Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 03/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/03/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.390
110
25.780
40
25.420
110
Đô la Mỹ
jpy 165,13
0,99
174,89
0,63
167,13
0,99
Yên Nhật
eur 26.109
278
27.439
205
26.309
278
Euro
chf 27.991
230
28.978
164
28.091
230
Franc Thụy sĩ
gbp 31.799
303
32.872
208
31.899
303
Bảng Anh
aud 15.587
122
16.336
83
15.687
122
Đô la Australia
sgd 18.708
142
19.399
88
18.758
142
Đô la Singapore
cad 17.378
113
18.147
68
17.478
113
Đô la Canada
hkd 3.223
17
3.384
10
3.233
17
Đô la Hồng Kông
thb 719,73
2,92
782,06
3,05
729,73
2,92
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.723
42
14.094
80
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,78
0
16,44
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,37
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.586
4
3.468
12
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:13 ngày 03/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.378 18.147 17.478 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.079 17.365 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.079 17.365 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.343 18.103 17.443 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 17.468 18.224 17.568 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 17.474 18.231 17.574 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 17.536 18.295 17.636 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.569 18.335 17.669 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.780 25.420 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.740 25.310 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.740 25.310 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.380 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.735 25.380 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.730 25.375 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.315 25.715 25.345 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.670 25.310 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 165,13 174,89 167,13 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 164,14 174,26 166,14 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 164,14 174,26 166,14 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 165,01 174,68 167,01 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 165,42 175,09 167,42 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 165,93 175,58 167,93 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 165,62 175,28 167,62 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 165,52 175,26 167,52 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.109 27.439 26.309 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 25.831 27.234 26.031 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 25.831 27.234 26.031 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 25.939 27.285 26.139 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.169 27.502 26.369 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.222 27.545 26.422 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.104 27.453 26.304 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.072 27.400 26.272 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.991 28.978 28.091 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.761 28.814 27.861 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.761 28.820 27.861 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.889 28.855 27.989 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.013 28.995 28.113 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.090 29.059 28.190 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 29.030 28.119 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.881 28.860 27.981 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.799 32.872 31.899 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.496 32.664 31.596 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.496 32.664 31.596 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.638 32.712 31.738 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.806 32.894 31.906 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.750 32.837 31.850 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.651 32.754 31.751 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.616 32.691 31.716 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.587 16.336 15.687 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.465 16.253 15.565 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.465 16.253 15.565 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.530 16.267 15.630 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.743 16.492 15.843 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.809 16.558 15.909 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.799 16.551 15.899 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.857 16.595 15.957 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.708 19.399 18.758 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.566 19.311 18.616 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.566 19.311 18.616 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.658 19.362 18.708 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.766 19.459 18.816 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.800 19.493 18.850 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.416 18.770 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.467 18.819 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:13 Thứ hai 03/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:06 Chủ nhật 02/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:58 Thứ bảy 01/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:51 Thứ sáu 28/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 27/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 26/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:06 Thứ ba 25/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:28 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.468 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.456 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.456 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.466 17:20:21 Thứ sáu 28/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.591 3.474 17:19:52 Thứ năm 27/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.477 17:19:58 Thứ tư 26/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.468 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.471 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:35 Thứ hai 03/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:36 Chủ nhật 02/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:20 Thứ bảy 01/03/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:46 Thứ sáu 28/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:38 Thứ năm 27/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:45 Thứ tư 26/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:46 Thứ hai 24/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 28/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 27/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 26/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,44 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,78 16,47 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,8 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,16 16,85 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.723 14.094 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.681 14.014 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.681 14.014 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.685 14.060 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.876 14.252 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.936 14.307 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.957 14.319 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.395 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 719,73 782,06 729,73 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 716,81 779,01 726,81 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 716,81 779,01 726,81 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 719,66 781,19 729,66 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,02 786,32 735,02 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,22 791,61 741,22 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 730,11 791,44 740,11 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,29 793,68 743,29 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.384 3.233 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.374 3.216 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.374 3.216 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.374 3.226 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.214 3.374 3.224 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.378 3.229 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.370 3.220 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ