Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.483
-18
24.705
-18
24.483
-18
Đô la Mỹ
jpy 165,62
-1,87
172,92
-1,96
166,81
-1,88
Yên Nhật
eur 26.835
-159
27.876
-165
26.889
-159
Euro
chf 28.449
-319
29.375
-329
28.449
-319
Franc Thụy sĩ
gbp 31.950
-254
33.294
-264
32.244
-257
Bảng Anh
aud 16.380
-163
17.102
-171
16.497
-164
Đô la Australia
sgd 18.613
-95
19.396
-99
18.784
-96
Đô la Singapore
cad 17.799
-79
18.548
-82
17.963
-80
Đô la Canada
hkd 3.080,92
-2,3
3.210,49
-2,38
3.109,35
-2,33
Đô la Hồng Kông
thb 726
-3
779
-3
726
-3
Bạt Thái Lan
nzd 15.136
-238
15.629
-245
15.136
-238
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:48 ngày 26/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.483 24.705 24.483 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.501 24.723 24.501 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.535 24.757 24.535 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.499 24.721 24.499 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.464 24.686 24.464 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.464 24.686 24.464 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.464 24.686 24.464 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.529 24.751 24.529 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 165,62 172,92 166,81 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,49 174,88 168,69 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,11 174,48 168,31 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,55 167,41 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 168,52 175,95 169,73 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 168,52 175,95 169,73 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 168,52 175,95 169,73 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 167,26 174,64 168,46 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.835 27.876 26.889 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.994 28.041 27.048 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.827 27.867 26.881 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.912 27.956 26.966 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.881 27.924 26.936 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.881 27.924 26.936 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.881 27.924 26.936 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.748 27.785 26.802 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.449 29.375 28.449 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.768 29.704 28.768 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.628 29.559 28.628 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.449 29.375 28.449 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.566 29.495 28.566 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.566 29.495 28.566 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.566 29.495 28.566 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.513 29.441 28.513 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.950 33.294 32.244 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.558 32.501 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.380 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 31.941 33.285 32.236 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.821 33.160 32.114 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.821 33.160 32.114 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 31.821 33.160 32.114 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 31.624 32.954 31.916 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.102 16.497 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.543 17.273 16.661 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.454 17.180 16.572 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.351 17.072 16.468 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.302 17.021 16.419 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.302 17.021 16.419 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.302 17.021 16.419 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.201 16.915 16.317 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.396 18.784 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.708 19.495 18.880 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.389 18.779 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.582 19.363 18.753 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.336 18.726 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.336 18.726 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.336 18.726 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.486 19.264 18.657 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.136 15.629 15.136 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.374 15.874 15.374 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.186 15.680 15.186 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.095 15.586 15.095 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.065 15.555 15.065 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.065 15.555 15.065 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.065 15.555 15.065 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.003 15.491 15.003 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726 779 726 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 729 782 729 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 775 721 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080,92 3.210,49 3.109,35 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.083,22 3.212,87 3.111,68 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085,85 3.215,59 3.114,35 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080,28 3.209,81 3.108,72 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075,1 3.204,43 3.103,47 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075,1 3.204,43 3.103,47 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075,1 3.204,43 3.103,47 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.082,46 3.212 3.111 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.799 18.548 17.963 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.630 18.043 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.770 18.517 17.934 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.692 18.436 17.855 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.666 18.409 17.828 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.666 18.409 17.828 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.666 18.409 17.828 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.610 18.351 17.773 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ