Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 04/02/2022

Cập nhật lúc 19:25:28 ngày 04/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 03/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 03/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/02/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.510
0
22.780
0
22.780
0
Đô la Mỹ
dkk 3.205
0
3.581
0
3.581
0
Krone Đan Mạch
eur 24.916
0
25.895
0
25.895
0
Euro
gbp 30.149
0
30.684
0
30.684
0
Bảng Anh
jpy 192,19
0
199,26
0
199,26
0
Yên Nhật
chf 24.165
0
24.578
0
24.578
0
Franc Thụy sĩ
aud 15.692
0
16.270
0
16.270
0
Đô la Australia
sgd 16.412
0
17.069
0
17.069
0
Đô la Singapore
cad 17.624
0
18.177
0
18.177
0
Đô la Canada
hkd 2.844
0
2.968
0
2.968
0
Đô la Hồng Kông
thb 655
0
701
0
701
0
Bạt Thái Lan
nok 2.377
0
2.692
0
2.692
0
Krone Na Uy
sek 2.315
0
2.561
0
2.561
0
Krona Thụy Điển
cny 3.471
0
3.645
0
3.645
0
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,55
0
20,55
0
Won Hàn Quốc
nzd 14.693
0
15.188
0
15.188
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:28 ngày 04/02/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.412 17.069 17.069 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.780 22.780 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.205 3.581 3.581 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
EUR Euro 24.916 25.895 25.895 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
GBP Bảng Anh 30.149 30.684 30.684 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
JPY Yên Nhật 192,19 199,26 199,26 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.165 24.578 24.578 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
AUD Đô la Australia 15.692 16.270 16.270 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.693 15.188 15.188 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.471 3.645 3.645 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.315 2.561 2.561 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.377 2.692 2.692 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
THB Bạt Thái Lan 655 701 701 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.844 2.968 2.968 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:23:19 Chủ nhật 30/01/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:24:38 Thứ bảy 29/01/2022
CAD Đô la Canada 17.624 18.177 18.177 19:24:31 Thứ sáu 28/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ