Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 02/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 02/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 01/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 01/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.340
-13
24.740
-12
24.410
-13
Đô la Mỹ
jpy 158,33
1,11
167,79
1,13
160,33
1,11
Yên Nhật
eur 25.534
114
26.764
106
25.624
114
Euro
chf 26.694
148
27.596
159
26.794
148
Franc Thụy sĩ
gbp 29.354
33
30.416
44
29.454
33
Bảng Anh
aud 15.469
264
16.187
269
15.569
264
Đô la Australia
sgd 17.652
84
18.340
76
17.752
84
Đô la Singapore
cad 17.442
104
18.176
96
17.542
104
Đô la Canada
hkd 3.068
4
3.204
4
3.078
4
Đô la Hồng Kông
thb 655,11
3,96
715,2
4,13
665,11
3,96
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.840
199
14.244
200
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,63
0,19
17,24
0,21
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.433
-1
3.316
-1
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.600
20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:56 ngày 02/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.442 18.176 17.542 17:18:35 Thứ năm 02/11/2023
CAD Đô la Canada 17.338 18.080 17.438 17:18:28 Thứ tư 01/11/2023
CAD Đô la Canada 17.414 18.154 17.514 17:18:48 Thứ ba 31/10/2023
CAD Đô la Canada 17.374 18.117 17.474 17:18:20 Thứ hai 30/10/2023
CAD Đô la Canada 17.358 18.100 17.458 17:18:23 Chủ nhật 29/10/2023
CAD Đô la Canada 17.358 18.100 17.458 17:18:18 Thứ bảy 28/10/2023
CAD Đô la Canada 17.440 18.185 17.540 17:18:26 Thứ sáu 27/10/2023
CAD Đô la Canada 17.479 18.220 17.579 17:18:20 Thứ năm 26/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.340 24.740 24.410 17:17:04 Thứ năm 02/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.353 24.752 24.423 17:17:03 Thứ tư 01/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.335 24.735 24.405 17:17:02 Thứ ba 31/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.335 24.730 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.730 24.415 17:17:03 Chủ nhật 29/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.730 24.415 17:17:02 Thứ bảy 28/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.745 24.415 17:17:03 Thứ sáu 27/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.370 24.770 24.440 17:17:02 Thứ năm 26/10/2023
JPY Yên Nhật 158,33 167,79 160,33 17:17:17 Thứ năm 02/11/2023
JPY Yên Nhật 157,22 166,66 159,22 17:17:16 Thứ tư 01/11/2023
JPY Yên Nhật 157,86 167,27 159,86 17:17:15 Thứ ba 31/10/2023
JPY Yên Nhật 159,06 168,49 161,06 17:17:13 Thứ hai 30/10/2023
JPY Yên Nhật 159,17 168,61 161,17 17:17:15 Chủ nhật 29/10/2023
JPY Yên Nhật 159,17 168,61 161,17 17:17:13 Thứ bảy 28/10/2023
JPY Yên Nhật 158,5 167,95 160,5 17:17:16 Thứ sáu 27/10/2023
JPY Yên Nhật 158,46 167,88 160,46 17:17:15 Thứ năm 26/10/2023
EUR Euro 25.534 26.764 25.624 17:17:31 Thứ năm 02/11/2023
EUR Euro 25.420 26.658 25.510 17:17:28 Thứ tư 01/11/2023
EUR Euro 25.604 26.840 25.694 17:17:30 Thứ ba 31/10/2023
EUR Euro 25.395 26.631 25.485 17:17:24 Thứ hai 30/10/2023
EUR Euro 25.411 26.647 25.501 17:17:26 Chủ nhật 29/10/2023
EUR Euro 25.411 26.647 25.501 17:17:25 Thứ bảy 28/10/2023
EUR Euro 25.423 26.663 25.513 17:17:27 Thứ sáu 27/10/2023
EUR Euro 25.361 26.597 25.451 17:17:26 Thứ năm 26/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.694 27.596 26.794 17:17:42 Thứ năm 02/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.546 27.437 26.646 17:17:40 Thứ tư 01/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.755 27.663 26.855 17:17:48 Thứ ba 31/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.710 27.600 26.810 17:17:35 Thứ hai 30/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.736 27.632 26.836 17:17:38 Chủ nhật 29/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.736 27.632 26.836 17:17:35 Thứ bảy 28/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.849 27.754 26.949 17:17:38 Thứ sáu 27/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.879 27.787 26.979 17:17:36 Thứ năm 26/10/2023
GBP Bảng Anh 29.354 30.416 29.454 17:17:55 Thứ năm 02/11/2023
GBP Bảng Anh 29.321 30.372 29.421 17:17:50 Thứ tư 01/11/2023
GBP Bảng Anh 29.372 30.444 29.472 17:18:00 Thứ ba 31/10/2023
GBP Bảng Anh 29.257 30.315 29.357 17:17:45 Thứ hai 30/10/2023
GBP Bảng Anh 29.249 30.314 29.349 17:17:48 Chủ nhật 29/10/2023
GBP Bảng Anh 29.249 30.314 29.349 17:17:44 Thứ bảy 28/10/2023
GBP Bảng Anh 29.280 30.334 29.380 17:17:49 Thứ sáu 27/10/2023
GBP Bảng Anh 29.178 30.233 29.278 17:17:45 Thứ năm 26/10/2023
AUD Đô la Australia 15.469 16.187 15.569 17:18:08 Thứ năm 02/11/2023
AUD Đô la Australia 15.205 15.918 15.305 17:18:03 Thứ tư 01/11/2023
AUD Đô la Australia 15.281 15.994 15.381 17:18:15 Thứ ba 31/10/2023
AUD Đô la Australia 15.281 15.996 15.381 17:17:57 Thứ hai 30/10/2023
AUD Đô la Australia 15.206 15.915 15.306 17:17:59 Chủ nhật 29/10/2023
AUD Đô la Australia 15.206 15.915 15.306 17:17:54 Thứ bảy 28/10/2023
AUD Đô la Australia 15.231 15.959 15.331 17:18:00 Thứ sáu 27/10/2023
AUD Đô la Australia 15.170 15.889 15.270 17:17:56 Thứ năm 26/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.652 18.340 17.752 17:18:21 Thứ năm 02/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.568 18.264 17.668 17:18:15 Thứ tư 01/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.622 18.309 17.722 17:18:31 Thứ ba 31/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.623 18.309 17.723 17:18:08 Thứ hai 30/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.266 17.675 17:18:11 Chủ nhật 29/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.266 17.675 17:18:07 Thứ bảy 28/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.608 18.299 17.708 17:18:13 Thứ sáu 27/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.583 18.274 17.683 17:18:08 Thứ năm 26/10/2023
KHR KHR 0 24.600 0 17:19:56 Thứ năm 02/11/2023
KHR KHR 0 24.580 0 17:20:04 Thứ tư 01/11/2023
KHR KHR 0 24.575 0 17:20:52 Thứ ba 31/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:19:30 Thứ hai 30/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:19:34 Chủ nhật 29/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:20:42 Thứ bảy 28/10/2023
KHR KHR 0 24.615 0 17:19:38 Thứ sáu 27/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:19:47 Thứ năm 26/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.316 17:19:46 Thứ năm 02/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.317 17:19:49 Thứ tư 01/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.318 17:20:32 Thứ ba 31/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.316 17:19:19 Thứ hai 30/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.318 17:19:22 Chủ nhật 29/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.318 17:20:23 Thứ bảy 28/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.322 17:19:28 Thứ sáu 27/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.321 17:19:33 Thứ năm 26/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:33 Thứ năm 02/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:33 Thứ tư 01/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:20:05 Thứ ba 31/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:07 Thứ hai 30/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:09 Chủ nhật 29/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:20:05 Thứ bảy 28/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ sáu 27/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:18 Thứ năm 26/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 02/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 01/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 31/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 30/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 29/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ bảy 28/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 27/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 26/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,24 17:19:20 Thứ năm 02/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,03 17:19:20 Thứ tư 01/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,54 17,13 17:19:44 Thứ ba 31/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,47 17,07 17:18:57 Thứ hai 30/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,41 17,04 17:18:58 Chủ nhật 29/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,41 17,04 17:19:31 Thứ bảy 28/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,07 17:19:06 Thứ sáu 27/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:19:06 Thứ năm 26/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.840 14.244 17:19:13 Thứ năm 02/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.641 14.044 17:19:11 Thứ tư 01/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.721 14.111 17:19:34 Thứ ba 31/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.651 14.048 17:18:49 Thứ hai 30/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.616 14.018 17:18:51 Chủ nhật 29/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.616 14.018 17:18:51 Thứ bảy 28/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.670 14.072 17:18:58 Thứ sáu 27/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.612 14.008 17:18:58 Thứ năm 26/10/2023
THB Bạt Thái Lan 655,11 715,2 665,11 17:18:59 Thứ năm 02/11/2023
THB Bạt Thái Lan 651,15 711,07 661,15 17:18:54 Thứ tư 01/11/2023
THB Bạt Thái Lan 653,98 714,27 663,98 17:19:14 Thứ ba 31/10/2023
THB Bạt Thái Lan 654,04 713,84 664,04 17:18:38 Thứ hai 30/10/2023
THB Bạt Thái Lan 652,56 712,66 662,56 17:18:42 Chủ nhật 29/10/2023
THB Bạt Thái Lan 652,56 712,66 662,56 17:18:36 Thứ bảy 28/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,37 711,47 661,37 17:18:46 Thứ sáu 27/10/2023
THB Bạt Thái Lan 650,95 711,23 660,95 17:18:43 Thứ năm 26/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.068 3.204 3.078 17:18:49 Thứ năm 02/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.200 3.074 17:18:41 Thứ tư 01/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.066 3.202 3.076 17:19:03 Thứ ba 31/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.066 3.202 3.076 17:18:30 Thứ hai 30/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:33 Chủ nhật 29/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:28 Thứ bảy 28/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.068 3.204 3.078 17:18:38 Thứ sáu 27/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:30 Thứ năm 26/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ