Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 29/12/2021

Cập nhật lúc 19:26:25 ngày 29/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 28/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 28/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/12/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.700
0
22.980
0
22.980
0
Đô la Mỹ
dkk 3.281
-6
3.665
-8
3.665
-8
Krone Đan Mạch
eur 25.487
-58
26.467
-60
26.467
-60
Euro
gbp 30.487
-24
31.125
85
31.125
85
Bảng Anh
jpy 197,01
-0,12
201,83
-0,11
201,83
-0,11
Yên Nhật
chf 24.729
-16
25.200
-17
25.200
-17
Franc Thụy sĩ
aud 16.253
-17
16.903
46
16.903
46
Đô la Australia
sgd 16.534
11
17.196
62
17.196
62
Đô la Singapore
cad 17.647
-52
18.171
-51
18.171
-51
Đô la Canada
hkd 2.865
-2
2.997
5
2.997
5
Đô la Hồng Kông
thb 655
0
703
1
703
1
Bạt Thái Lan
nok 2.433
8
2.762
15
2.762
15
Krone Na Uy
sek 2.416
10
2.681
18
2.681
18
Krona Thụy Điển
cny 3.495
-2
3.679
7
3.679
7
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0,05
20,6
0,05
Won Hàn Quốc
nzd 15.318
-25
15.855
-22
15.855
-22
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:26:25 ngày 29/12/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.534 17.196 17.196 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.523 17.134 17.134 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.486 17.097 17.097 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.137 17.137 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.137 17.137 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.522 17.148 17.148 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.548 17.161 17.161 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.163 17.163 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.685 22.900 22.900 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 23.010 23.010 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 23.010 23.010 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.780 23.050 23.050 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.835 23.090 23.090 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.840 23.090 23.090 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.281 3.665 3.665 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.673 3.673 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.282 3.665 3.665 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.679 3.679 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.679 3.679 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.298 3.684 3.684 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.304 3.691 3.691 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.292 3.686 3.686 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
EUR Euro 25.487 26.467 26.467 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
EUR Euro 25.545 26.527 26.527 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
EUR Euro 25.491 26.473 26.473 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
EUR Euro 25.549 26.563 26.563 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.549 26.563 26.563 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
EUR Euro 25.618 26.607 26.607 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
EUR Euro 25.672 26.609 26.609 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
EUR Euro 25.574 26.606 26.606 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
GBP Bảng Anh 30.487 31.125 31.125 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
GBP Bảng Anh 30.511 31.040 31.040 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
GBP Bảng Anh 30.358 30.884 30.884 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
GBP Bảng Anh 30.443 31.016 31.016 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 30.443 31.016 31.016 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
GBP Bảng Anh 30.498 31.045 31.045 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
GBP Bảng Anh 30.524 31.080 31.080 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
GBP Bảng Anh 30.278 30.911 30.911 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
JPY Yên Nhật 197,01 201,83 201,83 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
JPY Yên Nhật 197,13 201,94 201,94 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
JPY Yên Nhật 197,36 202,19 202,19 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
JPY Yên Nhật 198,12 203,14 203,14 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 198,12 203,14 203,14 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
JPY Yên Nhật 198,38 203,25 203,25 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
JPY Yên Nhật 199,11 204,47 204,47 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
JPY Yên Nhật 199,55 204,39 204,39 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.729 25.200 25.200 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.745 25.217 25.217 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.646 25.116 25.116 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.724 25.252 25.252 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.724 25.252 25.252 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.805 25.285 25.285 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.800 25.272 25.272 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.700 25.223 25.223 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
AUD Đô la Australia 16.253 16.903 16.903 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
AUD Đô la Australia 16.270 16.857 16.857 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
AUD Đô la Australia 16.208 16.854 16.854 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
AUD Đô la Australia 16.252 16.922 16.922 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.252 16.922 16.922 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
AUD Đô la Australia 16.305 16.958 16.958 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
AUD Đô la Australia 16.347 16.997 16.997 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
AUD Đô la Australia 16.128 16.746 16.746 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.318 15.855 15.855 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.343 15.877 15.877 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.310 15.844 15.844 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.353 15.938,79 15.938,79 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.353 15.938,79 15.938,79 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.384 15.926 15.926 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.477 16.017 16.017 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.287 15.869 15.869 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.495 3.679 3.679 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.497 3.672 3.672 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.489 3.663 3.663 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.677 3.677 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.677 3.677 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.503 3.680 3.680 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.511 3.688 3.688 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.514 3.700 3.700 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.416 2.681 2.681 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.406 2.663 2.663 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.398 2.653 2.653 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.402 2.664 2.664 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.402 2.664 2.664 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.420 2.680 2.680 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.416 2.673 2.673 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.409 2.672 2.672 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.433 2.762 2.762 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.425 2.747 2.747 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.415 2.735 2.735 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.426 2.753 2.753 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.426 2.753 2.753 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.435 2.761 2.761 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.431 2.752 2.752 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.731 2.731 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
THB Bạt Thái Lan 655 703 703 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
THB Bạt Thái Lan 655 702 702 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
THB Bạt Thái Lan 654 700 700 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 706 706 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 706 706 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 704 704 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 704 704 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
THB Bạt Thái Lan 653 702 702 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.997 2.997 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.992 2.992 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.860 2.984 2.984 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.996 2.996 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.996 2.996 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.872 2.999 2.999 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.880 3.006 3.006 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 3.015 3.015 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.171 18.171 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CAD Đô la Canada 17.699 18.222 18.222 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CAD Đô la Canada 17.616 18.138 18.138 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CAD Đô la Canada 17.672 18.221 18.221 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.672 18.221 18.221 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021
CAD Đô la Canada 17.694 18.225 18.225 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021
CAD Đô la Canada 17.744 18.269 18.269 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021
CAD Đô la Canada 17.630 18.212 18.212 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ