Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.170
-28
24.565
-38
24.240
-28
Đô la Mỹ
jpy 158,97
-0,01
168,38
-0,01
160,97
-0,01
Yên Nhật
eur 25.109
-5
26.339
-7
25.199
-5
Euro
chf 26.106
-21
27.008
-18
26.206
-21
Franc Thụy sĩ
gbp 29.014
-57
30.077
-52
29.114
-57
Bảng Anh
aud 15.093
1
15.801
2
15.193
1
Đô la Australia
sgd 17.422
-33
18.111
-30
17.522
-33
Đô la Singapore
cad 17.360
-116
18.100
-115
17.460
-116
Đô la Canada
hkd 3.045
6
3.176
7
3.055
6
Đô la Hồng Kông
thb 632,4
2,95
692,55
3,29
642,4
2,95
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.791
33
14.186
37
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,82
0,2
17,03
0,21
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.418
-3
3.300
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.440
45
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:01 ngày 05/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.360 18.100 17.460 17:18:37 Thứ năm 05/10/2023
CAD Đô la Canada 17.476 18.215 17.576 17:18:37 Thứ tư 04/10/2023
CAD Đô la Canada 17.409 18.150 17.509 17:18:41 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.529 18.267 17.629 17:18:39 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.262 17.586 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.486 18.262 17.586 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 17.670 18.491 17.770 17:18:25 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 17.726 18.463 17.826 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.565 24.240 17:17:02 Thứ năm 05/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.198 24.603 24.268 17:17:05 Thứ tư 04/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.560 24.225 17:17:05 Thứ ba 03/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.115 24.505 24.185 17:17:02 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.430 24.070 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.430 24.070 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.970 24.460 24.040 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.570 24.240 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 158,97 168,38 160,97 17:17:17 Thứ năm 05/10/2023
JPY Yên Nhật 158,98 168,39 160,98 17:17:17 Thứ tư 04/10/2023
JPY Yên Nhật 157,74 167,16 159,74 17:17:18 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 157,63 167,03 159,63 17:17:13 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 157,13 166,85 159,13 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 157,13 166,85 159,13 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 157,31 167,41 159,31 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 158,23 167,76 160,23 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.109 26.339 25.199 17:17:31 Thứ năm 05/10/2023
EUR Euro 25.114 26.346 25.204 17:17:29 Thứ tư 04/10/2023
EUR Euro 24.975 26.210 25.065 17:17:32 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.145 26.373 25.235 17:17:28 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.068 26.351 25.158 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.068 26.351 25.158 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.129 26.475 25.219 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.151 26.391 25.241 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.106 27.008 26.206 17:17:48 Thứ năm 05/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.127 27.026 26.227 17:17:45 Thứ tư 04/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.982 26.879 26.082 17:17:48 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.180 27.074 26.280 17:17:42 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.978 26.921 26.078 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.978 26.921 26.078 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.070 27.088 26.170 17:17:39 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.109 27.017 26.209 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 29.014 30.077 29.114 17:18:00 Thứ năm 05/10/2023
GBP Bảng Anh 29.071 30.129 29.171 17:17:55 Thứ tư 04/10/2023
GBP Bảng Anh 28.888 29.937 28.988 17:17:59 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.041 30.105 29.141 17:17:58 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 28.996 30.106 29.096 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 28.996 30.106 29.096 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 29.107 30.291 29.207 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 29.158 30.220 29.258 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.093 15.801 15.193 17:18:14 Thứ năm 05/10/2023
AUD Đô la Australia 15.092 15.799 15.192 17:18:10 Thứ tư 04/10/2023
AUD Đô la Australia 15.037 15.745 15.137 17:18:13 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.227 15.935 15.327 17:18:15 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.962 15.325 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.225 15.962 15.325 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.360 16.137 15.460 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.229 15.936 15.329 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.422 18.111 17.522 17:18:25 Thứ năm 05/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.455 18.141 17.555 17:18:23 Thứ tư 04/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.388 18.080 17.488 17:18:25 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.399 18.093 17.499 17:18:27 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.383 18.103 17.483 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.383 18.103 17.483 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.176 17.512 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.433 18.131 17.533 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
KHR KHR 0 24.440 0 17:20:01 Thứ năm 05/10/2023
KHR KHR 0 24.395 0 17:20:07 Thứ tư 04/10/2023
KHR KHR 0 24.360 0 17:20:13 Thứ ba 03/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:01 Thứ hai 02/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:19:48 Chủ nhật 01/10/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:19:31 Thứ bảy 30/09/2023
KHR KHR 0 24.415 0 17:19:38 Thứ sáu 29/09/2023
KHR KHR 0 24.400 0 17:19:42 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.418 3.300 17:19:48 Thứ năm 05/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.421 3.304 17:19:55 Thứ tư 04/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.301 17:19:56 Thứ ba 03/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.409 3.293 17:19:49 Thứ hai 02/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.278 17:19:34 Chủ nhật 01/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.400 3.278 17:19:21 Thứ bảy 30/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.404 3.274 17:19:28 Thứ sáu 29/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.299 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:32 Thứ năm 05/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:36 Thứ tư 04/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:40 Thứ ba 03/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:36 Thứ hai 02/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:19 Chủ nhật 01/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:09 Thứ bảy 30/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:15 Thứ sáu 29/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:12 Thứ năm 28/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 05/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 04/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 03/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 02/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 01/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 30/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 29/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,03 17:19:21 Thứ năm 05/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 16,82 17:19:22 Thứ tư 04/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 16,82 17:19:24 Thứ ba 03/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 16,86 17:19:24 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 16,82 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 16,82 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 16,97 17:19:04 Thứ sáu 29/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 16,91 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.791 14.186 17:19:12 Thứ năm 05/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.758 14.149 17:19:13 Thứ tư 04/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.134 17:19:14 Thứ ba 03/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.878 14.275 17:19:14 Thứ hai 02/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.896 14.266 17:19:01 Chủ nhật 01/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.896 14.266 17:18:49 Thứ bảy 30/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.001 14.394 17:18:56 Thứ sáu 29/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.864 14.265 17:18:52 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 632,4 692,55 642,4 17:19:00 Thứ năm 05/10/2023
THB Bạt Thái Lan 629,45 689,26 639,45 17:18:59 Thứ tư 04/10/2023
THB Bạt Thái Lan 629,15 689,13 639,15 17:19:01 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 631,07 690,87 641,07 17:19:01 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 635,65 696,86 645,65 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 635,65 696,86 645,65 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 636,47 699,32 646,47 17:18:46 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 636,94 696,91 646,94 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.176 3.055 17:18:52 Thứ năm 05/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.169 3.049 17:18:49 Thứ tư 04/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.172 3.051 17:18:52 Thứ ba 03/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.161 3.042 17:18:50 Thứ hai 02/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.156 3.029 17:18:37 Chủ nhật 01/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.156 3.029 17:18:31 Thứ bảy 30/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.016 3.160 3.026 17:18:36 Thứ sáu 29/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.172 3.051 17:18:32 Thứ năm 28/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ