Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 05/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.305
-35
23.635
-35
23.325
-30
Đô la Mỹ
jpy 172
-2,97
182,71
-2,97
173
-2,97
Yên Nhật
eur 24.355
-65
25.648
-72
24.495
-65
Euro
chf 24.832
-51
25.790
-38
24.932
-51
Franc Thụy sĩ
gbp 27.667
-131
28.789
-123
27.767
-131
Bảng Anh
aud 15.650
-170
16.488
-170
15.750
-170
Đô la Australia
sgd 17.173
-17
17.949
-9
17.273
-17
Đô la Singapore
cad 17.001
9
17.774
9
17.101
9
Đô la Canada
hkd 2.929
-3
3.155
-3
2.939
-3
Đô la Hồng Kông
thb 665,31
1,64
724,28
1,52
675,31
1,64
Bạt Thái Lan
nzd 14.375
-177
15.118
-173
14.475
-177
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,73
0,05
17,42
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,25
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.491
-1
3.371
-2
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.525
-20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:40 ngày 05/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.001 17.774 17.101 17:17:56 Thứ năm 05/01/2023
CAD Đô la Canada 16.992 17.765 17.092 17:17:54 Thứ tư 04/01/2023
CAD Đô la Canada 16.907 17.678 17.007 17:17:54 Thứ ba 03/01/2023
CAD Đô la Canada 16.969 17.891 17.069 17:17:54 Thứ hai 02/01/2023
CAD Đô la Canada 16.944 17.863 17.044 17:17:54 Chủ nhật 01/01/2023
CAD Đô la Canada 16.944 17.863 17.044 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022
CAD Đô la Canada 16.964 17.850 17.064 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 16.987 17.840 17.087 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.305 23.635 23.325 17:17:02 Thứ năm 05/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.340 23.670 23.355 17:17:02 Thứ tư 04/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.355 23.675 23.380 17:17:02 Thứ ba 03/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.745 23.355 17:17:02 Thứ hai 02/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.745 23.355 17:17:02 Chủ nhật 01/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.745 23.355 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.360 23.725 23.385 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.780 23.465 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 172 182,71 173 17:17:10 Thứ năm 05/01/2023
JPY Yên Nhật 174,97 185,68 175,97 17:17:10 Thứ tư 04/01/2023
JPY Yên Nhật 175,02 185,74 176,02 17:17:09 Thứ ba 03/01/2023
JPY Yên Nhật 173,88 186,1 174,88 17:17:10 Thứ hai 02/01/2023
JPY Yên Nhật 173,73 185,95 174,73 17:17:10 Chủ nhật 01/01/2023
JPY Yên Nhật 173,73 185,95 174,73 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022
JPY Yên Nhật 172,99 184,83 173,99 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 171,29 182,83 172,29 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.355 25.648 24.495 17:17:18 Thứ năm 05/01/2023
EUR Euro 24.420 25.720 24.560 17:17:18 Thứ tư 04/01/2023
EUR Euro 24.231 25.531 24.371 17:17:17 Thứ ba 03/01/2023
EUR Euro 24.529 25.937 24.669 17:17:18 Thứ hai 02/01/2023
EUR Euro 24.600 25.996 24.740 17:17:17 Chủ nhật 01/01/2023
EUR Euro 24.600 25.996 24.740 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022
EUR Euro 24.531 25.869 24.671 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.596 25.899 24.736 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.832 25.790 24.932 17:17:25 Thứ năm 05/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.883 25.828 24.983 17:17:25 Thứ tư 04/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.644 25.583 24.744 17:17:24 Thứ ba 03/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.925 25.972 25.025 17:17:25 Thứ hai 02/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.922 25.969 25.022 17:17:25 Chủ nhật 01/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.922 25.969 25.022 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.007 26.008 25.107 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.060 26.021 25.160 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 27.667 28.789 27.767 17:17:32 Thứ năm 05/01/2023
GBP Bảng Anh 27.798 28.912 27.898 17:17:31 Thứ tư 04/01/2023
GBP Bảng Anh 27.528 28.649 27.628 17:17:32 Thứ ba 03/01/2023
GBP Bảng Anh 27.699 29.023 27.799 17:17:32 Thứ hai 02/01/2023
GBP Bảng Anh 27.823 29.136 27.923 17:17:31 Chủ nhật 01/01/2023
GBP Bảng Anh 27.823 29.136 27.923 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022
GBP Bảng Anh 27.704 28.954 27.804 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 27.851 29.067 27.951 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.650 16.488 15.750 17:17:40 Thứ năm 05/01/2023
AUD Đô la Australia 15.820 16.658 15.920 17:17:39 Thứ tư 04/01/2023
AUD Đô la Australia 15.452 16.279 15.552 17:17:39 Thứ ba 03/01/2023
AUD Đô la Australia 15.615 16.546 15.715 17:17:39 Thứ hai 02/01/2023
AUD Đô la Australia 15.660 16.583 15.760 17:17:39 Chủ nhật 01/01/2023
AUD Đô la Australia 15.660 16.583 15.760 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022
AUD Đô la Australia 15.633 16.527 15.733 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.538 16.410 15.638 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.173 17.949 17.273 17:17:48 Thứ năm 05/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.190 17.958 17.290 17:17:46 Thứ tư 04/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.157 17.925 17.257 17:17:47 Thứ ba 03/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.155 18.033 17.255 17:17:47 Thứ hai 02/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.175 18.058 17.275 17:17:46 Chủ nhật 01/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.175 18.058 17.275 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.175 18.025 17.275 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.153 17.975 17.253 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022
KHR KHR 0 23.525 0 17:18:40 Thứ năm 05/01/2023
KHR KHR 0 23.545 0 17:18:36 Thứ tư 04/01/2023
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:37 Thứ ba 03/01/2023
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:38 Thứ hai 02/01/2023
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:37 Chủ nhật 01/01/2023
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:44 Thứ bảy 31/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:37 Thứ sáu 30/12/2022
KHR KHR 0 23.645 0 17:18:36 Thứ năm 29/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.491 3.371 17:18:33 Thứ năm 05/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.492 3.373 17:18:30 Thứ tư 04/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.366 17:18:31 Thứ ba 03/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.364 17:18:32 Thứ hai 02/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.364 17:18:31 Chủ nhật 01/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.590 3.364 17:18:36 Thứ bảy 31/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.349 17:18:31 Thứ sáu 30/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.351 17:18:29 Thứ năm 29/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:27 Thứ năm 05/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ tư 04/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ ba 03/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Thứ hai 02/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Chủ nhật 01/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:29 Thứ bảy 31/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ sáu 30/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:24 Thứ năm 29/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 05/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:22 Thứ tư 04/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 03/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ hai 02/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Chủ nhật 01/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ bảy 31/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ sáu 30/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:21 Thứ năm 29/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,42 17:18:21 Thứ năm 05/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,37 17:18:18 Thứ tư 04/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,34 17:18:19 Thứ ba 03/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,54 17:18:19 Thứ hai 02/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,54 17:18:18 Chủ nhật 01/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,54 17:18:22 Thứ bảy 31/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,6 17:18:18 Thứ sáu 30/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,51 17:18:17 Thứ năm 29/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.375 15.118 14.475 17:18:16 Thứ năm 05/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.552 15.291 14.652 17:18:13 Thứ tư 04/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.334 15.065 14.434 17:18:14 Thứ ba 03/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.476 15.355 14.576 17:18:15 Thứ hai 02/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.513 15.386 14.613 17:18:14 Chủ nhật 01/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.513 15.386 14.613 17:18:16 Thứ bảy 31/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.497 15.338 14.597 17:18:14 Thứ sáu 30/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.480 15.302 14.580 17:18:13 Thứ năm 29/12/2022
THB Bạt Thái Lan 665,31 724,28 675,31 17:18:09 Thứ năm 05/01/2023
THB Bạt Thái Lan 663,67 722,76 673,67 17:18:07 Thứ tư 04/01/2023
THB Bạt Thái Lan 654,49 713,73 664,49 17:18:07 Thứ ba 03/01/2023
THB Bạt Thái Lan 651,39 712,88 661,39 17:18:08 Thứ hai 02/01/2023
THB Bạt Thái Lan 650,99 712,49 660,99 17:18:07 Chủ nhật 01/01/2023
THB Bạt Thái Lan 650,99 712,49 660,99 17:18:07 Thứ bảy 31/12/2022
THB Bạt Thái Lan 652,84 713,09 662,84 17:18:06 Thứ sáu 30/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654,74 714,01 664,74 17:18:06 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.929 3.155 2.939 17:18:03 Thứ năm 05/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Thứ tư 04/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.935 3.161 2.945 17:18:01 Thứ ba 03/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.938 3.175 2.948 17:18:02 Thứ hai 02/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.172 2.944 17:18:01 Chủ nhật 01/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.934 3.172 2.944 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.942 3.174 2.952 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.955 3.183 2.965 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ