Tỷ giá MaritimeBank ngày 05/02/2022
Cập nhật lúc 18:28:29 ngày 05/02/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 04/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 04/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/02/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.510
0 |
22.780 0 |
22.780
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.205
0 |
3.581 0 |
3.581
0 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
24.916
0 |
25.895 0 |
25.895
0 |
Euro | ||
gbp |
30.149
0 |
30.684 0 |
30.684
0 |
Bảng Anh | ||
jpy |
192,19
0 |
199,26 0 |
199,26
0 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.165
0 |
24.578 0 |
24.578
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
15.692
0 |
16.270 0 |
16.270
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.412
0 |
17.069 0 |
17.069
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.624
0 |
18.177 0 |
18.177
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.844
0 |
2.968 0 |
2.968
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
655
0 |
701 0 |
701
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.377
0 |
2.692 0 |
2.692
0 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.315
0 |
2.561 0 |
2.561
0 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.471
0 |
3.645 0 |
3.645
0 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,55 0 |
20,55
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
14.693
0 |
15.188 0 |
15.188
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 18:28:29 ngày 05/02/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ