Tỷ giá MBBank ngày 06/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.063
113 |
25.445 115 |
25.093
113 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,6
1,22 |
170,24 1,13 |
162,6
1,22 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.567
-15 |
26.965 -15 |
25.617
-15 |
Euro | ||
chf |
27.477
37 |
28.456 47 |
27.577
37 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.852
-100 |
31.932 -110 |
30.952
-100 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.473
24 |
16.212 20 |
15.573
24 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.376
15 |
19.064 14 |
18.426
15 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.247
1 |
18.008 0 |
17.347
1 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.175
16 |
3.334 16 |
3.185
16 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
721,42
0,98 |
781,73 -0,53 |
731,42
0,98 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
14.687 33 |
14.053
22 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
20,7 0,11 |
16,41
0,09 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,35 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.539 7 |
3.422
6 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:33 ngày 06/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.247 | 18.008 | 17.347 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.246 | 18.008 | 17.346 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.080 | 17.850 | 17.180 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.892 | 17.684 | 16.992 | 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.918 | 17.780 | 17.018 | 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.918 | 17.780 | 17.018 | 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.974 | 17.840 | 17.074 | 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Canada | 17.038 | 17.899 | 17.138 | 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.063 | 25.445 | 25.093 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.950 | 25.330 | 24.980 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.970 | 25.355 | 25.000 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.510 | 25.140 | 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.880 | 25.375 | 24.910 | 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.880 | 25.375 | 24.910 | 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.880 | 25.375 | 24.910 | 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.880 | 25.375 | 24.910 | 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025 | |
Yên Nhật | 160,6 | 170,24 | 162,6 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 159,38 | 169,11 | 161,38 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,18 | 166,84 | 159,18 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,99 | 167,95 | 159,99 | 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,57 | 167,21 | 158,57 | 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Yên Nhật | 156,57 | 167,21 | 158,57 | 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Yên Nhật | 157,22 | 167,86 | 159,22 | 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,18 | 167,86 | 159,18 | 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025 | |
Euro | 25.567 | 26.965 | 25.617 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.582 | 26.980 | 25.632 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.428 | 26.837 | 25.478 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.310 | 26.752 | 25.360 | 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025 | |
Euro | 25.383 | 26.917 | 25.433 | 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Euro | 25.383 | 26.917 | 25.433 | 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Euro | 25.416 | 26.945 | 25.466 | 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Euro | 25.496 | 27.028 | 25.546 | 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.477 | 28.456 | 27.577 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.440 | 28.409 | 27.540 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.261 | 28.241 | 27.361 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.160 | 28.185 | 27.260 | 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.089 | 28.158 | 27.189 | 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.089 | 28.158 | 27.189 | 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.083 | 28.161 | 27.183 | 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.180 | 28.252 | 27.280 | 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.852 | 31.932 | 30.952 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.952 | 32.042 | 31.052 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.720 | 31.820 | 30.820 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.576 | 31.703 | 30.676 | 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.524 | 31.763 | 30.624 | 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.524 | 31.763 | 30.624 | 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.592 | 31.829 | 30.692 | 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.634 | 31.861 | 30.734 | 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.473 | 16.212 | 15.573 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.449 | 16.192 | 15.549 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.279 | 16.029 | 15.379 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.213 | 15.979 | 15.313 | 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.217 | 16.064 | 15.317 | 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.217 | 16.064 | 15.317 | 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.242 | 16.077 | 15.342 | 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.267 | 16.102 | 15.367 | 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.376 | 19.064 | 18.426 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.361 | 19.050 | 18.411 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.279 | 18.985 | 18.329 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.230 | 18.965 | 18.280 | 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.164 | 18.924 | 18.214 | 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.164 | 18.924 | 18.214 | 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.216 | 18.983 | 18.266 | 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.296 | 19.057 | 18.346 | 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:33 Thứ năm 06/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:21:26 Thứ tư 05/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:44 Thứ hai 03/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:42 Chủ nhật 02/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:06 Thứ bảy 01/02/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:01 Thứ sáu 31/01/2025 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 30/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.539 | 3.422 | 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.532 | 3.416 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.547 | 3.428 | 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.569 | 3.448 | 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.416 | 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.416 | 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.416 | 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.416 | 17:19:45 Thứ năm 30/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:06 Thứ năm 06/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:58 Thứ tư 05/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,36 | 0 | 17:19:52 Thứ ba 04/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:13 Thứ hai 03/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:16 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:43 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:37 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:32 Thứ năm 30/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Thứ năm 30/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,7 | 16,41 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,59 | 16,32 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,46 | 16,2 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,37 | 16,06 | 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,56 | 16,23 | 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,56 | 16,23 | 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,69 | 16,32 | 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,72 | 16,38 | 17:19:19 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.687 | 14.053 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.654 | 14.031 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.482 | 13.859 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.458 | 13.812 | 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.594 | 13.885 | 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.594 | 13.885 | 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.647 | 13.930 | 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 0 | 14.617 | 13.898 | 17:19:09 Thứ năm 30/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 721,42 | 781,73 | 731,42 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 720,44 | 782,26 | 730,44 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 716,09 | 777,48 | 726,09 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 715,02 | 778,76 | 725,02 | 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 714,67 | 778,13 | 724,67 | 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 714,67 | 778,13 | 724,67 | 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 718,21 | 782,34 | 728,21 | 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Bạt Thái Lan | 716,43 | 779,9 | 726,43 | 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.175 | 3.334 | 3.185 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.159 | 3.318 | 3.169 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.166 | 3.326 | 3.176 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.344 | 3.186 | 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.148 | 3.319 | 3.158 | 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.148 | 3.319 | 3.158 | 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.149 | 3.320 | 3.159 | 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.149 | 3.319 | 3.159 | 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ