Tỷ giá MaritimeBank ngày 29/01/2022
Cập nhật lúc 19:24:38 ngày 29/01/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 28/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 28/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/01/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.510
0 |
22.780 0 |
22.780
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.205
0 |
3.581 0 |
3.581
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
24.916
0 |
25.895 0 |
25.895
0 |
Euro | ||
gbp |
30.149
0 |
30.684 0 |
30.684
0 |
Bảng Anh | ||
jpy |
192,19
0 |
199,26 0 |
199,26
0 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.165
0 |
24.578 0 |
24.578
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
15.692
0 |
16.270 0 |
16.270
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.412
0 |
17.069 0 |
17.069
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.624
0 |
18.177 0 |
18.177
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.844
0 |
2.968 0 |
2.968
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
655
0 |
701 0 |
701
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.377
0 |
2.692 0 |
2.692
0 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.315
0 |
2.561 0 |
2.561
0 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.471
0 |
3.645 0 |
3.645
0 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,55 0 |
20,55
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
14.693
0 |
15.188 0 |
15.188
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:24:38 ngày 29/01/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.460 | 17.120 | 17.120 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.526 | 17.189 | 17.189 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.527 | 17.190 | 17.190 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.523 | 17.185 | 17.185 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.473 | 17.193 | 17.193 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.473 | 17.193 | 17.193 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.505 | 22.775 | 22.775 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.490 | 22.770 | 22.770 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.800 | 22.800 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.490 | 22.770 | 22.770 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.760 | 22.760 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.760 | 22.760 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.231 | 3.610 | 3.610 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.251 | 3.642 | 3.642 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.252 | 3.640 | 3.640 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.257 | 3.645 | 3.645 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.258 | 3.653 | 3.653 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.258 | 3.653 | 3.653 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Euro | 25.123 | 26.290 | 26.290 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Euro | 25.225 | 26.290 | 26.290 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Euro | 25.291 | 26.380 | 26.380 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Euro | 25.326 | 26.103 | 26.103 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Euro | 25.325 | 26.390 | 26.390 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Euro | 25.325 | 26.390 | 26.390 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.293 | 30.827 | 30.827 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.431 | 31.100 | 31.100 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.361 | 30.898 | 30.898 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.510 | 31.048 | 31.048 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.472 | 31.095 | 31.095 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.472 | 31.095 | 31.095 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Yên Nhật | 193,39 | 200,92 | 200,92 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,1 | 201,93 | 201,93 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,08 | 201,89 | 201,89 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,3 | 202,12 | 202,12 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,07 | 203,25 | 203,25 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,07 | 203,25 | 203,25 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.370 | 24.785 | 24.785 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.520 | 25.002 | 25.002 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.558 | 25.028 | 25.028 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.623 | 25.092 | 25.092 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.669 | 25.161 | 25.161 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.669 | 25.161 | 25.161 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.790 | 16.371 | 16.371 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.965 | 16.579 | 16.579 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.919 | 16.616 | 16.616 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.967 | 16.573 | 16.573 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.615 | 16.615 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.615 | 16.615 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.805 | 15.390 | 15.390 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.936 | 15.447 | 15.447 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.919 | 15.429 | 15.429 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.992 | 15.502 | 15.502 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.967 | 15.545 | 15.545 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.967 | 15.545 | 15.545 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,3 | 20,6 | 20,6 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,3 | 20,6 | 20,6 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.481 | 3.655 | 3.655 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.490 | 3.674 | 3.674 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.488 | 3.672 | 3.672 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.487 | 3.671 | 3.671 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.480 | 3.668 | 3.668 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.480 | 3.668 | 3.668 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.331 | 2.579 | 2.579 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.347 | 2.605 | 2.605 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.343 | 2.600 | 2.600 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.619 | 2.619 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.620 | 2.620 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.620 | 2.620 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.368 | 2.681 | 2.681 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.383 | 2.706 | 2.706 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.364 | 2.682 | 2.682 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.389 | 2.716 | 2.716 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.387 | 2.709 | 2.709 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.387 | 2.709 | 2.709 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 704 | 704 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 710 | 710 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 708 | 708 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 708 | 708 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 710 | 710 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 710 | 710 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.970 | 2.970 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.977 | 2.977 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.977 | 2.977 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.978 | 2.978 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.842 | 2.977 | 2.977 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.842 | 2.977 | 2.977 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.688 | 18.370 | 18.370 | 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.803 | 18.391 | 18.391 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.762 | 18.409 | 18.409 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.850 | 18.389 | 18.389 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.806 | 18.381 | 18.381 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.806 | 18.381 | 18.381 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ