Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 01/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:08 ngày 01/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.170
-10
24.580
-10
24.240
-10
Đô la Mỹ
jpy 161,16
0,63
170,84
0,24
163,16
0,63
Yên Nhật
eur 25.785
-84
27.150
-13
25.885
-84
Euro
chf 27.788
-17
28.826
-22
27.888
-17
Franc Thụy sĩ
gbp 30.333
-52
31.398
-79
30.433
-52
Bảng Anh
aud 15.563
-168
16.292
-182
15.663
-168
Đô la Australia
sgd 17.834
-26
18.578
-21
17.934
-26
Đô la Singapore
cad 17.795
-38
18.576
-29
17.895
-38
Đô la Canada
hkd 3.042
-5
3.216
11
3.052
-5
Đô la Hồng Kông
thb 659,8
0,19
721,67
0,72
669,8
0,19
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.227
-95
14.595
-103
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,64
0,09
17,23
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.473
-8
3.356
-7
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.435
20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 01/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.795 18.576 17.895 17:18:48 Thứ năm 01/02/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.605 17.933 17:18:48 Thứ tư 31/01/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.607 17.935 17:18:51 Thứ ba 30/01/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.693 18.028 17:18:48 Thứ hai 29/01/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.698 18.036 17:18:40 Chủ nhật 28/01/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.698 18.036 17:18:26 Thứ bảy 27/01/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.675 18.003 17:18:38 Thứ sáu 26/01/2024
CAD Đô la Canada 17.836 18.600 17.936 17:18:28 Thứ năm 25/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.580 24.240 17:17:08 Thứ năm 01/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.180 24.590 24.250 17:17:10 Thứ tư 31/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.570 24.230 17:17:07 Thứ ba 30/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.305 24.705 24.375 17:17:04 Thứ hai 29/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:07 Chủ nhật 28/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:04 Thứ bảy 27/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:05 Thứ sáu 26/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.780 24.440 17:17:04 Thứ năm 25/01/2024
JPY Yên Nhật 161,16 170,84 163,16 17:17:21 Thứ năm 01/02/2024
JPY Yên Nhật 160,53 170,6 162,53 17:17:21 Thứ tư 31/01/2024
JPY Yên Nhật 160,51 170,09 162,51 17:17:25 Thứ ba 30/01/2024
JPY Yên Nhật 160,86 170,41 162,86 17:17:19 Thứ hai 29/01/2024
JPY Yên Nhật 161,03 170,54 163,03 17:17:20 Chủ nhật 28/01/2024
JPY Yên Nhật 161,03 170,54 163,03 17:17:18 Thứ bảy 27/01/2024
JPY Yên Nhật 161,15 170,68 163,15 17:17:21 Thứ sáu 26/01/2024
JPY Yên Nhật 161,57 171,12 163,57 17:17:18 Thứ năm 25/01/2024
EUR Euro 25.785 27.150 25.885 17:17:37 Thứ năm 01/02/2024
EUR Euro 25.869 27.163 25.969 17:17:37 Thứ tư 31/01/2024
EUR Euro 25.839 27.123 25.939 17:17:37 Thứ ba 30/01/2024
EUR Euro 26.026 27.305 26.126 17:17:35 Thứ hai 29/01/2024
EUR Euro 26.140 27.421 26.240 17:17:38 Chủ nhật 28/01/2024
EUR Euro 26.140 27.421 26.240 17:17:30 Thứ bảy 27/01/2024
EUR Euro 26.145 27.414 26.245 17:17:33 Thứ sáu 26/01/2024
EUR Euro 26.252 27.543 26.352 17:17:29 Thứ năm 25/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.788 28.826 27.888 17:17:54 Thứ năm 01/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.805 28.848 27.905 17:17:49 Thứ tư 31/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.746 28.786 27.846 17:17:52 Thứ ba 30/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.976 29.008 28.076 17:17:52 Thứ hai 29/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.985 28.053 17:17:52 Chủ nhật 28/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.985 28.053 17:17:41 Thứ bảy 27/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.978 28.053 17:17:49 Thứ sáu 26/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.997 29.039 28.097 17:17:40 Thứ năm 25/01/2024
GBP Bảng Anh 30.333 31.398 30.433 17:18:04 Thứ năm 01/02/2024
GBP Bảng Anh 30.385 31.477 30.485 17:17:59 Thứ tư 31/01/2024
GBP Bảng Anh 30.374 31.469 30.474 17:18:02 Thứ ba 30/01/2024
GBP Bảng Anh 30.602 31.680 30.702 17:18:04 Thứ hai 29/01/2024
GBP Bảng Anh 30.688 31.761 30.788 17:18:02 Chủ nhật 28/01/2024
GBP Bảng Anh 30.688 31.761 30.788 17:17:51 Thứ bảy 27/01/2024
GBP Bảng Anh 30.737 31.817 30.837 17:18:00 Thứ sáu 26/01/2024
GBP Bảng Anh 30.784 31.861 30.884 17:17:53 Thứ năm 25/01/2024
AUD Đô la Australia 15.563 16.292 15.663 17:18:16 Thứ năm 01/02/2024
AUD Đô la Australia 15.731 16.474 15.831 17:18:24 Thứ tư 31/01/2024
AUD Đô la Australia 15.733 16.469 15.833 17:18:22 Thứ ba 30/01/2024
AUD Đô la Australia 15.848 16.590 15.948 17:18:15 Thứ hai 29/01/2024
AUD Đô la Australia 15.816 16.548 15.916 17:18:13 Chủ nhật 28/01/2024
AUD Đô la Australia 15.816 16.548 15.916 17:18:03 Thứ bảy 27/01/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.607 15.968 17:18:12 Thứ sáu 26/01/2024
AUD Đô la Australia 15.847 16.584 15.947 17:18:04 Thứ năm 25/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.834 18.578 17.934 17:18:34 Thứ năm 01/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.860 18.599 17.960 17:18:36 Thứ tư 31/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.841 18.600 17.941 17:18:34 Thứ ba 30/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.951 18.674 18.051 17:18:35 Thứ hai 29/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.982 18.710 18.082 17:18:28 Chủ nhật 28/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.982 18.710 18.082 17:18:15 Thứ bảy 27/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.987 18.731 18.087 17:18:26 Thứ sáu 26/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.995 18.720 18.095 17:18:16 Thứ năm 25/01/2024
KHR KHR 0 24.435 0 17:20:26 Thứ năm 01/02/2024
KHR KHR 0 24.415 0 17:20:31 Thứ tư 31/01/2024
KHR KHR 0 24.550 0 17:20:22 Thứ ba 30/01/2024
KHR KHR 0 24.610 0 17:20:44 Thứ hai 29/01/2024
KHR KHR 0 24.610 0 17:20:12 Chủ nhật 28/01/2024
KHR KHR 0 24.610 0 17:19:47 Thứ bảy 27/01/2024
KHR KHR 0 24.625 0 17:20:14 Thứ sáu 26/01/2024
KHR KHR 0 24.620 0 17:19:58 Thứ năm 25/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.473 3.356 17:20:05 Thứ năm 01/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.481 3.363 17:20:18 Thứ tư 31/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.357 17:20:07 Thứ ba 30/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.492 3.375 17:20:25 Thứ hai 29/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.386 17:19:54 Chủ nhật 28/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.386 17:19:35 Thứ bảy 27/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.501 3.385 17:19:59 Thứ sáu 26/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 3.391 17:19:42 Thứ năm 25/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:47 Thứ năm 01/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Thứ tư 31/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:52 Thứ ba 30/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:06 Thứ hai 29/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:36 Chủ nhật 28/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:20 Thứ bảy 27/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:41 Thứ sáu 26/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:27 Thứ năm 25/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 01/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 31/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 30/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:57 Thứ hai 29/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 28/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 27/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ sáu 26/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 25/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,23 17:19:34 Thứ năm 01/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,55 17,14 17:19:41 Thứ tư 31/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,34 17:19:40 Thứ ba 30/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:50 Thứ hai 29/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:23 Chủ nhật 28/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:08 Thứ bảy 27/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:19:23 Thứ sáu 26/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:13 Thứ năm 25/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.595 17:19:26 Thứ năm 01/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.322 14.698 17:19:28 Thứ tư 31/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.333 14.689 17:19:31 Thứ ba 30/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.373 14.745 17:19:30 Thứ hai 29/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.344 14.718 17:19:13 Chủ nhật 28/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.344 14.718 17:18:59 Thứ bảy 27/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.384 14.755 17:19:14 Thứ sáu 26/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.412 14.786 17:19:03 Thứ năm 25/01/2024
THB Bạt Thái Lan 659,8 721,67 669,8 17:19:09 Thứ năm 01/02/2024
THB Bạt Thái Lan 659,61 720,95 669,61 17:19:10 Thứ tư 31/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,76 724 671,76 17:19:16 Thứ ba 30/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,9 723,1 671,9 17:19:16 Thứ hai 29/01/2024
THB Bạt Thái Lan 662,1 723,3 672,1 17:18:59 Chủ nhật 28/01/2024
THB Bạt Thái Lan 662,1 723,3 672,1 17:18:47 Thứ bảy 27/01/2024
THB Bạt Thái Lan 662,57 724,1 672,57 17:18:59 Thứ sáu 26/01/2024
THB Bạt Thái Lan 660,06 721,07 670,06 17:18:50 Thứ năm 25/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.216 3.052 17:18:59 Thứ năm 01/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.205 3.057 17:19:01 Thứ tư 31/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.233 3.054 17:19:07 Thứ ba 30/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.251 3.074 17:19:01 Thứ hai 29/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.289 3.082 17:18:50 Chủ nhật 28/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.289 3.082 17:18:37 Thứ bảy 27/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.289 3.082 17:18:50 Thứ sáu 26/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.288 3.082 17:18:39 Thứ năm 25/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ