Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 04/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.580
0
25.970
-20
25.600
0
Đô la Mỹ
jpy 171,08
0,25
180,56
0,29
173,08
0,25
Yên Nhật
eur 27.740
-286
29.071
-313
27.890
-286
Euro
chf 29.699
186
30.680
164
29.799
186
Franc Thụy sĩ
gbp 32.902
-578
33.958
-593
33.002
-578
Bảng Anh
aud 15.651
-379
16.365
-391
15.751
-379
Đô la Australia
sgd 19.021
-36
19.663
-55
19.071
-36
Đô la Singapore
cad 17.891
-10
18.626
-18
17.991
-10
Đô la Canada
hkd 3.244
-1
3.392
-2
3.254
-1
Đô la Hồng Kông
thb 727,5
3,53
787,62
2,78
737,5
3,53
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.004
-344
14.405
-339
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,24
0,32
16,91
0,34
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,38
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.613
7
3.496
7
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:25 ngày 04/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.891 18.626 17.991 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.901 18.644 18.001 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.562 18.310 17.662 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.497 18.235 17.597 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.496 18.232 17.596 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.520 18.267 17.620 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.520 18.267 17.620 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.511 18.250 17.611 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.970 25.600 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.990 25.600 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.830 25.450 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.830 25.450 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.765 25.395 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.780 25.395 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.780 25.395 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.770 25.395 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 171,08 180,56 173,08 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170,83 180,27 172,83 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,62 176,13 168,62 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 166,2 175,62 168,2 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,19 175,63 168,19 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 165,72 175,23 167,72 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 165,72 175,23 167,72 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,8 174,25 166,8 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.740 29.071 27.890 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 28.026 29.384 28.176 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.099 28.485 27.249 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.083 28.485 27.233 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.058 28.439 27.208 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.090 28.492 27.240 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.090 28.492 27.240 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.955 28.343 27.105 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.699 30.680 29.799 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.513 30.516 29.613 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.550 29.549 28.650 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.599 29.595 28.699 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.569 29.544 28.669 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.603 29.601 28.703 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.603 29.601 28.703 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.520 29.504 28.620 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.902 33.958 33.002 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.480 34.551 33.580 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.595 33.676 32.695 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.541 33.609 32.641 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.494 33.578 32.594 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.539 33.632 32.639 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.539 33.632 32.639 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.541 33.616 32.641 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.365 15.751 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 16.030 16.756 16.130 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.833 16.546 15.933 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.399 15.766 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.627 16.352 15.727 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.457 15.834 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.457 15.834 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.744 16.471 15.844 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 19.021 19.663 19.071 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.057 19.718 19.107 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.805 19.449 18.855 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.805 19.458 18.855 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.772 19.416 18.822 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.762 19.427 18.812 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.762 19.427 18.812 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.777 19.430 18.827 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:25 Thứ sáu 04/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ năm 03/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 02/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 01/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:37 Chủ nhật 30/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ bảy 29/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.496 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.489 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.486 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.604 3.486 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.599 3.483 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.478 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.597 3.478 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.596 3.478 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:50 Thứ sáu 04/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:37 Thứ năm 03/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:26 Thứ tư 02/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:30 Thứ ba 01/04/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:12 Thứ hai 31/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:20:57 Chủ nhật 30/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,38 0 17:19:54 Thứ bảy 29/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:44 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,24 16,91 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,57 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,42 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,66 16,36 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,38 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,4 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,4 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,72 16,42 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.405 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.348 14.744 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.076 14.472 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.913 14.317 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.884 14.292 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.966 14.361 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.966 14.361 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.965 14.369 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 727,5 787,62 737,5 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 723,97 784,84 733,97 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 721,63 782,94 731,63 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 725,68 786,32 735,68 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 724,87 786,54 734,87 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 726,87 786,1 736,87 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 726,87 786,1 736,87 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 724,65 786,03 734,65 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.244 3.392 3.254 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.245 3.394 3.255 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.371 3.234 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.228 3.374 3.238 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.379 3.228 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.379 3.228 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.379 3.228 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.378 3.228 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ