Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 17/01/2022

Cập nhật lúc 19:27:31 ngày 17/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 16/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 16/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/01/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.580
5
22.840
-5
22.840
-5
Đô la Mỹ
dkk 3.296
10
3.688
-1
3.688
-1
Krone Đan Mạch
eur 25.625
53
26.650
-7
26.650
-7
Euro
gbp 30.912
60
31.494
-12
31.494
-12
Bảng Anh
jpy 196,82
-0,16
202,63
-0,61
202,63
-0,61
Yên Nhật
chf 24.699
19
25.169
-37
25.169
-37
Franc Thụy sĩ
aud 16.123
37
16.734
-27
16.734
-27
Đô la Australia
sgd 16.531
16
17.213
-5
17.213
-5
Đô la Singapore
cad 17.966
48
18.457
9
18.457
9
Đô la Canada
hkd 2.857
5
2.988
-3
2.988
-3
Đô la Hồng Kông
thb 656
-2
705
-2
705
-2
Bạt Thái Lan
nok 2.434
1
2.765
-2
2.765
-2
Krone Na Uy
sek 2.414
1
2.679
-3
2.679
-3
Krona Thụy Điển
cny 3.492
10
3.675
1
3.675
1
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0
20,6
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.259
21
15.813
-30
15.813
-30
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:31 ngày 17/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.531 17.213 17.213 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.515 17.218 17.218 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.515 17.218 17.218 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.574 17.233 17.233 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.536 17.195 17.195 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.481 17.191 17.191 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.414 17.060 17.060 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 17.075 17.075 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.580 22.840 22.840 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.575 22.845 22.845 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.575 22.845 22.845 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.570 22.850 22.850 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.840 22.840 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.840 22.840 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.840 22.840 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.570 22.850 22.850 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.296 3.688 3.688 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.286 3.689 3.689 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.286 3.689 3.689 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.313 3.706 3.706 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.300 3.691 3.691 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.278 3.672 3.672 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.266 3.650 3.650 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.274 3.658 3.658 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
EUR Euro 25.625 26.650 26.650 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.572 26.657 26.657 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 25.572 26.657 26.657 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
EUR Euro 25.753 26.769 26.769 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
EUR Euro 25.558 26.721 26.721 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
EUR Euro 25.496 26.541 26.541 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
EUR Euro 25.392 26.417 26.417 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
EUR Euro 25.447 26.995 26.995 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
GBP Bảng Anh 30.912 31.494 31.494 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.852 31.506 31.506 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 30.852 31.506 31.506 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
GBP Bảng Anh 31.029 31.670 31.670 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
GBP Bảng Anh 30.939 31.517 31.517 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
GBP Bảng Anh 30.783 31.467 31.467 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
GBP Bảng Anh 30.638 31.274 31.274 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
GBP Bảng Anh 30.697 31.336 31.336 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
JPY Yên Nhật 196,82 202,63 202,63 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 196,98 203,24 203,24 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 196,98 203,24 203,24 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
JPY Yên Nhật 198,06 203,84 203,84 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
JPY Yên Nhật 196,33 202,09 202,09 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
JPY Yên Nhật 195,2 200,98 200,98 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
JPY Yên Nhật 195,05 199,79 199,79 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
JPY Yên Nhật 194,48 201,72 201,72 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.699 25.169 25.169 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.680 25.206 25.206 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.680 25.206 25.206 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.819 25.285 25.285 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.671 25.136 25.136 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.435 24.960 24.960 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.325 24.786 24.786 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.548 25.017 25.017 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
AUD Đô la Australia 16.123 16.734 16.734 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.086 16.761 16.761 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 16.086 16.761 16.761 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
AUD Đô la Australia 16.303 16.912 16.912 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
AUD Đô la Australia 16.278 16.887 16.887 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
AUD Đô la Australia 16.120 16.877 16.877 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
AUD Đô la Australia 16.043 16.649 16.649 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
AUD Đô la Australia 16.085 16.694 16.694 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.259 15.813 15.813 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.238 15.843 15.843 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.238 15.843 15.843 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.392 15.967 15.967 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.350 15.879 15.879 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.198 15.768 15.768 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.145 15.672 15.672 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.184 15.714 15.714 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.492 3.675 3.675 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.674 3.674 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.674 3.674 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.489 3.671 3.671 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.478 3.661 3.661 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.475 3.659 3.659 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.469 3.651 3.651 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.472 3.656 3.656 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.414 2.679 2.679 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.413 2.682 2.682 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.413 2.682 2.682 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.446 2.713 2.713 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.433 2.698 2.698 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.411 2.674 2.674 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.392 2.654 2.654 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.405 2.667 2.667 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.434 2.765 2.765 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.433 2.767 2.767 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.433 2.767 2.767 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.460 2.793 2.793 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.459 2.792 2.792 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.432 2.761 2.761 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.404 2.729 2.729 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.412 2.739 2.739 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
THB Bạt Thái Lan 656 705 705 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 707 707 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 706 706 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 704 704 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
THB Bạt Thái Lan 650 698 698 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
THB Bạt Thái Lan 649 697 697 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.988 2.988 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.991 2.991 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.991 2.991 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.855 2.986 2.986 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 2.982 2.982 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.849 2.980 2.980 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.847 2.978 2.978 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.849 2.981 2.981 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022
CAD Đô la Canada 17.966 18.457 18.457 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.918 18.448 18.448 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.918 18.448 18.448 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022
CAD Đô la Canada 18.036 18.533 18.533 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022
CAD Đô la Canada 18.001 18.489 18.489 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022
CAD Đô la Canada 17.912 18.442 18.442 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022
CAD Đô la Canada 17.758 18.281 18.281 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022
CAD Đô la Canada 17.810 18.337 18.337 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ