Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 05/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/06/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.333
19
23.670
21
23.333
19
Đô la Mỹ
jpy 162,39
-0,29
172,52
-0,26
164,39
-0,29
Yên Nhật
eur 24.547
-37
25.806
-38
24.707
-37
Euro
chf 25.302
-39
26.246
-39
25.402
-39
Franc Thụy sĩ
gbp 28.604
-63
29.710
-65
28.704
-63
Bảng Anh
aud 15.140
-22
15.890
-25
15.240
-22
Đô la Australia
sgd 17.011
-27
17.769
-19
17.111
-27
Đô la Singapore
cad 17.126
-6
17.870
-5
17.226
-6
Đô la Canada
hkd 2.921
0
3.096
0
2.931
0
Đô la Hồng Kông
thb 645,72
-1,55
705,47
-1,55
655,72
-1,55
Bạt Thái Lan
nzd 13.839
-32
14.563
-30
13.939
-32
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,13
-0,05
16,82
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,2
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.377
-12
3.260
-14
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.489
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:27 ngày 05/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.126 17.870 17.226 17:18:42 Thứ hai 05/06/2023
CAD Đô la Canada 17.132 17.875 17.232 17:18:34 Chủ nhật 04/06/2023
CAD Đô la Canada 17.130 17.874 17.230 17:18:36 Thứ bảy 03/06/2023
CAD Đô la Canada 17.142 17.885 17.242 17:18:33 Thứ sáu 02/06/2023
CAD Đô la Canada 16.949 17.695 17.049 17:18:41 Thứ năm 01/06/2023
CAD Đô la Canada 16.861 17.602 16.961 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 16.935 17.683 17.035 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 16.898 17.645 16.998 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.333 23.670 23.333 17:17:04 Thứ hai 05/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.314 23.649 23.314 17:17:02 Chủ nhật 04/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.314 23.649 23.314 17:17:03 Thứ bảy 03/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.314 23.649 23.314 17:17:03 Thứ sáu 02/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.315 23.650 23.315 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.327 23.662 23.327 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.323 23.658 23.323 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.637 23.305 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 162,39 172,52 164,39 17:17:17 Thứ hai 05/06/2023
JPY Yên Nhật 162,68 172,78 164,68 17:17:16 Chủ nhật 04/06/2023
JPY Yên Nhật 162,68 172,78 164,68 17:17:15 Thứ bảy 03/06/2023
JPY Yên Nhật 163,98 174,1 165,98 17:17:16 Thứ sáu 02/06/2023
JPY Yên Nhật 162,84 172,94 164,84 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 162,85 172,98 164,85 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 162,4 172,51 164,4 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 161,92 172,05 163,92 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.547 25.806 24.707 17:17:31 Thứ hai 05/06/2023
EUR Euro 24.584 25.844 24.744 17:17:29 Chủ nhật 04/06/2023
EUR Euro 24.584 25.844 24.744 17:17:30 Thứ bảy 03/06/2023
EUR Euro 24.751 26.006 24.911 17:17:29 Thứ sáu 02/06/2023
EUR Euro 24.545 25.798 24.705 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.547 25.806 24.707 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.612 25.869 24.772 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.611 25.871 24.771 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.302 26.246 25.402 17:17:43 Thứ hai 05/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.341 26.285 25.441 17:17:43 Chủ nhật 04/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.335 26.279 25.435 17:17:43 Thứ bảy 03/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.438 26.385 25.538 17:17:41 Thứ sáu 02/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.350 26.292 25.450 17:17:46 Thứ năm 01/06/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.288 26.232 25.388 17:17:49 Thứ tư 31/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.522 26.469 25.622 17:17:47 Thứ ba 30/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.462 26.406 25.562 17:17:48 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 28.604 29.710 28.704 17:17:55 Thứ hai 05/06/2023
GBP Bảng Anh 28.667 29.775 28.767 17:17:53 Chủ nhật 04/06/2023
GBP Bảng Anh 28.667 29.775 28.767 17:17:54 Thứ bảy 03/06/2023
GBP Bảng Anh 28.849 29.950 28.949 17:17:54 Thứ sáu 02/06/2023
GBP Bảng Anh 28.637 29.729 28.737 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.488 29.586 28.588 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 28.601 29.705 28.701 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 28.412 29.517 28.512 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 15.140 15.890 15.240 17:18:13 Thứ hai 05/06/2023
AUD Đô la Australia 15.162 15.915 15.262 17:18:09 Chủ nhật 04/06/2023
AUD Đô la Australia 15.162 15.915 15.262 17:18:09 Thứ bảy 03/06/2023
AUD Đô la Australia 15.195 15.945 15.295 17:18:07 Thứ sáu 02/06/2023
AUD Đô la Australia 14.944 15.695 15.044 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 14.857 15.612 14.957 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 15.016 15.766 15.116 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 14.980 15.738 15.080 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.011 17.769 17.111 17:18:27 Thứ hai 05/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.038 17.788 17.138 17:18:21 Chủ nhật 04/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.038 17.788 17.138 17:18:22 Thứ bảy 03/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.109 17.865 17.209 17:18:20 Thứ sáu 02/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.980 17.745 17.080 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 16.990 17.742 17.090 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.017 17.779 17.117 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.984 17.742 17.084 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
KHR KHR 0 23.489 0 17:20:27 Thứ hai 05/06/2023
KHR KHR 0 23.489 0 17:19:49 Chủ nhật 04/06/2023
KHR KHR 0 23.489 0 17:19:50 Thứ bảy 03/06/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:19:50 Thứ sáu 02/06/2023
KHR KHR 0 23.500 0 17:19:59 Thứ năm 01/06/2023
KHR KHR 0 23.495 0 17:20:11 Thứ tư 31/05/2023
KHR KHR 0 23.480 0 17:20:11 Thứ ba 30/05/2023
KHR KHR 0 23.488 0 17:20:11 Thứ hai 29/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.260 17:20:01 Thứ hai 05/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.389 3.274 17:19:39 Chủ nhật 04/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.389 3.274 17:19:39 Thứ bảy 03/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.401 3.285 17:19:39 Thứ sáu 02/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.375 3.259 17:19:48 Thứ năm 01/06/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.379 3.263 17:19:56 Thứ tư 31/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.276 17:19:56 Thứ ba 30/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.391 3.274 17:19:56 Thứ hai 29/05/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:50 Thứ hai 05/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:27 Chủ nhật 04/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:29 Thứ bảy 03/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,21 0 17:19:28 Thứ sáu 02/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,2 0 17:19:36 Thứ năm 01/06/2023
LAK Kip Lào 0 3,22 0 17:19:46 Thứ tư 31/05/2023
LAK Kip Lào 0 3,22 0 17:19:47 Thứ ba 30/05/2023
LAK Kip Lào 0 3,23 0 17:19:46 Thứ hai 29/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 05/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 04/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 03/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 02/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 01/06/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 31/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 30/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 29/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,13 16,82 17:19:36 Thứ hai 05/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,18 16,88 17:19:15 Chủ nhật 04/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,18 16,88 17:19:17 Thứ bảy 03/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,17 16,88 17:19:17 Thứ sáu 02/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,67 17:19:25 Thứ năm 01/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,03 16,73 17:19:33 Thứ tư 31/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,94 16,64 17:19:35 Thứ ba 30/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,93 16,66 17:19:34 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.839 14.563 13.939 17:19:27 Thứ hai 05/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.871 14.593 13.971 17:19:08 Chủ nhật 04/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.871 14.593 13.971 17:19:10 Thứ bảy 03/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.959 14.679 14.059 17:19:10 Thứ sáu 02/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.749 14.464 13.849 17:19:16 Thứ năm 01/06/2023
NZD Đô la New Zealand 13.748 14.475 13.848 17:19:25 Thứ tư 31/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.843 14.568 13.943 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 13.840 14.562 13.940 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
THB Bạt Thái Lan 645,72 705,47 655,72 17:19:13 Thứ hai 05/06/2023
THB Bạt Thái Lan 647,27 707,02 657,27 17:18:55 Chủ nhật 04/06/2023
THB Bạt Thái Lan 647,27 707,02 657,27 17:18:58 Thứ bảy 03/06/2023
THB Bạt Thái Lan 651,01 710,76 661,01 17:18:56 Thứ sáu 02/06/2023
THB Bạt Thái Lan 648,46 707,63 658,46 17:19:04 Thứ năm 01/06/2023
THB Bạt Thái Lan 649,39 709,14 659,39 17:19:11 Thứ tư 31/05/2023
THB Bạt Thái Lan 648,41 707,58 658,41 17:19:13 Thứ ba 30/05/2023
THB Bạt Thái Lan 648,37 708,12 658,37 17:19:11 Thứ hai 29/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.096 2.931 17:18:59 Thứ hai 05/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.096 2.931 17:18:46 Chủ nhật 04/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.096 2.931 17:18:48 Thứ bảy 03/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.924 3.099 2.934 17:18:46 Thứ sáu 02/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.099 2.933 17:18:54 Thứ năm 01/06/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.098 2.933 17:18:59 Thứ tư 31/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.099 2.933 17:18:59 Thứ ba 30/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.097 2.932 17:19:01 Thứ hai 29/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ