Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 18/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.519
76
24.741
78
24.519
76
Đô la Mỹ
jpy 169,46
-1,01
176,93
-1,06
170,67
-1,03
Yên Nhật
eur 26.858
90
27.900
95
26.913
90
Euro
chf 28.664
55
29.597
59
28.664
55
Franc Thụy sĩ
gbp 31.619
11
32.949
13
31.911
11
Bảng Anh
aud 16.244
90
16.961
95
16.361
91
Đô la Australia
sgd 18.548
71
19.328
74
18.719
71
Đô la Singapore
cad 17.676
61
18.419
63
17.839
61
Đô la Canada
hkd 3.082
9,06
3.212
9,94
3.111
9,6
Đô la Hồng Kông
thb 713
2
765
2
713
2
Bạt Thái Lan
nzd 15.026
77
15.514
80
15.026
77
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:03 ngày 18/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.519 24.741 24.519 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.443 24.663 24.443 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.437 24.657 24.437 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.665 24.445 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.562 24.784 24.562 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 169,46 176,93 170,67 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 170,47 177,99 171,7 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,37 177,88 171,6 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,97 175,37 169,18 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 169,13 176,59 170,35 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.858 27.900 26.913 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.768 27.805 26.823 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.685 27.719 26.740 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.494 27.521 26.549 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.665 27.699 26.720 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.664 29.597 28.664 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.609 29.538 28.609 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.451 28.524 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.268 28.347 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.693 29.626 28.693 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.619 32.949 31.911 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.608 32.936 31.900 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.456 32.778 31.747 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.204 32.516 31.493 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.471 32.794 31.761 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.961 16.361 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.064 16.772 16.179 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.978 16.682 16.093 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.715 16.124 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.548 19.328 18.719 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.477 19.254 18.648 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.452 19.228 18.623 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.123 18.521 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.448 19.224 18.619 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.026 15.514 15.026 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.949 15.434 14.949 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.882 15.366 14.882 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.811 15.292 14.811 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.918 15.403 14.918 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 713 765 713 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.082 3.212 3.111 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072,94 3.202,06 3.101,4 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069,63 3.198,62 3.098,06 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070,35 3.199,36 3.098,79 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085,95 3.215,68 3.114,47 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.419 17.839 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.629 18.370 17.792 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.628 18.369 17.791 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.424 17.843 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ