Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 06/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 06/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.130
-10
24.550
0
24.200
-10
Đô la Mỹ
jpy 158,98
-0,02
168,6
-0,09
160,98
-0,02
Yên Nhật
eur 25.581
-98
26.885
-77
25.681
-98
Euro
chf 27.420
-112
28.484
-80
27.520
-112
Franc Thụy sĩ
gbp 30.007
-135
31.107
-112
30.107
-135
Bảng Anh
aud 15.496
-7
16.229
-8
15.596
-7
Đô la Australia
sgd 17.747
1
18.512
1
17.847
1
Đô la Singapore
cad 17.646
-89
18.419
-85
17.746
-89
Đô la Canada
hkd 3.041
1
3.203
2
3.051
1
Đô la Hồng Kông
thb 656,71
3,03
717,33
2,25
666,71
3,03
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.126
-14
14.497
-15
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,59
0,09
17,18
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.466
3
3.348
2
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.395
30
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 06/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.646 18.419 17.746 17:18:17 Thứ ba 06/02/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.504 17.835 17:18:21 Thứ hai 05/02/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.501 17.828 17:18:24 Chủ nhật 04/02/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.501 17.828 17:18:28 Thứ bảy 03/02/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.612 17.939 17:18:55 Thứ sáu 02/02/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.576 17.895 17:18:48 Thứ năm 01/02/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.605 17.933 17:18:48 Thứ tư 31/01/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.607 17.935 17:18:51 Thứ ba 30/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.130 24.550 24.200 17:17:04 Thứ ba 06/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.140 24.550 24.210 17:17:04 Thứ hai 05/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.110 24.520 24.180 17:17:04 Chủ nhật 04/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.110 24.520 24.180 17:17:05 Thứ bảy 03/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.110 24.520 24.180 17:17:08 Thứ sáu 02/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.580 24.240 17:17:08 Thứ năm 01/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.180 24.590 24.250 17:17:10 Thứ tư 31/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.570 24.230 17:17:07 Thứ ba 30/01/2024
JPY Yên Nhật 158,98 168,6 160,98 17:17:14 Thứ ba 06/02/2024
JPY Yên Nhật 159 168,69 161 17:17:17 Thứ hai 05/02/2024
JPY Yên Nhật 159,05 168,65 161,05 17:17:15 Chủ nhật 04/02/2024
JPY Yên Nhật 159,05 168,65 161,05 17:17:24 Thứ bảy 03/02/2024
JPY Yên Nhật 161,19 170,77 163,19 17:17:25 Thứ sáu 02/02/2024
JPY Yên Nhật 161,16 170,84 163,16 17:17:21 Thứ năm 01/02/2024
JPY Yên Nhật 160,53 170,6 162,53 17:17:21 Thứ tư 31/01/2024
JPY Yên Nhật 160,51 170,09 162,51 17:17:25 Thứ ba 30/01/2024
EUR Euro 25.581 26.885 25.681 17:17:24 Thứ ba 06/02/2024
EUR Euro 25.679 26.962 25.779 17:17:29 Thứ hai 05/02/2024
EUR Euro 25.701 26.992 25.801 17:17:26 Chủ nhật 04/02/2024
EUR Euro 25.701 26.992 25.801 17:17:34 Thứ bảy 03/02/2024
EUR Euro 25.949 27.240 26.049 17:17:42 Thứ sáu 02/02/2024
EUR Euro 25.785 27.150 25.885 17:17:37 Thứ năm 01/02/2024
EUR Euro 25.869 27.163 25.969 17:17:37 Thứ tư 31/01/2024
EUR Euro 25.839 27.123 25.939 17:17:37 Thứ ba 30/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.420 28.484 27.520 17:17:36 Thứ ba 06/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.532 28.564 27.632 17:17:39 Thứ hai 05/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.593 28.633 27.693 17:17:38 Chủ nhật 04/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.593 28.633 27.693 17:17:45 Thứ bảy 03/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.941 28.991 28.041 17:18:00 Thứ sáu 02/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.788 28.826 27.888 17:17:54 Thứ năm 01/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.805 28.848 27.905 17:17:49 Thứ tư 31/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.746 28.786 27.846 17:17:52 Thứ ba 30/01/2024
GBP Bảng Anh 30.007 31.107 30.107 17:17:46 Thứ ba 06/02/2024
GBP Bảng Anh 30.142 31.219 30.242 17:17:49 Thứ hai 05/02/2024
GBP Bảng Anh 30.191 31.276 30.291 17:17:48 Chủ nhật 04/02/2024
GBP Bảng Anh 30.191 31.276 30.291 17:17:55 Thứ bảy 03/02/2024
GBP Bảng Anh 30.525 31.608 30.625 17:18:11 Thứ sáu 02/02/2024
GBP Bảng Anh 30.333 31.398 30.433 17:18:04 Thứ năm 01/02/2024
GBP Bảng Anh 30.385 31.477 30.485 17:17:59 Thứ tư 31/01/2024
GBP Bảng Anh 30.374 31.469 30.474 17:18:02 Thứ ba 30/01/2024
AUD Đô la Australia 15.496 16.229 15.596 17:17:56 Thứ ba 06/02/2024
AUD Đô la Australia 15.503 16.237 15.603 17:18:00 Thứ hai 05/02/2024
AUD Đô la Australia 15.498 16.236 15.598 17:17:59 Chủ nhật 04/02/2024
AUD Đô la Australia 15.498 16.236 15.598 17:18:06 Thứ bảy 03/02/2024
AUD Đô la Australia 15.734 16.470 15.834 17:18:25 Thứ sáu 02/02/2024
AUD Đô la Australia 15.563 16.292 15.663 17:18:16 Thứ năm 01/02/2024
AUD Đô la Australia 15.731 16.474 15.831 17:18:24 Thứ tư 31/01/2024
AUD Đô la Australia 15.733 16.469 15.833 17:18:22 Thứ ba 30/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.747 18.512 17.847 17:18:07 Thứ ba 06/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.746 18.511 17.846 17:18:11 Thứ hai 05/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.777 18.515 17.877 17:18:11 Chủ nhật 04/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.777 18.515 17.877 17:18:17 Thứ bảy 03/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.874 18.608 17.974 17:18:42 Thứ sáu 02/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.834 18.578 17.934 17:18:34 Thứ năm 01/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.860 18.599 17.960 17:18:36 Thứ tư 31/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.841 18.600 17.941 17:18:34 Thứ ba 30/01/2024
KHR KHR 0 24.395 0 17:19:31 Thứ ba 06/02/2024
KHR KHR 0 24.365 0 17:19:37 Thứ hai 05/02/2024
KHR KHR 0 24.365 0 17:19:49 Chủ nhật 04/02/2024
KHR KHR 0 24.365 0 17:19:59 Thứ bảy 03/02/2024
KHR KHR 0 24.425 0 17:20:46 Thứ sáu 02/02/2024
KHR KHR 0 24.435 0 17:20:26 Thứ năm 01/02/2024
KHR KHR 0 24.415 0 17:20:31 Thứ tư 31/01/2024
KHR KHR 0 24.550 0 17:20:22 Thứ ba 30/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.466 3.348 17:19:18 Thứ ba 06/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.463 3.346 17:19:25 Thứ hai 05/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.462 3.343 17:19:35 Chủ nhật 04/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.462 3.343 17:19:47 Thứ bảy 03/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.467 3.349 17:20:28 Thứ sáu 02/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.356 17:20:05 Thứ năm 01/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.363 17:20:18 Thứ tư 31/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.357 17:20:07 Thứ ba 30/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:05 Thứ ba 06/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:12 Thứ hai 05/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:18 Chủ nhật 04/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:30 Thứ bảy 03/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:05 Thứ sáu 02/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:47 Thứ năm 01/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Thứ tư 31/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:52 Thứ ba 30/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 06/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 05/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 04/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 03/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 02/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 01/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 31/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 30/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,59 17,18 17:18:53 Thứ ba 06/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,5 17,09 17:19:00 Thứ hai 05/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,09 17:19:07 Chủ nhật 04/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,09 17:19:19 Thứ bảy 03/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:51 Thứ sáu 02/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,23 17:19:34 Thứ năm 01/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,55 17,14 17:19:41 Thứ tư 31/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,34 17:19:40 Thứ ba 30/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.126 14.497 17:18:46 Thứ ba 06/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.140 14.512 17:18:51 Thứ hai 05/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.129 14.497 17:18:58 Chủ nhật 04/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.129 14.497 17:19:03 Thứ bảy 03/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.344 14.719 17:19:41 Thứ sáu 02/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.595 17:19:26 Thứ năm 01/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.322 14.698 17:19:28 Thứ tư 31/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.333 14.689 17:19:31 Thứ ba 30/01/2024
THB Bạt Thái Lan 656,71 717,33 666,71 17:18:35 Thứ ba 06/02/2024
THB Bạt Thái Lan 653,68 715,08 663,68 17:18:40 Thứ hai 05/02/2024
THB Bạt Thái Lan 656,48 718,15 666,48 17:18:45 Chủ nhật 04/02/2024
THB Bạt Thái Lan 656,48 718,15 666,48 17:18:50 Thứ bảy 03/02/2024
THB Bạt Thái Lan 663,41 725,28 673,41 17:19:22 Thứ sáu 02/02/2024
THB Bạt Thái Lan 659,8 721,67 669,8 17:19:09 Thứ năm 01/02/2024
THB Bạt Thái Lan 659,61 720,95 669,61 17:19:10 Thứ tư 31/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,76 724 671,76 17:19:16 Thứ ba 30/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.203 3.051 17:18:27 Thứ ba 06/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.201 3.050 17:18:32 Thứ hai 05/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.210 3.047 17:18:36 Chủ nhật 04/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.210 3.047 17:18:38 Thứ bảy 03/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.034 3.210 3.044 17:19:12 Thứ sáu 02/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.216 3.052 17:18:59 Thứ năm 01/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.205 3.057 17:19:01 Thứ tư 31/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.233 3.054 17:19:07 Thứ ba 30/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ