Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.135
15
25.460
-5
25.145
5
Đô la Mỹ
jpy 161,19
-0,52
170,89
-0,38
163,19
-0,52
Yên Nhật
eur 26.992
9
28.386
17
27.062
9
Euro
chf 28.884
67
29.916
68
28.984
67
Franc Thụy sĩ
gbp 32.337
43
33.400
43
32.437
43
Bảng Anh
aud 16.411
78
17.154
92
16.511
78
Đô la Australia
sgd 18.919
3
19.622
7
18.969
3
Đô la Singapore
cad 17.896
50
18.652
60
17.996
50
Đô la Canada
hkd 3.190
4
3.347
5
3.200
4
Đô la Hồng Kông
thb 726,69
4,48
788,36
5,65
736,69
4,48
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.560
33
14.947
29
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,71
-0,02
17,4
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.640
-5
3.517
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:38 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.896 18.652 17.996 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.592 17.946 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.772 18.528 17.872 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.772 18.528 17.872 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.572 17.916 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.807 18.574 17.907 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.838 18.600 17.938 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.631 17.975 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.460 25.145 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.140 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.455 25.100 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.458 25.105 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.464 25.140 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,19 170,89 163,19 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,71 171,27 163,71 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,2 169,84 162,2 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 160,2 169,84 162,2 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 160,41 170,03 162,41 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,66 170,36 162,66 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 160,14 169,81 162,14 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160,04 169,6 162,04 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.992 28.386 27.062 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.983 28.369 27.053 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.788 28.183 26.858 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.788 28.183 26.858 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.854 28.243 26.924 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.866 28.266 26.936 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.804 28.200 26.874 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.774 28.155 26.844 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.884 29.916 28.984 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.817 29.848 28.917 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.604 28.661 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.604 28.661 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.667 28.743 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 29.762 28.806 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.682 29.725 28.782 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.726 29.751 28.826 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.337 33.400 32.437 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.294 33.357 32.394 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.208 32.209 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.208 32.209 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.150 32.184 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.252 33.352 32.352 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.393 32.414 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.272 33.360 32.372 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.411 17.154 16.511 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.333 17.062 16.433 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.972 16.326 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.972 16.326 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.256 16.983 16.356 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.987 16.348 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.290 17.033 16.390 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.300 17.026 16.400 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.919 19.622 18.969 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.916 19.615 18.966 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.762 19.451 18.812 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.762 19.451 18.812 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.806 19.496 18.856 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.817 19.523 18.867 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.485 18.852 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.799 19.485 18.849 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 05/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.517 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.645 3.521 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.503 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.503 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.625 3.502 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.629 3.504 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.502 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.498 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:16 Thứ ba 05/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:26 Thứ hai 04/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:15 Chủ nhật 03/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,4 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,41 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,34 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,34 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,36 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,32 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 3,44 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,24 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.560 14.947 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.918 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.823 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.823 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.444 14.823 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.464 14.838 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.505 14.884 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 14.882 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,69 788,36 736,69 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722,21 782,71 732,21 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,84 777,72 726,84 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 716,84 777,72 726,84 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718,46 780,13 728,46 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,11 785,38 731,11 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,45 731,78 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,23 731,78 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.347 3.200 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.342 3.196 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.338 3.191 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.338 3.191 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.341 3.195 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.340 3.191 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.343 3.196 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 3.344 3.198 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ