Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 01/03/2022

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 01/03/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 28/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 28/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/02/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá MaritimeBank (MSB) ngày 01/03/2022
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 01/03/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SEK Krona Thụy Điển 2.337 2.585 2.585 19:24:53 Thứ tư 23/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.337 2.585 2.585 19:25:31 Thứ ba 22/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:23:06 Thứ tư 23/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:23:07 Thứ ba 22/02/2022
EUR Euro 25.532 26.488 26.488 19:23:16 Thứ tư 23/02/2022
EUR Euro 25.532 26.488 26.488 19:23:18 Thứ ba 22/02/2022
GBP Bảng Anh 30.861 31.569 31.569 19:23:25 Thứ tư 23/02/2022
GBP Bảng Anh 30.861 31.569 31.569 19:23:30 Thứ ba 22/02/2022
JPY Yên Nhật 194,6 202,56 202,56 19:23:34 Thứ tư 23/02/2022
JPY Yên Nhật 194,6 202,56 202,56 19:23:43 Thứ ba 22/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.644 25.135 25.135 19:23:42 Thứ tư 23/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.644 25.135 25.135 19:23:56 Thứ ba 22/02/2022
AUD Đô la Australia 16.129 16.808 16.808 19:23:50 Thứ tư 23/02/2022
AUD Đô la Australia 16.129 16.808 16.808 19:24:08 Thứ ba 22/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.641 17.317 17.317 19:23:58 Thứ tư 23/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.641 17.317 17.317 19:24:19 Thứ ba 22/02/2022
CAD Đô la Canada 17.757 18.351 18.351 19:24:08 Thứ tư 23/02/2022
CAD Đô la Canada 17.757 18.351 18.351 19:24:33 Thứ ba 22/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.993 2.993 19:24:17 Thứ tư 23/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.993 2.993 19:24:45 Thứ ba 22/02/2022
THB Bạt Thái Lan 684 733 733 19:24:25 Thứ tư 23/02/2022
THB Bạt Thái Lan 684 733 733 19:24:55 Thứ ba 22/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.285 3.675 3.675 19:24:33 Thứ tư 23/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.285 3.675 3.675 19:25:06 Thứ ba 22/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:24:37 Thứ tư 23/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:11 Thứ ba 22/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.701 2.701 19:24:43 Thứ tư 23/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.701 2.701 19:25:18 Thứ ba 22/02/2022
NZD Đô la New Zealand 15.096 15.611,44 15.611,44 19:24:48 Thứ tư 23/02/2022
NZD Đô la New Zealand 15.096 15.611,44 15.611,44 19:25:24 Thứ ba 22/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.523 3.702 3.702 19:23:03 Thứ tư 23/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.523 3.702 3.702 19:23:03 Thứ ba 22/02/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ