Tỷ giá HSBC ngày 25/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.501
-34 |
24.723 -34 |
24.501
-34 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,49
0,38 |
174,88 0,4 |
168,69
0,38 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.994
167 |
28.041 174 |
27.048
167 |
Euro | ||
chf |
28.768
140 |
29.704 145 |
28.768
140 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.204
120 |
33.558 125 |
32.501
121 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.543
89 |
17.273 93 |
16.661
89 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.708
101 |
19.495 106 |
18.880
101 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.878
108 |
18.630 113 |
18.043
109 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.083,22
-2,63 |
3.212,87 -2,72 |
3.111,68
-2,67 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
729
7 |
782 7 |
729
7 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.374
188 |
15.874 194 |
15.374
188 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 25/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.501 | 24.723 | 24.501 | 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.535 | 24.757 | 24.535 | 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.499 | 24.721 | 24.499 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.529 | 24.751 | 24.529 | 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.519 | 24.741 | 24.519 | 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,49 | 174,88 | 168,69 | 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,11 | 174,48 | 168,31 | 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,55 | 167,41 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,26 | 174,64 | 168,46 | 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,46 | 176,93 | 170,67 | 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Euro | 26.994 | 28.041 | 27.048 | 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Euro | 26.827 | 27.867 | 26.881 | 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024 | |
Euro | 26.912 | 27.956 | 26.966 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Euro | 26.748 | 27.785 | 26.802 | 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024 | |
Euro | 26.858 | 27.900 | 26.913 | 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.768 | 29.704 | 28.768 | 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.628 | 29.559 | 28.628 | 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.449 | 29.375 | 28.449 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.513 | 29.441 | 28.513 | 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.664 | 29.597 | 28.664 | 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.204 | 33.558 | 32.501 | 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.084 | 33.433 | 32.380 | 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.941 | 33.285 | 32.236 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.624 | 32.954 | 31.916 | 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.619 | 32.949 | 31.911 | 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.543 | 17.273 | 16.661 | 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.454 | 17.180 | 16.572 | 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.351 | 17.072 | 16.468 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.201 | 16.915 | 16.317 | 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.244 | 16.961 | 16.361 | 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.708 | 19.495 | 18.880 | 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.607 | 19.389 | 18.779 | 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.582 | 19.363 | 18.753 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.486 | 19.264 | 18.657 | 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.548 | 19.328 | 18.719 | 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.374 | 15.874 | 15.374 | 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.186 | 15.680 | 15.186 | 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.095 | 15.586 | 15.095 | 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.003 | 15.491 | 15.003 | 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.026 | 15.514 | 15.026 | 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729 | 782 | 729 | 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 722 | 775 | 722 | 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 721 | 775 | 721 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 763 | 711 | 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 713 | 765 | 713 | 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.083,22 | 3.212,87 | 3.111,68 | 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.085,85 | 3.215,59 | 3.114,35 | 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.080,28 | 3.209,81 | 3.108,72 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.082,46 | 3.212 | 3.111 | 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.082 | 3.212 | 3.111 | 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.878 | 18.630 | 18.043 | 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.770 | 18.517 | 17.934 | 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.692 | 18.436 | 17.855 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.610 | 18.351 | 17.773 | 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.676 | 18.419 | 17.839 | 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ