Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.025
-25
25.385
-25
25.055
-25
Đô la Mỹ
jpy 163,15
0,36
172,77
0,37
165,15
0,36
Yên Nhật
eur 26.607
-124
27.990
-111
26.677
-124
Euro
chf 28.288
121
29.313
114
28.388
121
Franc Thụy sĩ
gbp 31.641
-220
32.719
-207
31.741
-220
Bảng Anh
aud 16.088
36
16.817
38
16.188
36
Đô la Australia
sgd 18.547
5
19.233
4
18.597
5
Đô la Singapore
cad 17.883
16
18.639
4
17.983
16
Đô la Canada
hkd 3.152
-5
3.313
-5
3.162
-5
Đô la Hồng Kông
thb 681,28
1,58
741,77
1,32
691,28
1,58
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.346
66
14.732
66
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,76
0,14
17,36
0,16
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,63
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.559
-12
3.442
-10
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.265
-25
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.883 18.639 17.983 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.867 18.635 17.967 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.898 18.653 17.998 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.933 18.680 18.033 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.691 18.042 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.942 18.691 18.042 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.949 18.708 18.049 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.688 18.030 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.025 25.385 25.055 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.410 25.080 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.074 25.445 25.119 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.464 25.120 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.461 25.120 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.461 25.120 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.460 25.100 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.460 25.125 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 163,15 172,77 165,15 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 162,79 172,4 164,79 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 158,37 167,9 160,37 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 168,97 161,4 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 159,55 169,13 161,55 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 159,55 169,13 161,55 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 159,21 168,76 161,21 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 160,92 170,54 162,92 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.607 27.990 26.677 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.731 28.101 26.801 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.765 28.146 26.835 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.771 28.157 26.841 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.871 28.262 26.941 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.871 28.262 26.941 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.869 28.260 26.939 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.843 28.226 26.913 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.288 29.313 28.388 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.167 29.199 28.267 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.035 29.068 28.135 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.083 29.104 28.183 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.139 29.177 28.239 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.139 29.177 28.239 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.177 29.203 28.277 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.275 29.325 28.375 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 31.641 32.719 31.741 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 31.861 32.926 31.961 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.951 33.009 32.051 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 31.830 32.902 31.930 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 32.023 33.091 32.123 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 32.023 33.091 32.123 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.997 33.073 32.097 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.029 33.097 32.129 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.088 16.817 16.188 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.052 16.779 16.152 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.213 16.936 16.313 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.195 16.927 16.295 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.220 16.951 16.320 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.220 16.951 16.320 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.969 16.340 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.164 16.898 16.264 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.547 19.233 18.597 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.542 19.229 18.592 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.205 18.569 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.213 18.571 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.238 18.598 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.238 18.598 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.210 18.566 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.212 18.582 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
KHR KHR 0 25.265 0 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024
KHR KHR 0 25.290 0 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 25.300 0 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024
KHR KHR 0 25.320 0 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024
KHR KHR 0 25.320 0 17:19:22 Chủ nhật 28/07/2024
KHR KHR 0 25.320 0 14:19:07 Thứ bảy 27/07/2024
KHR KHR 0 25.310 0 17:19:08 Thứ sáu 26/07/2024
KHR KHR 0 25.370 0 17:19:08 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.442 17:19:06 Thứ năm 01/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.452 17:19:18 Thứ tư 31/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:03 Thứ ba 30/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 09:19:08 Thứ hai 29/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.449 17:19:13 Chủ nhật 28/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.449 14:18:59 Thứ bảy 27/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.447 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.461 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:56 Thứ năm 01/08/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:19:03 Thứ tư 31/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,63 0 17:18:53 Thứ ba 30/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 09:18:58 Thứ hai 29/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:19:03 Chủ nhật 28/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 14:18:49 Thứ bảy 27/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:50 Thứ sáu 26/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:51 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,36 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,2 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,63 17,22 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,19 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,19 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,16 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,23 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.346 14.732 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.280 14.666 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.270 14.654 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.224 14.607 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.258 14.649 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.258 14.649 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.276 14.667 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.298 14.672 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 681,28 741,77 691,28 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 679,7 740,45 689,7 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 674,75 736,04 684,75 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 677,66 738,95 687,66 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 677,27 737,77 687,27 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 677,27 737,77 687,27 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,78 733,49 682,78 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,53 734,21 682,53 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.152 3.313 3.162 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.157 3.318 3.167 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.323 3.172 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.162 3.323 3.172 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.164 3.327 3.174 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.168 3.329 3.178 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ