Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 28/01/2022

Cập nhật lúc 19:24:31 ngày 28/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/01/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.510
5
22.780
5
22.780
5
Đô la Mỹ
dkk 3.205
-26
3.581
-29
3.581
-29
Krone Đan Mạch
eur 24.916
-207
25.895
-395
25.895
-395
Euro
gbp 30.149
-144
30.684
-143
30.684
-143
Bảng Anh
jpy 192,19
-1,2
199,26
-1,66
199,26
-1,66
Yên Nhật
chf 24.165
-205
24.578
-207
24.578
-207
Franc Thụy sĩ
aud 15.692
-98
16.270
-101
16.270
-101
Đô la Australia
sgd 16.412
-48
17.069
-51
17.069
-51
Đô la Singapore
cad 17.624
-64
18.177
-193
18.177
-193
Đô la Canada
hkd 2.844
-2
2.968
-2
2.968
-2
Đô la Hồng Kông
thb 655
-3
701
-3
701
-3
Bạt Thái Lan
nok 2.377
9
2.692
11
2.692
11
Krone Na Uy
sek 2.315
-16
2.561
-18
2.561
-18
Krona Thụy Điển
cny 3.471
-10
3.645
-10
3.645
-10
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,55
0
20,55
0
Won Hàn Quốc
nzd 14.693
-112
15.188
-202
15.188
-202
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:31 ngày 28/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.460 17.120 17.120 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.526 17.189 17.189 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.190 17.190 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.523 17.185 17.185 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.193 17.193 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.193 17.193 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.482 17.162 17.162 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.505 22.775 22.775 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.490 22.770 22.770 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.800 22.800 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.490 22.770 22.770 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.760 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.760 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.490 22.750 22.750 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.231 3.610 3.610 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.251 3.642 3.642 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.252 3.640 3.640 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.257 3.645 3.645 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.258 3.653 3.653 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.258 3.653 3.653 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.253 3.643 3.643 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
EUR Euro 25.123 26.290 26.290 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
EUR Euro 25.225 26.290 26.290 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
EUR Euro 25.291 26.380 26.380 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
EUR Euro 25.326 26.103 26.103 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.325 26.390 26.390 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.325 26.390 26.390 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.308 26.329 26.329 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
GBP Bảng Anh 30.293 30.827 30.827 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
GBP Bảng Anh 30.431 31.100 31.100 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
GBP Bảng Anh 30.361 30.898 30.898 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
GBP Bảng Anh 30.510 31.048 31.048 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 30.472 31.095 31.095 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.472 31.095 31.095 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.587 31.168 31.168 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
JPY Yên Nhật 193,39 200,92 200,92 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
JPY Yên Nhật 197,1 201,93 201,93 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
JPY Yên Nhật 197,08 201,89 201,89 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
JPY Yên Nhật 197,3 202,12 202,12 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 197,07 203,25 203,25 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 197,07 203,25 203,25 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 197,17 202,98 202,98 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.370 24.785 24.785 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.520 25.002 25.002 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.558 25.028 25.028 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.623 25.092 25.092 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.669 25.161 25.161 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.669 25.161 25.161 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.564 25.033 25.033 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
AUD Đô la Australia 15.790 16.371 16.371 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
AUD Đô la Australia 15.965 16.579 16.579 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
AUD Đô la Australia 15.919 16.616 16.616 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
AUD Đô la Australia 15.967 16.573 16.573 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.615 16.615 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.615 16.615 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 16.021 16.627 16.627 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.805 15.390 15.390 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.447 15.447 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.919 15.429 15.429 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.992 15.502 15.502 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.545 15.545 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.545 15.545 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.027 15.574 15.574 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,3 20,6 20,6 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,3 20,6 20,6 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.481 3.655 3.655 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.490 3.674 3.674 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.488 3.672 3.672 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.487 3.671 3.671 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.668 3.668 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.668 3.668 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.478 3.661 3.661 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.331 2.579 2.579 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.347 2.605 2.605 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.343 2.600 2.600 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.361 2.619 2.619 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.361 2.620 2.620 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.361 2.620 2.620 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.355 2.611 2.611 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.368 2.681 2.681 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.383 2.706 2.706 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.364 2.682 2.682 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.389 2.716 2.716 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.709 2.709 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.709 2.709 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.406 2.731 2.731 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 704 704 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
THB Bạt Thái Lan 661 710 710 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 708 708 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 708 708 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 710 710 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 710 710 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 707 707 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 2.970 2.970 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 2.977 2.977 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 2.977 2.977 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 2.978 2.978 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.977 2.977 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.977 2.977 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.974 2.974 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CAD Đô la Canada 17.688 18.370 18.370 19:26:05 Thứ năm 27/01/2022
CAD Đô la Canada 17.803 18.391 18.391 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022
CAD Đô la Canada 17.762 18.409 18.409 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022
CAD Đô la Canada 17.850 18.389 18.389 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.806 18.381 18.381 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.806 18.381 18.381 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.904 18.394 18.394 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ