Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 17/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.443
6
24.663
6
24.443
6
Đô la Mỹ
jpy 170,47
0,1
177,99
0,11
171,7
0,1
Yên Nhật
eur 26.768
83
27.805
86
26.823
83
Euro
chf 28.609
85
29.538
87
28.609
85
Franc Thụy sĩ
gbp 31.608
152
32.936
158
31.900
153
Bảng Anh
aud 16.154
90
16.866
94
16.270
91
Đô la Australia
sgd 18.477
25
19.254
26
18.648
25
Đô la Singapore
cad 17.615
-14
18.356
-14
17.778
-14
Đô la Canada
hkd 3.072,94
3,31
3.202,06
3,44
3.101,4
3,34
Đô la Hồng Kông
thb 711
-3
763
-3
711
-3
Bạt Thái Lan
nzd 14.949
67
15.434
68
14.949
67
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:55 ngày 17/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.443 24.663 24.443 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.437 24.657 24.437 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.665 24.445 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.562 24.784 24.562 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.584 24.806 24.584 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 170,47 177,99 171,7 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,37 177,88 171,6 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,97 175,37 169,18 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 169,13 176,59 170,35 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 167,86 175,26 169,06 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.768 27.805 26.823 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.685 27.719 26.740 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.494 27.521 26.549 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.665 27.699 26.720 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.702 27.737 26.756 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.609 29.538 28.609 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.451 28.524 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.268 28.347 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.693 29.626 28.693 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.534 28.604 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.608 32.936 31.900 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.456 32.778 31.747 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.204 32.516 31.493 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.471 32.794 31.761 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.463 32.786 31.754 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.064 16.772 16.179 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.978 16.682 16.093 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.715 16.124 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.026 16.733 16.141 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.477 19.254 18.648 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.452 19.228 18.623 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.123 18.521 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.448 19.224 18.619 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.432 19.207 18.603 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.949 15.434 14.949 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.882 15.366 14.882 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.811 15.292 14.811 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.918 15.403 14.918 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.912 15.396 14.912 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072,94 3.202,06 3.101,4 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.069,63 3.198,62 3.098,06 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070,35 3.199,36 3.098,79 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085,95 3.215,68 3.114,47 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,46 3.218,29 3.117,02 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.629 18.370 17.792 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.628 18.369 17.791 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.424 17.843 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.754 18.501 17.918 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ