Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.465
60
24.840
50
24.495
60
Đô la Mỹ
jpy 166,02
0,05
175,64
0,06
168,02
0,05
Yên Nhật
eur 26.692
11
28.078
-1
26.762
11
Euro
chf 28.622
52
29.647
56
28.722
52
Franc Thụy sĩ
gbp 32.215
-5
33.281
-25
32.315
-5
Bảng Anh
aud 16.664
10
17.396
11
16.764
10
Đô la Australia
sgd 18.843
29
19.532
22
18.893
29
Đô la Singapore
cad 17.932
122
18.685
98
18.032
122
Đô la Canada
hkd 3.101
11
3.259
8
3.111
11
Đô la Hồng Kông
thb 725,05
-2,76
786,96
-2,43
735,05
-2,76
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.845
-52
15.230
-60
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,93
0,04
17,52
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,31
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.602
7
3.455
12
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.932 18.685 18.032 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.587 17.910 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.586 17.930 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.608 17.960 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.608 17.960 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.897 18.667 17.997 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.699 18.013 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.958 18.710 18.058 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.465 24.840 24.495 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.740 24.395 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.785 24.440 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.785 24.440 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.785 24.440 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.805 24.460 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.770 24.425 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 166,02 175,64 168,02 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,97 175,58 167,97 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,48 177,04 169,48 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 167,99 177,6 169,99 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 167,99 177,6 169,99 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 166,75 176,34 168,75 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 165,25 174,82 167,25 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 165,71 175,31 167,71 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.692 28.078 26.762 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.681 28.079 26.751 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.873 28.256 26.943 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.867 28.250 26.937 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.867 28.250 26.937 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.849 28.233 26.919 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.854 28.240 26.924 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.901 28.292 26.971 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.622 29.647 28.722 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.570 29.591 28.670 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.621 28.693 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.774 29.813 28.874 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.774 29.813 28.874 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.653 29.691 28.753 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.525 29.564 28.625 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.484 29.509 28.584 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.215 33.281 32.315 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.306 32.320 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.355 33.429 32.455 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.354 33.425 32.454 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.354 33.425 32.454 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.352 33.435 32.452 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.351 33.422 32.451 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.336 33.402 32.436 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.664 17.396 16.764 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.654 17.385 16.754 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.667 17.397 16.767 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.632 17.362 16.732 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.632 17.362 16.732 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.340 16.705 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.287 16.650 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.547 17.277 16.647 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.843 19.532 18.893 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.814 19.510 18.864 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.874 19.561 18.924 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.902 19.585 18.952 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.902 19.585 18.952 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.553 18.906 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.824 19.516 18.874 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.527 18.881 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 02/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 01/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 30/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 29/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 28/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 27/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 26/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.455 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.595 3.443 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.443 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.464 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.584 3.464 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.461 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.471 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.459 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:11 Thứ tư 02/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Thứ ba 01/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:16 Thứ hai 30/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:09 Chủ nhật 29/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:15 Thứ bảy 28/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,93 17,52 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,54 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,1 17,7 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,06 17,71 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,06 17,71 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,55 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,36 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,45 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.845 15.230 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.897 15.290 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.965 15.355 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.958 15.349 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.958 15.349 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.889 15.272 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.823 15.208 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.868 15.253 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 725,05 786,96 735,05 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727,81 789,39 737,81 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 736,47 797,19 746,47 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733,29 792,62 743,29 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733,29 792,62 743,29 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 731,49 793,08 741,49 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 729,46 790,2 739,46 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 723,15 784,98 733,15 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.101 3.259 3.111 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.090 3.251 3.100 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.247 3.095 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.087 3.251 3.097 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.090 3.251 3.100 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.242 3.091 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ