Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 05/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.030
0
24.510
0
24.100
0
Đô la Mỹ
jpy 158,87
0
169,18
0
160,87
0
Yên Nhật
eur 25.860
0
27.215
0
25.950
0
Euro
chf 27.248
0
28.271
0
27.348
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.131
0
31.302
0
30.231
0
Bảng Anh
aud 15.798
0
16.722
0
15.898
0
Đô la Australia
sgd 17.786
0
18.541
0
17.886
0
Đô la Singapore
cad 17.691
0
18.655
0
17.791
0
Đô la Canada
hkd 3.030
0
3.176
0
3.040
0
Đô la Hồng Kông
thb 665,94
0
726,13
0
675,94
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.359
0
14.701
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,98
0
17,57
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.485
0
3.357
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.285
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:34 ngày 05/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:19:15 Thứ ba 05/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:43 Thứ hai 04/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:43 Chủ nhật 03/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.619 18.386 17.719 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.484 18.250 17.584 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.516 18.283 17.616 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.471 18.206 17.571 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ ba 05/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Thứ hai 04/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.065 24.465 24.135 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.440 24.110 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.410 24.080 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.408 24.083 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:30 Thứ ba 05/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:17 Thứ hai 04/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:17 Chủ nhật 03/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 159,39 169,15 161,39 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 159,33 168,74 161,33 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 159,36 168,75 161,36 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 157,86 167,27 159,86 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:45 Thứ ba 05/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:32 Thứ hai 04/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:31 Chủ nhật 03/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 25.932 27.197 26.022 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 25.972 27.243 26.062 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.077 27.343 26.167 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 25.990 27.243 26.080 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:18:01 Thứ ba 05/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:46 Thứ hai 04/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:45 Chủ nhật 03/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.313 28.245 27.413 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.241 28.167 27.341 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.155 28.089 27.255 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.042 27.981 27.142 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:18 Thứ ba 05/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:17:57 Thứ hai 04/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:17:56 Chủ nhật 03/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 30.167 31.237 30.267 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 30.173 31.236 30.273 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.174 31.231 30.274 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.054 31.102 30.154 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:38 Thứ ba 05/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:13 Thứ hai 04/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:13 Chủ nhật 03/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.757 16.499 15.857 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.690 16.426 15.790 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.711 16.433 15.811 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.672 16.378 15.772 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:55 Thứ ba 05/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:27 Thứ hai 04/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:28 Chủ nhật 03/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.822 18.518 17.922 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.824 18.508 17.924 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.843 18.543 17.943 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.788 18.471 17.888 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:34 Thứ ba 05/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:29 Thứ hai 04/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:13 Chủ nhật 03/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:44 Thứ bảy 02/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:15 Thứ sáu 01/12/2023
KHR KHR 0 24.251 0 17:20:28 Thứ năm 30/11/2023
KHR KHR 0 24.255 0 17:20:41 Thứ tư 29/11/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:20:10 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:21:13 Thứ ba 05/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:20:05 Thứ hai 04/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:19:56 Chủ nhật 03/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:21:06 Thứ bảy 02/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.361 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.362 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.363 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.464 3.348 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:51 Thứ ba 05/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:48 Thứ hai 04/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:43 Chủ nhật 03/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:30 Thứ bảy 02/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:43 Thứ sáu 01/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:47 Thứ năm 30/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Thứ tư 29/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:42 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:41 Thứ ba 05/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 04/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 03/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:22 Thứ bảy 02/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 01/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:20:16 Thứ ba 05/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:33 Thứ hai 04/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:30 Chủ nhật 03/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,06 17,66 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,1 17,7 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,65 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:59 Thứ ba 05/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:22 Thứ hai 04/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:21 Chủ nhật 03/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:54 Thứ bảy 02/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.348 14.737 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.272 14.664 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.241 14.635 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.102 14.499 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:46 Thứ ba 05/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:07 Thứ hai 04/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:07 Chủ nhật 03/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 663,11 723,42 673,11 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 668,97 729,3 678,97 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 666,99 727,16 676,99 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:35 Thứ ba 05/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:55 Thứ hai 04/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:56 Chủ nhật 03/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.172 3.045 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.167 3.041 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.169 3.043 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.171 3.045 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ