Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 02/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 01/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 01/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.095
95
24.498
58
24.165
95
Đô la Mỹ
jpy 167,01
0,24
176,6
-0,11
169,01
0,24
Yên Nhật
eur 26.270
70
27.521
21
26.360
70
Euro
chf 28.216
-78
29.174
-116
28.316
-78
Franc Thụy sĩ
gbp 30.362
70
31.443
27
30.462
70
Bảng Anh
aud 16.245
94
16.976
66
16.345
94
Đô la Australia
sgd 18.046
37
18.774
10
18.146
37
Đô la Singapore
cad 18.024
84
18.781
49
18.124
84
Đô la Canada
hkd 3.038
10
3.174
5
3.048
10
Đô la Hồng Kông
thb 683,47
6,08
743,28
4,97
693,47
6,08
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.710
13
15.092
41
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,04
0
17,63
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.487
-7
3.371
-2
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.285
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:49 ngày 02/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.024 18.781 18.124 17:19:32 Thứ ba 02/01/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:19:30 Thứ hai 01/01/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:18:50 Chủ nhật 31/12/2023
CAD Đô la Canada 17.940 18.732 18.040 17:18:58 Thứ bảy 30/12/2023
CAD Đô la Canada 17.980 18.760 18.080 17:19:17 Thứ sáu 29/12/2023
CAD Đô la Canada 18.022 18.791 18.122 17:18:57 Thứ năm 28/12/2023
CAD Đô la Canada 18.098 18.868 18.198 17:18:45 Thứ tư 27/12/2023
CAD Đô la Canada 17.937 18.701 18.037 17:19:01 Thứ ba 26/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.095 24.498 24.165 17:17:02 Thứ ba 02/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Thứ hai 01/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Chủ nhật 31/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.440 24.070 17:17:03 Thứ bảy 30/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.440 24.100 17:17:04 Thứ sáu 29/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.430 24.080 17:17:03 Thứ năm 28/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.520 24.170 17:17:03 Thứ tư 27/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.025 24.425 24.095 17:17:07 Thứ ba 26/12/2023
JPY Yên Nhật 167,01 176,6 169,01 17:17:20 Thứ ba 02/01/2024
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:23 Thứ hai 01/01/2024
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:18 Chủ nhật 31/12/2023
JPY Yên Nhật 166,77 176,71 168,77 17:17:19 Thứ bảy 30/12/2023
JPY Yên Nhật 166,3 176,02 168,3 17:17:22 Thứ sáu 29/12/2023
JPY Yên Nhật 167,33 176,95 169,33 17:17:17 Thứ năm 28/12/2023
JPY Yên Nhật 165,45 175,08 167,45 17:17:19 Thứ tư 27/12/2023
JPY Yên Nhật 165,36 174,98 167,36 17:17:25 Thứ ba 26/12/2023
EUR Euro 26.270 27.521 26.360 17:17:43 Thứ ba 02/01/2024
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:43 Thứ hai 01/01/2024
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:34 Chủ nhật 31/12/2023
EUR Euro 26.200 27.500 26.290 17:17:43 Thứ bảy 30/12/2023
EUR Euro 26.258 27.517 26.348 17:17:39 Thứ sáu 29/12/2023
EUR Euro 26.452 27.706 26.542 17:17:34 Thứ năm 28/12/2023
EUR Euro 26.327 27.730 26.417 17:17:34 Thứ tư 27/12/2023
EUR Euro 26.173 27.495 26.263 17:17:40 Thứ ba 26/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 29.174 28.316 17:18:00 Thứ ba 02/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:18:04 Thứ hai 01/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:17:51 Chủ nhật 31/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.294 29.290 28.394 17:17:58 Thứ bảy 30/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.440 29.410 28.540 17:18:00 Thứ sáu 29/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.509 29.485 28.609 17:17:50 Thứ năm 28/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 28.053 29.035 28.153 17:17:48 Thứ tư 27/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.791 27.940 17:17:58 Thứ ba 26/12/2023
GBP Bảng Anh 30.362 31.443 30.462 17:18:17 Thứ ba 02/01/2024
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:25 Thứ hai 01/01/2024
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:04 Chủ nhật 31/12/2023
GBP Bảng Anh 30.292 31.416 30.392 17:18:12 Thứ bảy 30/12/2023
GBP Bảng Anh 30.309 31.394 30.409 17:18:25 Thứ sáu 29/12/2023
GBP Bảng Anh 30.503 31.583 30.603 17:18:08 Thứ năm 28/12/2023
GBP Bảng Anh 30.383 31.475 30.483 17:17:59 Thứ tư 27/12/2023
GBP Bảng Anh 30.248 31.379 30.348 17:18:10 Thứ ba 26/12/2023
AUD Đô la Australia 16.245 16.976 16.345 17:18:41 Thứ ba 02/01/2024
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:46 Thứ hai 01/01/2024
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:20 Chủ nhật 31/12/2023
AUD Đô la Australia 16.151 16.910 16.251 17:18:28 Thứ bảy 30/12/2023
AUD Đô la Australia 16.166 16.914 16.266 17:18:44 Thứ sáu 29/12/2023
AUD Đô la Australia 16.229 16.965 16.329 17:18:27 Thứ năm 28/12/2023
AUD Đô la Australia 16.267 17.003 16.367 17:18:14 Thứ tư 27/12/2023
AUD Đô la Australia 16.149 16.875 16.249 17:18:28 Thứ ba 26/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.046 18.774 18.146 17:19:06 Thứ ba 02/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:19:10 Thứ hai 01/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:18:35 Chủ nhật 31/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.009 18.764 18.109 17:18:43 Thứ bảy 30/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.039 18.770 18.139 17:19:01 Thứ sáu 29/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.071 18.810 18.171 17:18:42 Thứ năm 28/12/2023
SGD Đô la Singapore 18.036 18.780 18.136 17:18:30 Thứ tư 27/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.971 18.699 18.071 17:18:44 Thứ ba 26/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:49 Thứ ba 02/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:42 Thứ hai 01/01/2024
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:55 Chủ nhật 31/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:21:00 Thứ bảy 30/12/2023
KHR KHR 0 24.275 0 17:21:45 Thứ sáu 29/12/2023
KHR KHR 0 24.385 0 17:20:51 Thứ năm 28/12/2023
KHR KHR 0 24.340 0 17:20:20 Thứ tư 27/12/2023
KHR KHR 0 24.270 0 17:21:11 Thứ ba 26/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.371 17:21:34 Thứ ba 02/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:21:25 Thứ hai 01/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:20:31 Chủ nhật 31/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 3.373 17:20:33 Thứ bảy 30/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.490 3.372 17:21:25 Thứ sáu 29/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.490 3.369 17:20:25 Thứ năm 28/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.362 17:20:01 Thứ tư 27/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.357 17:20:39 Thứ ba 26/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:16 Thứ ba 02/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:09 Thứ hai 01/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:05 Chủ nhật 31/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:02 Thứ bảy 30/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:20:51 Thứ sáu 29/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:00 Thứ năm 28/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:46 Thứ tư 27/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:13 Thứ ba 26/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:08 Thứ ba 02/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:01 Thứ hai 01/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 31/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:56 Thứ bảy 30/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:39 Thứ sáu 29/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 28/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 27/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 26/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,63 17:20:59 Thứ ba 02/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:20:52 Thứ hai 01/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:49 Chủ nhật 31/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:46 Thứ bảy 30/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,59 17:20:21 Thứ sáu 29/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,18 17,76 17:19:45 Thứ năm 28/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,11 17,7 17:19:31 Thứ tư 27/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,57 17:19:54 Thứ ba 26/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.710 15.092 17:20:47 Thứ ba 02/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:20:36 Thứ hai 01/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:19:38 Chủ nhật 31/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.697 15.051 17:19:38 Thứ bảy 30/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.673 15.043 17:20:01 Thứ sáu 29/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.726 15.079 17:19:35 Thứ năm 28/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.765 15.138 17:19:23 Thứ tư 27/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.678 15.046 17:19:45 Thứ ba 26/12/2023
THB Bạt Thái Lan 683,47 743,28 693,47 17:20:15 Thứ ba 02/01/2024
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:20:06 Thứ hai 01/01/2024
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:19:22 Chủ nhật 31/12/2023
THB Bạt Thái Lan 677,39 738,31 687,39 17:19:22 Thứ bảy 30/12/2023
THB Bạt Thái Lan 677,85 738,11 687,85 17:19:45 Thứ sáu 29/12/2023
THB Bạt Thái Lan 682,95 743,7 692,95 17:19:21 Thứ năm 28/12/2023
THB Bạt Thái Lan 680,3 741,26 690,3 17:19:09 Thứ tư 27/12/2023
THB Bạt Thái Lan 671,51 732,18 681,51 17:19:31 Thứ ba 26/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.038 3.174 3.048 17:19:50 Thứ ba 02/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:50 Thứ hai 01/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:07 Chủ nhật 31/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.169 3.038 17:19:12 Thứ bảy 30/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.168 3.041 17:19:31 Thứ sáu 29/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.167 3.041 17:19:11 Thứ năm 28/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.177 3.051 17:18:57 Thứ tư 27/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.029 3.167 3.039 17:19:17 Thứ ba 26/12/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ