Tỷ giá MaritimeBank ngày 28/12/2021
Cập nhật lúc 19:25:54 ngày 28/12/2021Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 27/12/2021
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 27/12/2021
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/12/2021

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.700
15 |
22.980 80 |
22.980
80 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.287
5 |
3.673 8 |
3.673
8 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.545
54 |
26.527 54 |
26.527
54 |
Euro | ||
gbp |
30.511
153 |
31.040 156 |
31.040
156 |
Bảng Anh | ||
jpy |
197,13
-0,23 |
201,94 -0,25 |
201,94
-0,25 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.745
99 |
25.217 101 |
25.217
101 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.270
62 |
16.857 3 |
16.857
3 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.523
37 |
17.134 37 |
17.134
37 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.699
83 |
18.222 84 |
18.222
84 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.867
7 |
2.992 8 |
2.992
8 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
655
1 |
702 2 |
702
2 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.425
10 |
2.747 12 |
2.747
12 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.406
8 |
2.663 10 |
2.663
10 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.497
8 |
3.672 9 |
3.672
9 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,55 0 |
20,55
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
15.343
33 |
15.877 33 |
15.877
33 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:25:54 ngày 28/12/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.523 | 17.134 | 17.134 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.486 | 17.097 | 17.097 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.492 | 17.137 | 17.137 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.492 | 17.137 | 17.137 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.522 | 17.148 | 17.148 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.548 | 17.161 | 17.161 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.492 | 17.163 | 17.163 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.457 | 17.116 | 17.116 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.700 | 22.980 | 22.980 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.685 | 22.900 | 22.900 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.750 | 23.010 | 23.010 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.750 | 23.010 | 23.010 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.780 | 23.050 | 23.050 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.835 | 23.090 | 23.090 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.840 | 23.090 | 23.090 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.765 | 23.035 | 23.035 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.287 | 3.673 | 3.673 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.282 | 3.665 | 3.665 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.287 | 3.679 | 3.679 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.287 | 3.679 | 3.679 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.298 | 3.684 | 3.684 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.304 | 3.691 | 3.691 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.292 | 3.686 | 3.686 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Krone Đan Mạch | 3.286 | 3.671 | 3.671 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Euro | 25.545 | 26.527 | 26.527 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Euro | 25.491 | 26.473 | 26.473 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Euro | 25.549 | 26.563 | 26.563 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Euro | 25.549 | 26.563 | 26.563 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Euro | 25.618 | 26.607 | 26.607 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Euro | 25.672 | 26.609 | 26.609 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Euro | 25.574 | 26.606 | 26.606 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Euro | 25.528 | 26.513 | 26.513 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.511 | 31.040 | 31.040 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.358 | 30.884 | 30.884 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.443 | 31.016 | 31.016 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.443 | 31.016 | 31.016 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.498 | 31.045 | 31.045 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.524 | 31.080 | 31.080 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.278 | 30.911 | 30.911 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.119 | 30.642 | 30.642 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Yên Nhật | 197,13 | 201,94 | 201,94 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Yên Nhật | 197,36 | 202,19 | 202,19 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Yên Nhật | 198,12 | 203,14 | 203,14 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Yên Nhật | 198,12 | 203,14 | 203,14 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Yên Nhật | 198,38 | 203,25 | 203,25 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Yên Nhật | 199,11 | 204,47 | 204,47 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Yên Nhật | 199,55 | 204,39 | 204,39 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Yên Nhật | 199,75 | 205,13 | 205,13 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.745 | 25.217 | 25.217 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.646 | 25.116 | 25.116 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.724 | 25.252 | 25.252 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.724 | 25.252 | 25.252 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.805 | 25.285 | 25.285 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.800 | 25.272 | 25.272 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.700 | 25.223 | 25.223 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.711 | 25.181 | 25.181 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.270 | 16.857 | 16.857 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.208 | 16.854 | 16.854 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.252 | 16.922 | 16.922 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.252 | 16.922 | 16.922 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.305 | 16.958 | 16.958 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.347 | 16.997 | 16.997 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.128 | 16.746 | 16.746 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.062 | 16.681 | 16.681 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.343 | 15.877 | 15.877 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.310 | 15.844 | 15.844 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.353 | 15.938,79 | 15.938,79 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.353 | 15.938,79 | 15.938,79 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.384 | 15.926 | 15.926 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.477 | 16.017 | 16.017 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.287 | 15.869 | 15.869 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.202 | 15.816 | 15.816 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.497 | 3.672 | 3.672 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.489 | 3.663 | 3.663 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.498 | 3.677 | 3.677 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.498 | 3.677 | 3.677 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.503 | 3.680 | 3.680 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.511 | 3.688 | 3.688 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.514 | 3.700 | 3.700 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Nhân dân tệ | 3.505 | 3.682 | 3.682 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.406 | 2.663 | 2.663 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.398 | 2.653 | 2.653 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.402 | 2.664 | 2.664 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.402 | 2.664 | 2.664 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.420 | 2.680 | 2.680 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.416 | 2.673 | 2.673 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.409 | 2.672 | 2.672 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Krona Thụy Điển | 2.403 | 2.658 | 2.658 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.425 | 2.747 | 2.747 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.415 | 2.735 | 2.735 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.426 | 2.753 | 2.753 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.426 | 2.753 | 2.753 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.435 | 2.761 | 2.761 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.431 | 2.752 | 2.752 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.406 | 2.731 | 2.731 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Krone Na Uy | 2.380 | 2.694 | 2.694 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 702 | 702 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 654 | 700 | 700 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 657 | 706 | 706 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 657 | 706 | 706 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 657 | 704 | 704 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 704 | 704 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 653 | 702 | 702 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 654 | 701 | 701 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.867 | 2.992 | 2.992 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.860 | 2.984 | 2.984 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.867 | 2.996 | 2.996 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.867 | 2.996 | 2.996 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.872 | 2.999 | 2.999 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.880 | 3.006 | 3.006 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.882 | 3.015 | 3.015 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.877 | 3.000 | 3.000 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.699 | 18.222 | 18.222 | 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.616 | 18.138 | 18.138 | 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.672 | 18.221 | 18.221 | 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.672 | 18.221 | 18.221 | 18:27:09 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.694 | 18.225 | 18.225 | 19:26:21 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.744 | 18.269 | 18.269 | 19:25:44 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.630 | 18.212 | 18.212 | 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.572 | 18.123 | 18.123 | 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ