Tỷ giá MaritimeBank ngày 16/01/2022
Cập nhật lúc 19:26:52 ngày 16/01/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 15/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 15/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/01/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.575
0 |
22.845 0 |
22.845
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.286
0 |
3.689 0 |
3.689
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.572
0 |
26.657 0 |
26.657
0 |
Euro | ||
gbp |
30.852
0 |
31.506 0 |
31.506
0 |
Bảng Anh | ||
jpy |
196,98
0 |
203,24 0 |
203,24
0 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.680
0 |
25.206 0 |
25.206
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.086
0 |
16.761 0 |
16.761
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.515
0 |
17.218 0 |
17.218
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.918
0 |
18.448 0 |
18.448
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.852
0 |
2.991 0 |
2.991
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
658
0 |
707 0 |
707
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.433
0 |
2.767 0 |
2.767
0 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.413
0 |
2.682 0 |
2.682
0 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.482
0 |
3.674 0 |
3.674
0 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,6 0 |
20,6
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
15.238
0 |
15.843 0 |
15.843
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:26:52 ngày 16/01/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.515 | 17.218 | 17.218 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.515 | 17.218 | 17.218 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.574 | 17.233 | 17.233 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.536 | 17.195 | 17.195 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.481 | 17.191 | 17.191 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.414 | 17.060 | 17.060 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.428 | 17.075 | 17.075 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.423 | 17.075 | 17.075 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.575 | 22.845 | 22.845 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.575 | 22.845 | 22.845 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.840 | 22.840 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.840 | 22.840 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.840 | 22.840 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.286 | 3.689 | 3.689 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.286 | 3.689 | 3.689 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.313 | 3.706 | 3.706 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.300 | 3.691 | 3.691 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.278 | 3.672 | 3.672 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.266 | 3.650 | 3.650 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.274 | 3.658 | 3.658 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.278 | 3.663 | 3.663 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Euro | 25.572 | 26.657 | 26.657 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Euro | 25.572 | 26.657 | 26.657 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Euro | 25.753 | 26.769 | 26.769 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Euro | 25.558 | 26.721 | 26.721 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Euro | 25.496 | 26.541 | 26.541 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Euro | 25.392 | 26.417 | 26.417 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Euro | 25.447 | 26.995 | 26.995 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Euro | 25.481 | 26.461 | 26.461 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.852 | 31.506 | 31.506 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.852 | 31.506 | 31.506 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Bảng Anh | 31.029 | 31.670 | 31.670 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.939 | 31.517 | 31.517 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.783 | 31.467 | 31.467 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.638 | 31.274 | 31.274 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.697 | 31.336 | 31.336 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.685 | 31.327 | 31.327 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Yên Nhật | 196,98 | 203,24 | 203,24 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Yên Nhật | 196,98 | 203,24 | 203,24 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Yên Nhật | 198,06 | 203,84 | 203,84 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Yên Nhật | 196,33 | 202,09 | 202,09 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,2 | 200,98 | 200,98 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,05 | 199,79 | 199,79 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,48 | 201,72 | 201,72 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,77 | 199,54 | 199,54 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.680 | 25.206 | 25.206 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.680 | 25.206 | 25.206 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.819 | 25.285 | 25.285 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.671 | 25.136 | 25.136 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.435 | 24.960 | 24.960 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.325 | 24.786 | 24.786 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.548 | 25.017 | 25.017 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.564 | 25.033 | 25.033 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.086 | 16.761 | 16.761 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.086 | 16.761 | 16.761 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.303 | 16.912 | 16.912 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.278 | 16.887 | 16.887 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.120 | 16.877 | 16.877 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.043 | 16.649 | 16.649 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.085 | 16.694 | 16.694 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.050 | 16.727 | 16.727 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.238 | 15.843 | 15.843 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.238 | 15.843 | 15.843 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.392 | 15.967 | 15.967 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.350 | 15.879 | 15.879 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.198 | 15.768 | 15.768 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.145 | 15.672 | 15.672 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.184 | 15.714 | 15.714 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.191 | 15.721,42 | 15.721,42 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.482 | 3.674 | 3.674 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.482 | 3.674 | 3.674 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.489 | 3.671 | 3.671 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.478 | 3.661 | 3.661 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.475 | 3.659 | 3.659 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.469 | 3.651 | 3.651 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.656 | 3.656 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.470 | 3.655 | 3.655 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.413 | 2.682 | 2.682 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.413 | 2.682 | 2.682 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.446 | 2.713 | 2.713 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.433 | 2.698 | 2.698 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.411 | 2.674 | 2.674 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.392 | 2.654 | 2.654 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.405 | 2.667 | 2.667 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.408 | 2.671 | 2.671 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 2.767 | 2.767 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.433 | 2.767 | 2.767 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.460 | 2.793 | 2.793 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.459 | 2.792 | 2.792 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.432 | 2.761 | 2.761 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.404 | 2.729 | 2.729 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.412 | 2.739 | 2.739 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.416 | 2.742 | 2.742 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 707 | 707 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 707 | 707 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 707 | 707 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 706 | 706 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 704 | 704 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 698 | 698 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 649 | 697 | 697 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 698 | 698 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.852 | 2.991 | 2.991 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.852 | 2.991 | 2.991 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.855 | 2.986 | 2.986 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.851 | 2.982 | 2.982 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.980 | 2.980 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.847 | 2.978 | 2.978 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.981 | 2.981 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.981 | 2.981 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.918 | 18.448 | 18.448 | 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.918 | 18.448 | 18.448 | 19:26:19 Thứ bảy 15/01/2022 | |
Đô la Canada | 18.036 | 18.533 | 18.533 | 19:27:38 Thứ sáu 14/01/2022 | |
Đô la Canada | 18.001 | 18.489 | 18.489 | 19:27:26 Thứ năm 13/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.912 | 18.442 | 18.442 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.758 | 18.281 | 18.281 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.810 | 18.337 | 18.337 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.805 | 18.341 | 18.341 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ