Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 05/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.135
0
24.545
10
24.205
0
Đô la Mỹ
jpy 163,02
-1,5
172,58
-1,41
165,02
-1,5
Yên Nhật
eur 26.057
-71
27.320
-64
26.147
-71
Euro
chf 28.044
-157
29.017
-123
28.144
-157
Franc Thụy sĩ
gbp 30.295
-129
31.372
-109
30.395
-129
Bảng Anh
aud 15.929
-136
16.656
-133
16.029
-136
Đô la Australia
sgd 17.940
-58
18.664
-71
18.040
-58
Đô la Singapore
cad 17.872
-75
18.621
-73
17.972
-75
Đô la Canada
hkd 3.045
-3
3.271
-5
3.055
-3
Đô la Hồng Kông
thb 674,51
-6,21
735,59
-5,39
684,51
-6,21
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.529
-92
14.903
-102
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,86
-0,06
17,46
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.482
-3
3.364
-5
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.380
-15
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:49 ngày 05/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.872 18.621 17.972 17:18:54 Thứ sáu 05/01/2024
CAD Đô la Canada 17.947 18.694 18.047 17:18:53 Thứ năm 04/01/2024
CAD Đô la Canada 17.948 18.697 18.048 17:18:57 Thứ tư 03/01/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.781 18.124 17:19:32 Thứ ba 02/01/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:19:30 Thứ hai 01/01/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:18:50 Chủ nhật 31/12/2023
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:18:58 Thứ bảy 30/12/2023
CAD Đô la Canada 17.980 18.760 18.080 17:19:17 Thứ sáu 29/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.135 24.545 24.205 17:17:03 Thứ sáu 05/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.135 24.535 24.205 17:17:02 Thứ năm 04/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.150 24.550 24.220 17:17:03 Thứ tư 03/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.095 24.498 24.165 17:17:02 Thứ ba 02/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Thứ hai 01/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Chủ nhật 31/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Thứ bảy 30/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.440 24.100 17:17:04 Thứ sáu 29/12/2023
JPY Yên Nhật 163,02 172,58 165,02 17:17:18 Thứ sáu 05/01/2024
JPY Yên Nhật 164,52 173,99 166,52 17:17:20 Thứ năm 04/01/2024
JPY Yên Nhật 165,93 175,47 167,93 17:17:19 Thứ tư 03/01/2024
JPY Yên Nhật 167,01 176,6 169,01 17:17:20 Thứ ba 02/01/2024
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:23 Thứ hai 01/01/2024
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:18 Chủ nhật 31/12/2023
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:19 Thứ bảy 30/12/2023
JPY Yên Nhật 166,3 176,02 168,3 17:17:22 Thứ sáu 29/12/2023
EUR Euro 26.057 27.320 26.147 17:17:34 Thứ sáu 05/01/2024
EUR Euro 26.128 27.384 26.218 17:17:34 Thứ năm 04/01/2024
EUR Euro 26.124 27.385 26.214 17:17:38 Thứ tư 03/01/2024
EUR Euro 26.270 27.521 26.360 17:17:43 Thứ ba 02/01/2024
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:43 Thứ hai 01/01/2024
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:34 Chủ nhật 31/12/2023
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:43 Thứ bảy 30/12/2023
EUR Euro 26.258 27.517 26.348 17:17:39 Thứ sáu 29/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.044 29.017 28.144 17:17:51 Thứ sáu 05/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.201 29.140 28.301 17:17:52 Thứ năm 04/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.135 29.077 28.235 17:17:57 Thứ tư 03/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 29.174 28.316 17:18:00 Thứ ba 02/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:18:04 Thứ hai 01/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:17:51 Chủ nhật 31/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:17:58 Thứ bảy 30/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.440 29.410 28.540 17:18:00 Thứ sáu 29/12/2023
GBP Bảng Anh 30.295 31.372 30.395 17:18:08 Thứ sáu 05/01/2024
GBP Bảng Anh 30.424 31.481 30.524 17:18:07 Thứ năm 04/01/2024
GBP Bảng Anh 30.233 31.303 30.333 17:18:09 Thứ tư 03/01/2024
GBP Bảng Anh 30.362 31.443 30.462 17:18:17 Thứ ba 02/01/2024
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:25 Thứ hai 01/01/2024
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:04 Chủ nhật 31/12/2023
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:12 Thứ bảy 30/12/2023
GBP Bảng Anh 30.309 31.394 30.409 17:18:25 Thứ sáu 29/12/2023
AUD Đô la Australia 15.929 16.656 16.029 17:18:22 Thứ sáu 05/01/2024
AUD Đô la Australia 16.065 16.789 16.165 17:18:22 Thứ năm 04/01/2024
AUD Đô la Australia 16.099 16.818 16.199 17:18:26 Thứ tư 03/01/2024
AUD Đô la Australia 16.245 16.976 16.345 17:18:41 Thứ ba 02/01/2024
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:46 Thứ hai 01/01/2024
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:20 Chủ nhật 31/12/2023
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:28 Thứ bảy 30/12/2023
AUD Đô la Australia 16.166 16.914 16.266 17:18:44 Thứ sáu 29/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.940 18.664 18.040 17:18:39 Thứ sáu 05/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.998 18.735 18.098 17:18:37 Thứ năm 04/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.004 18.731 18.104 17:18:41 Thứ tư 03/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.046 18.774 18.146 17:19:06 Thứ ba 02/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:19:10 Thứ hai 01/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:18:35 Chủ nhật 31/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:18:43 Thứ bảy 30/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.039 18.770 18.139 17:19:01 Thứ sáu 29/12/2023
KHR KHR 0 24.380 0 17:20:49 Thứ sáu 05/01/2024
KHR KHR 0 24.395 0 17:20:51 Thứ năm 04/01/2024
KHR KHR 0 24.343 0 17:20:51 Thứ tư 03/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:49 Thứ ba 02/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:42 Thứ hai 01/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:55 Chủ nhật 31/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:00 Thứ bảy 30/12/2023
KHR KHR 0 24.275 0 17:21:45 Thứ sáu 29/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.482 3.364 17:20:25 Thứ sáu 05/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.369 17:20:25 Thứ năm 04/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.369 17:20:35 Thứ tư 03/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.371 17:21:34 Thứ ba 02/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:21:25 Thứ hai 01/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:20:31 Chủ nhật 31/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:20:33 Thứ bảy 30/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.490 3.372 17:21:25 Thứ sáu 29/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ sáu 05/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ năm 04/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:04 Thứ tư 03/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:16 Thứ ba 02/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:09 Thứ hai 01/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:05 Chủ nhật 31/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:02 Thứ bảy 30/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:51 Thứ sáu 29/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 05/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 04/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 03/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:08 Thứ ba 02/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:01 Thứ hai 01/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 31/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:56 Thứ bảy 30/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:39 Thứ sáu 29/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,46 17:19:46 Thứ sáu 05/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,52 17:19:46 Thứ năm 04/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,44 17:19:50 Thứ tư 03/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,63 17:20:59 Thứ ba 02/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:20:52 Thứ hai 01/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:49 Chủ nhật 31/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:46 Thứ bảy 30/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,59 17:20:21 Thứ sáu 29/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.529 14.903 17:19:37 Thứ sáu 05/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.621 15.005 17:19:35 Thứ năm 04/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.006 17:19:41 Thứ tư 03/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.710 15.092 17:20:47 Thứ ba 02/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:20:36 Thứ hai 01/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:19:38 Chủ nhật 31/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:19:38 Thứ bảy 30/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.673 15.043 17:20:01 Thứ sáu 29/12/2023
THB Bạt Thái Lan 674,51 735,59 684,51 17:19:23 Thứ sáu 05/01/2024
THB Bạt Thái Lan 680,72 740,98 690,72 17:19:22 Thứ năm 04/01/2024
THB Bạt Thái Lan 684,07 744,24 694,07 17:19:24 Thứ tư 03/01/2024
THB Bạt Thái Lan 683,47 743,28 693,47 17:20:15 Thứ ba 02/01/2024
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:20:06 Thứ hai 01/01/2024
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:19:22 Chủ nhật 31/12/2023
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:19:22 Thứ bảy 30/12/2023
THB Bạt Thái Lan 677,85 738,11 687,85 17:19:45 Thứ sáu 29/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.271 3.055 17:19:10 Thứ sáu 05/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.048 3.276 3.058 17:19:10 Thứ năm 04/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.048 3.224 3.058 17:19:13 Thứ tư 03/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.038 3.174 3.048 17:19:50 Thứ ba 02/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:50 Thứ hai 01/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:07 Chủ nhật 31/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:12 Thứ bảy 30/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.168 3.041 17:19:31 Thứ sáu 29/12/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ