Tỷ giá MaritimeBank ngày 02/03/2022
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 02/03/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 01/03/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 01/03/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/03/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá MaritimeBank (MSB) ngày 02/03/2022 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 02/03/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Nhân dân tệ | 3.523 | 3.702 | 3.702 | 19:23:03 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.096 | 15.611,44 | 15.611,44 | 19:24:48 Thứ tư 23/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.387 | 2.701 | 2.701 | 19:24:43 Thứ tư 23/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:24:37 Thứ tư 23/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.285 | 3.675 | 3.675 | 19:24:33 Thứ tư 23/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 684 | 733 | 733 | 19:24:25 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.865 | 2.993 | 2.993 | 19:24:17 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.757 | 18.351 | 18.351 | 19:24:08 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.641 | 17.317 | 17.317 | 19:23:58 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Australia | 16.129 | 16.808 | 16.808 | 19:23:50 Thứ tư 23/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.644 | 25.135 | 25.135 | 19:23:42 Thứ tư 23/02/2022 | |
Yên Nhật | 194,6 | 202,56 | 202,56 | 19:23:34 Thứ tư 23/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.861 | 31.569 | 31.569 | 19:23:25 Thứ tư 23/02/2022 | |
Euro | 25.532 | 26.488 | 26.488 | 19:23:16 Thứ tư 23/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.700 | 22.980 | 22.980 | 19:23:06 Thứ tư 23/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.337 | 2.585 | 2.585 | 19:24:53 Thứ tư 23/02/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ