Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 02/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/11/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.085
0
25.454
0
25.105
0
Đô la Mỹ
jpy 160,2
-0,21
169,84
-0,19
162,2
-0,21
Yên Nhật
eur 26.788
-66
28.183
-60
26.858
-66
Euro
chf 28.561
-82
29.604
-63
28.661
-82
Franc Thụy sĩ
gbp 32.109
25
33.208
58
32.209
25
Bảng Anh
aud 16.226
-30
16.972
-11
16.326
-30
Đô la Australia
sgd 18.762
-44
19.451
-45
18.812
-44
Đô la Singapore
cad 17.772
-44
18.528
-44
17.872
-44
Đô la Canada
hkd 3.181
-4
3.338
-3
3.191
-4
Đô la Hồng Kông
thb 716,84
-1,62
777,72
-2,41
726,84
-1,62
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.439
-5
14.823
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,6
-0,12
17,34
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.627
2
3.503
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 02/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.772 18.528 17.872 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.572 17.916 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.807 18.574 17.907 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.838 18.600 17.938 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.631 17.975 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.901 18.667 18.001 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.672 18.006 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.672 18.006 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.454 25.105 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.455 25.100 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.458 25.105 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.464 25.140 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.464 25.175 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.467 25.185 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.467 25.185 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 160,2 169,84 162,2 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 160,41 170,03 162,41 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,66 170,36 162,66 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 160,14 169,81 162,14 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160,04 169,6 162,04 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 160,67 170,26 162,67 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 161,46 171,17 163,46 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 161,46 171,17 163,46 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.788 28.183 26.858 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.854 28.243 26.924 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.866 28.266 26.936 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.804 28.200 26.874 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.774 28.155 26.844 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.812 28.194 26.882 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.776 28.176 26.846 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.776 28.176 26.846 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.561 29.604 28.661 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.667 28.743 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 29.762 28.806 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.682 29.725 28.782 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.726 29.751 28.826 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.756 29.805 28.856 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.767 29.802 28.867 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.767 29.802 28.867 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.109 33.208 32.209 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.150 32.184 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.252 33.352 32.352 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.393 32.414 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.272 33.360 32.372 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.331 33.399 32.431 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.412 32.414 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.412 32.414 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.226 16.972 16.326 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.256 16.983 16.356 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.248 16.987 16.348 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.290 17.033 16.390 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.300 17.026 16.400 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.108 16.481 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.139 16.493 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.139 16.493 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.762 19.451 18.812 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.806 19.496 18.856 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.817 19.523 18.867 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.485 18.852 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.799 19.485 18.849 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.854 19.552 18.904 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.889 19.583 18.939 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.889 19.583 18.939 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 28/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 27/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.503 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.625 3.502 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.629 3.504 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.502 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.498 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.509 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.515 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.515 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:19 Thứ bảy 02/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:29 Thứ sáu 01/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:37 Thứ năm 31/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Chủ nhật 27/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:19 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,34 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,36 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,32 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 3,44 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,24 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,18 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.439 14.823 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.444 14.823 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.464 14.838 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.505 14.884 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 14.882 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.507 14.900 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.525 14.907 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.525 14.907 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 716,84 777,72 726,84 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718,46 780,13 728,46 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,11 785,38 731,11 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,45 731,78 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,23 731,78 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722,52 784,64 732,52 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,64 786,42 735,64 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,64 786,42 735,64 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.338 3.191 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.341 3.195 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.340 3.191 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.343 3.196 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 3.344 3.198 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.351 3.203 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.352 3.204 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.352 3.204 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ