267 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.035 29.068 28.135 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.375 32.443 31.475 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.410 32.503 31.510 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 31.714 32.784 31.814 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 31.714 32.784 31.814 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 31.561 32.620 31.661 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 31.641 32.719 31.741 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.861 32.926 31.961 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.951 33.009 32.051 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 15.924 16.658 16.024 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.821 16.558 15.921 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.059 16.791 16.159 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.059 16.791 16.159 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.053 16.780 16.153 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.088 16.817 16.188 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.052 16.779 16.152 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.213 16.936 16.313 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.636 19.322 18.686 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.691 19.391 18.741 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 19.387 18.742 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 19.387 18.742 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.311 18.665 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.547 19.233 18.597 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.229 18.592 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.205 18.569 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
KHR KHR 0 25.115 0 17:19:25 Thứ ba 06/08/2024
KHR KHR 0 25.225 0 17:19:17 Thứ hai 05/08/2024
KHR KHR 0 25.225 0 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024
KHR KHR 0 25.225 0 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024
KHR KHR 0 25.235 0 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024
KHR KHR 0 25.265 0 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024
KHR KHR 0 25.290 0 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 25.300 0 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.477 17:19:16 Thứ ba 06/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.477 17:19:08 Thứ hai 05/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.480 17:19:03 Chủ nhật 04/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.480 17:19:16 Thứ bảy 03/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.458 17:19:13 Thứ sáu 02/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.442 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.452 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:19:05 Thứ ba 06/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:58 Thứ hai 05/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:53 Chủ nhật 04/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:19:05 Thứ bảy 03/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:19:04 Thứ sáu 02/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:56 Thứ năm 01/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:19:03 Thứ tư 31/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:53 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,22 17:18:55 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,28 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,85 17,48 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,85 17,48 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,24 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,36 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,2 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.246 14.637 17:18:46 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.253 14.638 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.376 14.767 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.376 14.767 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.336 14.728 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.346 14.732 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.280 14.666 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.270 14.654 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681,14 742,83 691,14 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 684,32 746,14 694,32 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 686,57 747,04 696,57 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 686,57 747,04 696,57 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 683,69 744,28 693,69 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 681,28 741,77 691,28 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 679,7 740,45 689,7 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 674,75 736,04 684,75 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.310 3.159 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.148 3.310 3.158 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 3.315 3.164 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.154 3.315 3.164 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.153 3.314 3.163 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.152 3.313 3.162 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.157 3.318 3.167 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.323 3.172 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ